Mô tả
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp vật tư công nghiệp, tôi thường xuyên nhận được câu hỏi từ khách hàng liên quan đến ống thép đúc phi 16 (DN10 – Ø17.1mm): Đây là loại ống gì? Ứng dụng ra sao? Và lựa chọn như thế nào để đảm bảo đúng kỹ thuật?
Thực tế, ống thép đúc phi 16 là sản phẩm được sản xuất theo phương pháp đúc nguyên khối, có khả năng chịu áp lực cao và độ bền vượt trội. Với đường kính ngoài 17.1mm, tương ứng tiêu chuẩn DN10, loại ống này được sử dụng phổ biến trong các hệ thống dẫn dầu, khí nén, hơi nóng hoặc môi trường làm việc khắc nghiệt. Việc lựa chọn đúng tiêu chuẩn kỹ thuật như SCH20, SCH40 hay SCH80 cũng đóng vai trò then chốt trong hiệu quả vận hành của hệ thống.
Ống thép đúc phi 16
Mục lục
- Thông số kỹ thuật
- Tra cứu bảng trọng lượng của ống thép đúc phi 16
- Bảng giá niêm yết của ống thép đúc phi 16 năm 2025
- Ưu điểm nội bật ống thép đúc phi 16 là gì?
- Quy trình sản xuất ống thép đúc phi 16 loại 1
- Phân loại ống thép đúc phi 16 theo các chất liệu phổ biến
- 5 ứng dụng thông dùng của ống thép đúc phi 16
- Mua ống thép đúc phi 16 ở đâu tại Hà Nội và Miền Bắc? – Thép Vinh Phú
Thông số kỹ thuật
- Tên: Ống thép đúc phi 16, DN10, 17,1mm
- Đường kính ngoài (OD): 17.1mm
- Độ dài: 6m, 12m hoặc theo yêu cầu khách hàng
- Độ dày: 1.65 – 3.02mm hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu
- Chất lượng: Loại 1
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, DIN, GB/T,…
- Ứng dụng: Dùng trong công nghiệp dầu khí, hóa chất, nhiệt điện, trong xây dựng, cơ khí chế tạo,…
- Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU,…
- Đơn vị phân phối: Thép Vinh Phú
Tra cứu bảng trọng lượng của ống thép đúc phi 16
Độ dày thành ống (mm) |
Trọng Lượng (kg/m) |
1,65 | 0,63 |
1,85 | 0,70 |
2,31 | 0,84 |
3,20 | 1,10 |
Công thức tính trọng lượng ống thép đúc:
Trọng lượng (kg/m) = (OD − WT) × WT × 0.02466
Trong đó:
- OD = Đường kính ngoài ống (mm)
- WT = Độ dày thành ống (mm)
- 0.02466 = Hệ số quy đổi từ mm sang kg/m (áp dụng cho thép có khối lượng riêng khoảng 7.85 g/cm³)
Bảng giá niêm yết của ống thép đúc phi 16 năm 2025
Tên sản phẩm | Độ dày thành ống (mm) |
Giá (vnđ/kg) |
Giá cây 6m (vnđ) |
Ống thép đúc phi 16 | 1,65 | 19.000 – 33.000 | 89.268 đ |
Ống thép đúc phi 16 | 1,85 | 19.000 – 33.000 | 98.792 đ |
Ống thép đúc phi 16 | 2,31 | 19.000 – 33.000 | 119.636 đ |
Ống thép đúc phi 16 | 3,20 | 19.000 – 33.000 | 155.757 đ |
Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi tùy theo thị trường và nhà cung cấp. Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Vinh Phú.
Các dòng sản phẩm khác:
Ưu điểm nội bật ống thép đúc phi 16 là gì?
1. Kết cấu bền vững, chịu lực tốt
Ống thép đúc phi 16 được hình thành từ phôi thép nguyên khối, mang lại độ chắc chắn cao và khả năng chịu lực ổn định. Nhờ không có mối hàn, ống hạn chế tối đa nguy cơ rò rỉ, đặc biệt hiệu quả trong hệ thống áp lực cao hoặc môi trường rung động mạnh.
2. Khả năng làm việc trong điều kiện khắc nghiệt
Loại ống này vận hành ổn định ở cả môi trường nhiệt độ cao lẫn áp suất lớn. Đây là lý do ống thép đúc phi 16 thường được sử dụng trong nhà máy điện, hóa chất, dầu khí hoặc các ngành công nghiệp nặng.
