Ống thép đúc phi 12, DN8, 13,7mm

Trong quá trình thi công các hệ thống dẫn khí, dẫn dầu hoặc đường ống chịu áp suất, nhiều kỹ sư và chủ thầu thường ưu tiên lựa chọn ống thép đúc phi 12 (DN8, 13,7mm) nhờ độ bền cao và khả năng chịu lực ổn định theo thời gian. Tuy nhiên, việc tìm được đơn vị cung cấp uy tín, có sẵn hàng và giao nhanh lại là vấn đề khiến nhiều người đau đầu.

Là một trong những doanh nghiệp phân phối thép công nghiệp lâu năm, Thép Vinh Phú tự hào là lựa chọn hàng đầu của hàng trăm nhà thầu lớn nhỏ tại Hà Nội và khu vực miền Bắc.

Thông số kỹ thuật:

  • Tên: Ống thép đúc phi 12, DN8, 13,7mm
  • Đường kính ngoài (OD): 13.7mm
  • Độ dài: 6m, 12m hoặc theo yêu cầu khách hàng
Danh mục: Từ khóa: ,

Mô tả

Trong quá trình thi công các hệ thống dẫn khí, dẫn dầu hoặc đường ống chịu áp suất, nhiều kỹ sư và chủ thầu thường ưu tiên lựa chọn ống thép đúc phi 12 (DN8, 13,7mm) nhờ độ bền cao và khả năng chịu lực ổn định theo thời gian. Tuy nhiên, việc tìm được đơn vị cung cấp uy tín, có sẵn hàng và giao nhanh lại là vấn đề khiến nhiều người đau đầu.

Là một trong những doanh nghiệp phân phối thép công nghiệp lâu năm, Thép Vinh Phú tự hào là lựa chọn hàng đầu của hàng trăm nhà thầu lớn nhỏ tại Hà Nội và khu vực miền Bắc.

Xem ngay những ưu điểm nổi bật và lý do nên mua hàng tại Thép Vinh Phú bên dưới – đừng bỏ lỡ nếu bạn muốn tiết kiệm thời gian, chi phí và yên tâm về chất lượng!

Ống thép đúc phi 12

Thông số kỹ thuật

  • Tên: Ống thép đúc phi 12, DN8, 13,7mm
  • Đường kính ngoài (OD): 13.7mm
  • Độ dài: 6m, 12m hoặc theo yêu cầu khách hàng
  • Độ dày: 1.65 – 3.02mm hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu
  • Chất lượng: Loại 1
  • Tiêu chuẩn:  ASTM, JIS, DIN, GB/T,…
  • Ứng dụng: Dùng trong công nghiệp dầu khí, hóa chất, nhiệt điện, trong xây dựng, cơ khí chế tạo,…
  • Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU
  • Đơn vị phân phối: Thép Vinh Phú

Tra cứu bảng trọng lượng ống thép đúc phi 12

Trọng Lượng
(kg/m)
Độ dày thành ống
(mm)
0,49 1,65
0,54 1,85
0,63 2,24
0,80 3,02

Công thức tính trọng lượng ống thép đúc:

Trọng lượng (kg/m) = (OD − WT) × WT × 0.02466

Trong đó:

  • OD = Đường kính ngoài ống (mm)
  • WT = Độ dày thành ống (mm)
  • 0.02466 = Hệ số quy đổi từ mm sang kg/m (áp dụng cho thép có khối lượng riêng khoảng 7.85 g/cm³)

Bảng giá ống thép đúc phi 12 hiện nay tại Thép Vinh Phú

Tên sản phẩm Độ dày thành ống
(mm)
Giá
(vnđ/kg)
Giá cây 6m
(vnđ)
Ống thép đúc phi 12 1,65 19.000 – 33.000 69.623 đ
Ống thép đúc phi 12 1,85 19.000 – 33.000 76.766 đ
Ống thép đúc phi 12 2,24 19.000 – 33.000 89.891 đ
Ống thép đúc phi 12 2,24 19.000 – 33.000 89.891 đ
Ống thép đúc phi 12 3,02 19.000 – 33.000 112.943 đ
Ống thép đúc phi 12 3,02 19.000 – 33.000 112.943 đ

Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi tùy theo thị trường và nhà cung cấp. Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Vinh Phú.

