Thép hộp đen 100×100

Hiện nay, nhu cầu sử dụng thép hộp đen 100×100 ngày càng tăng mạnh, đặc biệt trong các ngành xây dựng, cơ khí và công nghiệp chế tạo. Sự phát triển của hạ tầng đô thị, nhà xưởng và hệ thống giao thông đã thúc đẩy việc ứng dụng thép hộp đen vào nhiều hạng mục quan trọng như khung kết cấu, giàn giáo, cửa cổng, hàng rào và thiết bị công nghiệp.

Thông số kỹ thuật:

  • Tên sản phẩm: Thép hộp đen 100×100
  • Kích thước: 100×100mm
  • Chiều dài: 6m (hoặc cắt theo yêu cầu)
  • Độ dày: 1.8 – 5.0mm
Danh mục:

Mô tả

Hiện nay, nhu cầu sử dụng thép hộp đen 100×100 ngày càng tăng mạnh, đặc biệt trong các ngành xây dựng, cơ khí và công nghiệp chế tạo. Sự phát triển của hạ tầng đô thị, nhà xưởng và hệ thống giao thông đã thúc đẩy việc ứng dụng thép hộp đen vào nhiều hạng mục quan trọng như khung kết cấu, giàn giáo, cửa cổng, hàng rào và thiết bị công nghiệp.

Tuy nhiên, thị trường thép cũng đang chịu tác động bởi biến động giá cả, nguồn cung nguyên liệu và yêu cầu ngày càng cao về chất lượng. Do đó, việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn và giá thành hợp lý là yếu tố quan trọng để tối ưu chi phí và đảm bảo độ bền cho công trình.

👉 Thép hộp đen 100×100 có phù hợp với nhu cầu của bạn? Hãy cùng tìm hiểu những ưu điểm và ứng dụng thực tế của sản phẩm này!

Thép hộp đen 100×100

Thông số kỹ thuật

  • Tên sản phẩm: Thép hộp đen 100×100
  • Kích thước: 100×100mm
  • Chiều dài: 6m (hoặc cắt theo yêu cầu)
  • Độ dày: 1.8 – 5.0mm
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, GB, TCVN,…
  • Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản,…
  • Ứng dụng: Sử dụng trong xây dựng, cơ khí, kết cấu công trình, sản xuất nội thất, chế tạo máy,…
  • Đơn vị phân phối: Thép Vinh Phú

Khám phá bảng báo giá thép hộp đen 100×100

Dưới đây là bảng báo giá tham khảo cho thép hộp đen kích thước 100×100 mm, cập nhật đến tháng 2 năm 2025:

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá (VNĐ/kg) Giá thành (VNĐ/cây)
1.8 33.17 24.500 812.665
2.0 36.76 24.500 900.620
2.5 45.67 24.500 1.118.915
3.0 54.49 24.500 1.335.005
4.0 71.74 24.500 1.757.630
5.0 88.55 24.500 2.169.475

Lưu ý: Mỗi cây thép có chiều dài 6 mét.

Giá thép có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp và thời điểm mua hàng. Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các đại lý hoặc nhà cung cấp uy tín.

Những thế mạnh nào mà thép hộp đen 100×100 có

1. Khả năng chịu lực vượt trội, đảm bảo độ bền

Thép hộp đen 100×100 có độ cứng cao, giúp công trình chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng. Nhờ vào kết cấu vững chắc, vật liệu này phù hợp với khung thép, nhà xưởng và các công trình yêu cầu độ bền dài lâu.

2. Tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng

So với thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen có giá thành hợp lý hơn nhưng vẫn đáp ứng tốt các tiêu chuẩn kỹ thuật. Đây là lựa chọn phù hợp cho những công trình cần tiết kiệm ngân sách nhưng vẫn đảm bảo chất lượng.

3. Ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực

Với độ bền cao và kích thước tiêu chuẩn, thép hộp đen 100×100 được sử dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng, công nghiệp, cơ khí chế tạo, làm giàn giáo, lan can, thang máy, nội thất…

4. Dễ dàng gia công theo yêu cầu thiết kế

Vật liệu này có thể hàn, cắt, khoan lỗ hoặc uốn cong dễ dàng mà không làm ảnh hưởng đến độ bền. Nhờ vậy, quá trình thi công trở nên linh hoạt hơn, đáp ứng được nhiều kiểu dáng công trình khác nhau.