3. Tuổi thọ cao, ít bảo trì
Vật liệu chế tạo có khả năng chống mài mòn, ăn mòn tốt, kể cả khi làm việc trong môi trường ẩm, có tính axit hoặc bazơ nhẹ. Tuổi thọ sản phẩm cao, giảm thiểu chi phí bảo trì hoặc thay thế trong quá trình sử dụng lâu dài.
4. Phù hợp nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật
Ống có thể được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106, API 5L, JIS G3454… cùng nhiều cấp độ độ dày như SCH20, SCH40, SCH80, giúp doanh nghiệp linh hoạt lựa chọn theo nhu cầu thiết kế hệ thống.
5. Ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực
Không chỉ dùng trong công nghiệp nặng, ống thép đúc phi 16 còn được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống đường ống dân dụng, hệ thống PCCC, đóng tàu, cơ khí chế tạo và lắp đặt hệ thống điều áp.
Quy trình sản xuất ống thép đúc phi 16 loại 1
Ống thép đúc loại 1 phi 16 (DN10 – Ø17.1mm) thường được sản xuất theo phương pháp đùn nóng từ phôi tròn đặc, tuân thủ các tiêu chuẩn như ASTM A106, API 5L hoặc JIS G3454. Dưới đây là quy trình cơ bản:
1. Chuẩn bị phôi thép tròn
Phôi thép carbon hoặc hợp kim chất lượng cao (dạng trụ tròn đặc) được cắt theo chiều dài phù hợp. Nguyên liệu đầu vào phải đạt chuẩn về thành phần hóa học và cơ lý tính, có chứng chỉ CQ, CO rõ ràng.
2. Gia nhiệt phôi
Phôi thép được nung nóng đến nhiệt độ khoảng 1.200 – 1.280°C trong lò nung liên tục. Mục tiêu là làm mềm vật liệu, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tạo lỗ xuyên tâm.
3. Xuyên lỗ (Piercing)
Sau khi đạt nhiệt độ yêu cầu, phôi được đưa qua máy xuyên để tạo ra lỗ rỗng bên trong. Đây là bước quan trọng, quyết định độ đồng tâm và kích thước đường kính trong của ống.
4. Cán phôi tạo hình ống
Phôi đã xuyên tiếp tục được đưa vào máy cán để định hình thành dạng ống theo kích thước yêu cầu (phi 16, đường kính ngoài Ø17.1mm). Quá trình này đồng thời điều chỉnh độ dày thành ống theo chuẩn SCH tương ứng.
5. Cán tinh và làm nguội
Ống sau khi tạo hình được cán tinh để làm tròn, đồng đều bề mặt, sau đó làm nguội bằng không khí hoặc nước tuần hoàn nhằm ổn định cơ tính vật liệu.
6. Kiểm tra chất lượng
Ống thành phẩm được kiểm tra kích thước, độ dày, bề mặt, độ thẳng và tiến hành các kiểm tra không phá hủy như siêu âm (UT), thử thủy lực, kiểm tra áp lực nổ… nhằm đảm bảo đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật loại 1.
7. Xử lý bề mặt và đóng gói
Ống được làm sạch bề mặt bằng phương pháp phun bi hoặc ngâm axit, có thể mạ kẽm hoặc sơn đen chống gỉ tùy yêu cầu. Cuối cùng là đóng gói, đánh dấu sản phẩm và lưu kho hoặc vận chuyển.
Phân loại ống thép đúc phi 16 theo các chất liệu phổ biến
Ống thép đúc phi 16 (DN10 – Ø17.1mm) được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau, nhằm đáp ứng yêu cầu sử dụng trong từng môi trường và ngành nghề cụ thể. Dưới đây là một số chất liệu phổ biến nhất:
1. Thép carbon (Carbon Steel)
Đặc điểm:
- Thành phần chính gồm sắt (Fe) và carbon (C), có thể có thêm một lượng nhỏ mangan (Mn).
- Có độ bền kéo và khả năng chịu lực tốt, dễ gia công, giá thành hợp lý.
Ứng dụng:
- Dùng cho hệ thống dẫn hơi, nước, khí nén, dầu thủy lực trong nhà máy, xưởng cơ khí.
- Thích hợp cho môi trường không yêu cầu quá cao về chống ăn mòn.
Tiêu chuẩn phổ biến: ASTM A106 Gr.B, ASTM A53, GB/T 8163.
2. Thép hợp kim (Alloy Steel)
Đặc điểm:
- Bổ sung các nguyên tố hợp kim như Cr, Mo, Ni, V… giúp tăng khả năng chịu nhiệt, chịu áp và chống ăn mòn.
