Thép hình I là một trong những loại thép kết cấu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, cầu đường, cơ khí chế tạo và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác. Nhờ thiết kế dạng chữ I, loại thép này có khả năng chịu tải trọng lớn, giúp tối ưu hóa kết cấu công trình mà vẫn đảm bảo tính bền vững.

Bảng Trọng Lượng Thép Hình I từ I100 – I900

Dưới đây là bảng trọng lượng thép hình I chi tiết theo các kích thước tiêu chuẩn:

Kích thước (mm) Chiều cao (H) Chiều rộng (B) Độ dày cánh (t) Độ dày bụng (d) Trọng lượng (kg/m)
I100 100 55 4.5 2.5 11.5
I120 120 64 4.8 2.7 13.8
I150 150 75 5.0 3.0 18.6
I200 200 100 5.5 3.5 25.3
I250 250 125 6.0 4.0 36.1
I300 300 150 6.5 4.5 45.3
I350 350 175 7.0 5.0 56.2
I400 400 200 8.0 5.5 72.4
I450 450 200 9.0 6.0 83.6
I500 500 200 10.0 6.5 95.6
I550 550 220 11.0 7.0 112.4
I600 600 220 12.0 8.0 127.9
I700 700 300 13.0 9.0 151.3
I800 800 300 14.0 10.0 172.6
I900 900 320 16.0 12.0 196.3

Công Thức Tính Trọng Lượng Thép I

W = (2 * B * t_c + H * t_w - t_c * t_w) * ρ

Trong đó:

  • W: Trọng lượng thép (kg/m)
  • B: Chiều rộng cánh thép I (mm)
  • H: Chiều cao thép I (mm)
  • t_c: Độ dày cánh (mm)
  • t_w: Độ dày bụng (mm)
  • ρ: Khối lượng riêng của thép (7.85 g/cm³ = 7850 kg/m³)

Ví dụ tính toán cho thép I300 (H = 300mm, B = 150mm, t_c = 6.5mm, t_w = 4.5mm):

A = 2 * (150 * 6.5) + (300 - 2 * 6.5) * 4.5
A = 2 * 975 + 287 * 4.5
A = 1950 + 1291.5
A = 3241.5 mm²

W = 3241.5 * 7.85 * 10^(-6)
W ≈ 25.45 kg/m

Như vậy thép I300 có trọng lượng 25.45kg mỗi mét

Bạn có thể thay giá trị thực tế vào công thức trên để tính trọng lượng thép I theo kích thước mong muốn.

Ứng Dụng Của Thép Hình I

Thép hình I có nhiều ứng dụng quan trọng trong xây dựng và công nghiệp:

  • Xây dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế: Làm dầm, cột chịu lực.
  • Kết cấu cầu đường: Gia cố hệ thống dầm cầu.
  • Công trình dân dụng: Kết cấu chịu lực cho nhà cao tầng.
  • Cơ khí chế tạo: Sản xuất máy móc, khung xe tải, băng chuyền.