5. Độ bền lâu dài nếu bảo dưỡng đúng cách

Dù không có lớp mạ kẽm, thép hộp đen vẫn có thể duy trì tuổi thọ cao nếu được sơn chống gỉ hoặc bảo trì định kỳ. Khi sử dụng trong môi trường khô ráo, vật liệu này có thể kéo dài thời gian sử dụng đáng kể.

6. Giải pháp phù hợp cho nhiều công trình

Nhờ sự kết hợp giữa độ bền, khả năng chịu tải tốt và chi phí hợp lý, thép hộp đen 100×100 trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều loại công trình. Nếu cần một vật liệu chắc chắn, dễ thi công và có độ bền cao khi bảo dưỡng đúng cách, đây sẽ là phương án tối ưu.

Quy trình sản xuất ra thép hộp đen 100×100 chất lượng

1. Chuẩn bị nguyên liệu

Nguyên liệu đầu vào chính cho sản xuất thép hộp đen 100×100 là thép cuộn hoặc thép tấm có độ dày phù hợp. Thép này phải được làm sạch bề mặt, loại bỏ tạp chất để đảm bảo chất lượng hàn và uốn.

2. Cắt thép thành tấm

Thép cuộn sẽ được cắt thành các tấm thép có kích thước phù hợp với yêu cầu của thép hộp đen 100×100. Kích thước tấm thép phải chính xác để đảm bảo quá trình uốn và hàn không gặp vấn đề.

3. Uốn thép thành hình hộp

Các tấm thép cắt sẽ được đưa qua máy uốn để tạo thành hình hộp vuông với kích thước 100×100 mm. Các góc của thép cần phải được uốn chính xác và không bị méo mó.

4. Hàn các góc của thép hộp

Các góc của thép hộp sẽ được hàn lại để tạo thành một khung chắc chắn. Mối hàn cần đảm bảo độ mịn và chắc chắn, không có vết nứt hay khuyết điểm.

5. Làm nguội và kiểm tra chất lượng

Sau khi hàn, thép hộp đen sẽ được làm nguội để giữ vững hình dạng và kiểm tra lại chất lượng mối hàn, đảm bảo các mối hàn không bị lỗi.

6. Cắt thành phẩm

Thép hộp đen sẽ được cắt thành các đoạn theo chiều dài yêu cầu, thông thường là 6m hoặc theo yêu cầu của khách hàng.

7. Đóng gói và vận chuyển

Sau khi cắt, thép hộp đen sẽ được đóng gói chắc chắn để dễ dàng vận chuyển đến các công trình hoặc nhà phân phối.

8. Kiểm tra lần cuối và xuất xưởng

Trước khi xuất xưởng, thép hộp đen 100×100 sẽ được kiểm tra lại lần cuối để đảm bảo chất lượng sản phẩm trước khi giao hàng.

Bảng thành phần hóa học và cơ lý

1. Thành phần hóa học của thép hộp đen 100×100

Thành phần Tỉ lệ (%)
C (Carbon) 0.12 – 0.20
Mn (Mangan) 0.30 – 0.60
Si (Silic) 0.10 – 0.30
P (Phosphor) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.045
Cu (Đồng) ≤ 0.25
Cr (Chromium) ≤ 0.25
Ni (Niken) ≤ 0.20
Mo (Molybdenum) ≤ 0.10

2. Tính chất cơ lý của thép hộp đen 100×100

Tính chất Giá trị
Cường độ kéo 370 – 520 MPa
Độ bền kéo (Tensile strength) 370 – 520 MPa
Giới hạn chảy (Yield strength) 235 – 350 MPa
Độ dãn dài 20% (min)
Độ cứng (Hardness) 140 – 200 HB
Độ dẻo (Elongation) ≥ 20%
Modul đàn hồi (Elastic modulus) 200 GPa
Khả năng hàn Rất tốt (tùy vào phương pháp hàn)

Những ứng dụng thường thấy về thép hộp đen 100×100

1. Xây dựng các kết cấu thép

Thép hộp đen 100×100 được sử dụng rộng rãi trong các kết cấu thép như khung nhà xưởng, nhà công nghiệp, tòa nhà cao tầng và các công trình dân dụng. Nhờ khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, thép hộp đen là lựa chọn phổ biến cho các kết cấu chịu tải trọng lớn.