- Có độ bền và độ dẻo cao, giữ ổn định trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.
Ứng dụng:
- Dùng trong ngành dầu khí, hóa chất, nhiệt điện, nồi hơi và hệ thống truyền nhiệt áp suất cao.
- Thích hợp cho hệ thống làm việc liên tục ở nhiệt độ cao.
Tiêu chuẩn phổ biến: ASTM A335 (P11, P22…), JIS G3458.
3. Thép không gỉ (Inox – Stainless Steel)
Đặc điểm:
- Thành phần chứa Cr ≥ 10.5%, có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn rất cao.
- Bề mặt sáng, sạch, không gỉ sét, thích hợp với ngành yêu cầu vệ sinh.
Ứng dụng:
- Hệ thống cấp nước sạch, xử lý thực phẩm, dược phẩm, hóa chất ăn mòn, môi trường biển.
- Thường dùng trong các hệ thống có yêu cầu về vệ sinh, độ sạch cao.
Tiêu chuẩn phổ biến: ASTM A312, A213 (Inox 304, 316…).
4. Thép kết cấu thấp hợp kim (Low Alloy Steel)
Đặc điểm:
- Hàm lượng hợp kim thấp hơn thép hợp kim cao nhưng vẫn cải thiện được cơ lý tính và khả năng chống ăn mòn.
- Giá thành rẻ hơn inox, hiệu suất sử dụng tốt trong môi trường công nghiệp.
Ứng dụng:
- Sử dụng trong các hệ thống dẫn công nghiệp thông thường, kết cấu thép hoặc chế tạo máy móc.
Tiêu chuẩn phổ biến: ASTM A210, ASTM A519.
5 ứng dụng thông dùng của ống thép đúc phi 16
1. Hệ thống dẫn dầu thủy lực và khí nén
Với khả năng chịu áp lực tốt và độ bền cao, ống thép đúc phi 16 thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu thủy lực, khí nén tại nhà xưởng, trạm thủy lực, dây chuyền sản xuất tự động.
2. Đường ống dẫn hơi, dẫn nhiệt áp suất cao
Ống có thể chịu nhiệt và áp cao, rất phù hợp trong các hệ thống nồi hơi, ống trao đổi nhiệt, nhà máy nhiệt điện hoặc thiết bị sấy công nghiệp.
3. Công trình đường ống công nghiệp nặng
Trong các nhà máy luyện kim, hóa chất, xi măng… ống thép đúc phi 16 được lắp đặt trong hệ thống đường ống kỹ thuật, nơi yêu cầu độ ổn định cao, hoạt động liên tục trong môi trường khắc nghiệt.
4. Ngành đóng tàu và cơ khí chế tạo
Ống được dùng để dẫn nhiên liệu, dầu bôi trơn hoặc làm đường ống dẫn kỹ thuật trong các hệ thống tàu thủy, xe công trình và máy móc công nghiệp.
5. Lắp đặt hệ thống PCCC và hệ thống kỹ thuật công trình
Ống phi 16 có thể được sử dụng cho các tuyến ống nhánh hoặc dẫn tín hiệu kỹ thuật trong hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống kỹ thuật trong tòa nhà và công trình dân dụng.
Mua ống thép đúc phi 16 ở đâu tại Hà Nội và Miền Bắc? – Thép Vinh Phú
Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ cung cấp ống thép đúc phi 16 (DN10 – Ø17.1mm) chất lượng cao, đủ chủng loại, đầy đủ chứng chỉ CO, CQ – thì Thép Vinh Phú là lựa chọn đáng tin cậy tại khu vực Hà Nội và toàn miền Bắc.
Lý do nên mua tại Thép Vinh Phú:
- Hàng có sẵn nhiều size: Đường kính phi 16 đầy đủ SCH20, SCH40, SCH80…
- Đầy đủ chứng chỉ CO – CQ, hóa đơn VAT, cam kết đúng tiêu chuẩn kỹ thuật (ASTM, JIS, API…)
- Giá cạnh tranh, chiết khấu cho dự án lớn
- Giao hàng tận nơi, nhanh trong nội thành Hà Nội, hỗ trợ vận chuyển toàn miền Bắc
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm, báo giá minh bạch, hỗ trợ lựa chọn vật tư phù hợp
THÔNG TIN LIÊN HỆ MUA HÀNG
Hotline tư vấn & báo giá:
Sale 1 – Ms. Tâm: 0933.710.789
Sale 2 – Mr. Diện: 0934.297.789Giao hàng nhanh tại Hà Nội & Miền Bắc, giá cạnh tranh nhất!