Các dòng sản phẩm khác:

Các thế mạnh đặc trưng của ống thép đúc phi 12

1. Không mối hàn – kết cấu liền khối

Ống thép đúc được sản xuất bằng phương pháp đùn hoặc kéo nóng từ phôi thép nguyên khối, không qua hàn ghép. Điều này giúp sản phẩm:

  • Chịu áp lực tốt hơn
  • Giảm nguy cơ rò rỉ tại mối nối
  • Đảm bảo độ kín và độ bền cao trong môi trường làm việc khắc nghiệt

2. Kích thước nhỏ gọn – dễ thi công

Với đường kính ngoài chỉ 13.7mm, ống thép đúc phi 12 phù hợp cho các hệ thống đường ống nhỏ như:

  • Dẫn dầu, dẫn khí
  • Hệ thống thủy lực, khí nén
  • Ứng dụng trong cơ khí, chế tạo máy, kết cấu thép

3. Khả năng chịu nhiệt – chịu áp tốt

Nhờ kết cấu đặc và độ dày đồng đều, ống thép đúc phi 12 có khả năng hoạt động ổn định trong:

  • Môi trường nhiệt độ cao (lò hơi, nồi hơi)
  • Áp suất lớn (hệ thống công nghiệp)

4. Độ bền cơ học cao – tuổi thọ lâu dài

Chống ăn mòn, chống biến dạng, hạn chế nứt vỡ – đặc biệt khi sử dụng trong thời gian dài hoặc môi trường có điều kiện ăn mòn nhẹ như ngoài trời, nhà xưởng.

5. Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế

Các sản phẩm ống thép đúc phi 12 đạt các tiêu chuẩn như ASTM, API, JIS… phù hợp với yêu cầu của hầu hết công trình và dự án kỹ thuật hiện nay.

Quy trình gia công ống thép đúc phi 12

1. Chọn phôi thép (Billet)

Quy trình bắt đầu với việc lựa chọn phôi thép tròn đặc (carbon hoặc hợp kim) có thành phần hóa học phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật yêu cầu. Đây là bước quan trọng để đảm bảo chất lượng ống sau khi gia công.

2. Gia nhiệt phôi thép

Phôi được nung nóng đến nhiệt độ cao (khoảng 1200–1300°C) trong lò nung để trở nên mềm dẻo, dễ tạo hình trong quá trình đục lỗ và cán kéo.

3. Đục lỗ xuyên tâm (Piercing)

Sau khi gia nhiệt, phôi thép được đưa qua máy đục lỗ xuyên tâm – tạo ra lỗ rỗng ở giữa phôi, biến phôi đặc thành ống rỗng (đây là bước hình thành phần lõi rỗng đầu tiên của ống).

4. Cán ống (Rolling/Mandrel Mill)

Ống rỗng được tiếp tục đưa qua các trục cán để kéo giãn, định hình kích thước đường kính ngoài và độ dày thành ống đúng với yêu cầu (phi 12, DN8, d = 13.7mm). Quá trình này cũng giúp thành ống đồng đều và nhẵn hơn.

5. Cắt ống theo chiều dài tiêu chuẩn

Ống sau khi cán được cắt thành từng đoạn theo yêu cầu sử dụng, thông thường là 6m hoặc theo yêu cầu của khách hàng.

6. Ủ – Làm nguội – Kiểm tra cơ tính

Ống được ủ (nhiệt luyện) để khử ứng suất, làm mềm và cải thiện tính chất cơ lý. Sau đó làm nguội từ từ và đưa đi kiểm tra chất lượng (kiểm tra kích thước, độ cứng, độ bền kéo, khả năng chịu áp, kiểm tra không phá hủy – NDT,…)

7. Làm sạch – Đóng gói – Giao hàng

Cuối cùng, ống được làm sạch bề mặt (bằng axit hoặc phun bi), phủ dầu chống gỉ, đánh dấu, đóng bó và chuẩn bị xuất xưởng.