2. Khung thép tiền chế

Thép hộp đen 100×100 là nguyên liệu chính trong các hệ thống khung thép tiền chế, bao gồm các công trình như nhà xưởng, nhà kho, cầu đường, hay các công trình công nghiệp. Vật liệu này có khả năng chịu lực cao và dễ dàng thi công, giúp giảm thiểu chi phí và thời gian thi công.

3. Cột, dầm thép trong xây dựng

Thép hộp đen 100×100 thường được sử dụng để chế tạo các cột, dầm, giàn giáo trong xây dựng. Với tính năng bền vững, thép hộp đen đáp ứng yêu cầu về chịu lực, đặc biệt trong các công trình xây dựng cao tầng và các công trình yêu cầu độ ổn định cao.

4. Sản xuất cầu thang, lan can, thang máy

Thép hộp đen 100×100 cũng được sử dụng để sản xuất cầu thang, lan can, thang máy, và các cấu kiện thép cho các công trình công cộng và dân dụng. Thép hộp đen với hình dạng vuông vức và khả năng chịu lực tốt rất phù hợp cho các ứng dụng này.

5. Gia công cơ khí và chế tạo các sản phẩm cơ khí

Ngoài các ứng dụng trong xây dựng, thép hộp đen 100×100 cũng được dùng trong gia công cơ khí, chế tạo các sản phẩm như khung xe, tủ điện, kết cấu máy móc, và các sản phẩm nội thất.

6. Sản xuất các thiết bị, dụng cụ trong công nghiệp

Thép hộp đen 100×100 được sử dụng trong sản xuất các thiết bị, dụng cụ phục vụ trong các ngành công nghiệp nặng, như máy móc chế biến gỗ, thiết bị xây dựng, và các sản phẩm chịu tải trọng lớn khác.

7. Làm đồ nội thất, trang trí

Ngoài các ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng, thép hộp đen 100×100 cũng được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất như bàn, ghế, kệ, giá đỡ, v.v. Vẻ đẹp của thép hộp đen, với màu sắc đặc trưng và tính thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều không gian hiện đại.

Thép hộp đen 100×100, nhờ vào độ bền cao và khả năng dễ gia công, có thể ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực, từ xây dựng, cơ khí đến nội thất và trang trí.

Vì sao Thép Vinh Phú là nơi bạn nên mua

1. Chất lượng vượt trội, đáng tin cậy

Khi đến với Thép Vinh Phú, bạn sẽ luôn nhận được những sản phẩm thép chất lượng cao, được sản xuất và kiểm tra nghiêm ngặt theo các tiêu chuẩn quốc tế. Thép hộp đen 100×100 tại đây không chỉ bền bỉ, mà còn chịu lực tốt, phù hợp với nhiều công trình yêu cầu độ bền vượt trội.

2. Mức giá hợp lý, tiết kiệm chi phí

Thép Vinh Phú luôn đưa ra mức giá cạnh tranh, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Cùng với các chương trình khuyến mãi và ưu đãi thường xuyên, bạn sẽ nhận được giá trị cao nhất cho mỗi đồng đầu tư.

3. Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp và tận tâm

Với đội ngũ tư vấn viên giàu kinh nghiệm, Thép Vinh Phú không chỉ cung cấp sản phẩm, mà còn đưa ra những lời khuyên hữu ích giúp bạn chọn lựa thép phù hợp nhất cho từng công trình. Sự tận tâm và chuyên môn cao luôn là yếu tố giúp khách hàng yên tâm tuyệt đối.

4. Giao hàng nhanh chóng, chính xác

Thép Vinh Phú cam kết giao hàng đúng hẹn, không làm gián đoạn tiến độ thi công của bạn. Với hệ thống kho vận hiện đại và đội ngũ nhân viên giao hàng chuyên nghiệp, bạn sẽ luôn nhận được sản phẩm đúng yêu cầu, kịp thời.

5. Nguồn gốc rõ ràng, uy tín

Sản phẩm tại Thép Vinh Phú luôn có nguồn gốc và xuất xứ rõ ràng. Mỗi thanh thép đều được đảm bảo về chất lượng, an toàn, và phù hợp với các tiêu chuẩn quốc gia, giúp bạn yên tâm về độ tin cậy.

Liên hệ ngay để được nhận ưu đãi tốt nhất khi mua Thép hộp đen 100×100.