Phân loại ống thép đúc phi 12 theo chất liệu

Tùy theo yêu cầu sử dụng và điều kiện làm việc, ống thép đúc phi 12 được sản xuất từ nhiều loại thép khác nhau. Dưới đây là các dòng phổ biến nhất:

1. Ống thép đúc carbon (Carbon Steel Seamless Pipe)

Phổ biến – Giá tốt – Dễ gia công

  • Thành phần chủ yếu là sắt và carbon, không chứa nhiều hợp kim phức tạp
  • Phù hợp với hệ thống dẫn dầu, dẫn khí, nước, khí nén áp suất thấp đến trung bình
  • Các mác thép thông dụng: ASTM A106 Gr.B, A53 Gr.B, ST37, ST45, ST52…

Thích hợp cho công trình dân dụng, nhà máy, hệ thống ống hơi, khí nén thông thường

2. Ống thép đúc hợp kim (Alloy Steel Seamless Pipe)

Chịu nhiệt – Chịu áp cao – Bền bỉ hơn

  • Bổ sung các nguyên tố như Cr, Mo, Mn,… để tăng cường cơ tính
  • Khả năng chịu nhiệt và áp suất cao vượt trội so với thép carbon
  • Mác thép phổ biến: ASTM A335 (P11, P22…), 15CrMo, 12Cr1MoV…

Ứng dụng trong nồi hơi, nhà máy nhiệt điện, ống chịu nhiệt độ cao, áp lực lớn

3. Ống thép đúc inox (Inox Seamless Pipe)

Chống ăn mòn – Độ bền cao – Thẩm mỹ đẹp

  • Làm từ thép không gỉ (inox) như SUS 304, 316, 321…
  • Chống oxy hóa, gỉ sét tốt – phù hợp trong môi trường hóa chất, nước biển, thực phẩm
  • Giá thành cao hơn các loại thép thường

Dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, môi trường ẩm ướt hoặc ăn mòn mạnh

Làm thế nào để lựa chọn ống thép đúc phi 12 phù hợp bản thân?

Việc lựa chọn ống thép đúc phi 12 (DN8, 13.7mm) đúng mục đích sử dụng không chỉ giúp tiết kiệm chi phí, mà còn đảm bảo an toàn, độ bền và hiệu quả thi công. Dưới đây là một số yếu tố bạn nên cân nhắc:

1. Xác định môi trường sử dụng

  • Nếu dùng trong môi trường thường (dẫn dầu, dẫn khí, khí nén nhẹ): chọn ống thép đúc carbon là hợp lý về chi phí và độ bền.
  • Nếu sử dụng trong nhiệt độ hoặc áp suất cao (nồi hơi, hệ thống công nghiệp): nên chọn ống thép đúc hợp kim có khả năng chịu nhiệt tốt.
  • Nếu môi trường có độ ăn mòn cao (hóa chất, nước biển, thực phẩm…): bắt buộc phải dùng ống thép đúc inox để đảm bảo tuổi thọ và an toàn.

2. Chọn chất liệu phù hợp

  • Thép carbon: tiết kiệm, dễ gia công, dùng phổ biến
  • Thép hợp kim: bền hơn, chịu nhiệt tốt, dùng trong công nghiệp nặng
  • Inox: chống gỉ, cao cấp, dùng trong ngành thực phẩm, y tế, hóa chất

3. Xem xét tiêu chuẩn kỹ thuật

  • Đảm bảo ống có đầy đủ CO, CQ, nguồn gốc rõ ràng
  • Kiểm tra tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, JIS, DIN,…
  • Phù hợp với yêu cầu bản vẽ thiết kế, hồ sơ kỹ thuật công trình

4. Cân đối ngân sách và tiến độ

  • Với công trình ngắn hạn, yêu cầu không quá cao: ưu tiên giải pháp tiết kiệm chi phí
  • Với công trình lớn, lâu dài: đầu tư loại ống có độ bền cao, ít phải thay thế
  • Chọn nhà cung cấp giao hàng nhanh, giúp đảm bảo tiến độ thi công

Một vài ứng dụng tiêu biểu về ống thép đúc phi 12 trên thị trường

Ống thép đúc phi 12 với thiết kế nhỏ gọn, không mối hàn, độ bền cơ học cao và khả năng chịu áp tốt đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

1. Hệ thống dẫn dầu – dẫn khí

  • Ứng dụng phổ biến trong các hệ thống ống dẫn dầu, dẫn khí áp suất thấp đến trung bình
  • Được sử dụng trong nhà máy, trạm khí nén, các hệ thống ống nội bộ
  • Kích thước nhỏ phù hợp với không gian chật hẹp, yêu cầu kỹ thuật cao về độ kín

2. Hệ thống thủy lực, khí nén

  • Ống thép đúc phi 12 thường dùng để dẫn dầu thủy lực, khí nén trong các dây chuyền máy móc, thiết bị công nghiệp
  • Ưu điểm: không rò rỉ, chịu áp lực tốt, tuổi thọ cao

3. Dùng trong ngành cơ khí – chế tạo máy

  • Sử dụng làm chi tiết kết cấu, trục xoay, ống lót, trụ chịu lực nhỏ trong các máy móc công nghiệp
  • Khả năng gia công cắt gọt dễ dàng, đảm bảo độ chính xác khi lắp ráp

4. Thi công nồi hơi, lò hơi công nghiệp

  • Với các loại thép hợp kim chịu nhiệt (P11, 15CrMo…), ống phi 12 có thể dùng làm ống dẫn trong các hệ thống lò hơi, nồi hơi công suất nhỏ
  • Chịu được nhiệt độ cao, môi trường áp lực khắt khe

5. Ứng dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm (dạng inox)

  • Ống thép đúc inox phi 12 dùng để dẫn dung môi, chất lỏng trong dây chuyền sản xuất
  • Chống ăn mòn tốt, đảm bảo vệ sinh an toàn trong ngành thực phẩm – dược phẩm

Mua ống thép đúc phi 12 tại Thép Vinh Phú sẽ được lợi ích gì?

Khi chọn Thép Vinh Phú làm đối tác cung cấp ống thép đúc phi 12, bạn không chỉ nhận được sản phẩm chất lượng – mà còn nhiều giá trị vượt mong đợi:

1. Hàng luôn sẵn kho – Giao nhanh trong ngày

  • Có sẵn nhiều kích thước, mác thép từ carbon, hợp kim đến inox
  • Giao nhanh tại Hà Nội & các tỉnh miền Bắc, hỗ trợ linh hoạt theo yêu cầu công trình

2. Giá cạnh tranh – Chiết khấu tốt

  • Báo giá minh bạch, rõ ràng
  • Hỗ trợ đơn hàng số lượng lớn, cam kết giá tốt đi cùng chất lượng ổn định

3. Đầy đủ giấy tờ CO, CQ – yên tâm sử dụng

  • Hàng hóa đạt tiêu chuẩn quốc tế: ASTM, JIS, DIN…
  • Có chứng chỉ xuất xưởng, test cơ lý, hóa học rõ ràng – thuận tiện nghiệm thu & hồ sơ dự án

4. Tư vấn kỹ thuật tận tình – đúng nhu cầu

  • Đội ngũ am hiểu sản phẩm, sẵn sàng hỗ trợ chọn loại ống phù hợp với từng ứng dụng
  • Hướng dẫn lắp đặt, gia công nếu cần

THÔNG TIN LIÊN HỆ MUA HÀNG

Hotline tư vấn & báo giá:
Sale 1 – Ms. Tâm: 0933.710.789
Sale 2 – Mr. Diện: 0934.297.789

Giao hàng nhanh tại Hà Nội & Miền Bắc, giá cạnh tranh nhất!