Ống thép đúc phi 42, DN32, 42,2mm

Khi nhắc đến vật tư chịu lực, chịu nhiệt và áp suất cao, ống thép đúc phi 42 luôn nằm trong danh sách ưu tiên hàng đầu. Với đường kính danh nghĩa DN32 (Ø42.2mm), dòng ống này sở hữu kết cấu liền khối – không mối hàn, mang lại độ kín tuyệt đối và tuổi thọ cao trong mọi điều kiện thi công.

Từ các hệ thống dẫn dầu, khí nén, đến kết cấu khung thép, PCCC hay ngành công nghiệp nặng – ống thép đúc phi 42 cho thấy sự linh hoạt, an toàn và bền bỉ mà ít vật liệu nào sánh kịp.

Thông số kỹ thuật:

  • Tên: Ống thép đúc phi 42, DN32, 42,2mm
  • Đường kính ngoài (OD): 42.2mm
  • Độ dài: 6m, 12m hoặc theo yêu cầu khách hàng
  • Độ dày: 1.65 – 9.70mm hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu
Danh mục: Từ khóa: ,

Mô tả

Khi nhắc đến vật tư chịu lực, chịu nhiệt và áp suất cao, ống thép đúc phi 42 luôn nằm trong danh sách ưu tiên hàng đầu. Với đường kính danh nghĩa DN32 (Ø42.2mm), dòng ống này sở hữu kết cấu liền khối – không mối hàn, mang lại độ kín tuyệt đối và tuổi thọ cao trong mọi điều kiện thi công.

Từ các hệ thống dẫn dầu, khí nén, đến kết cấu khung thép, PCCC hay ngành công nghiệp nặng – ống thép đúc phi 42 cho thấy sự linh hoạt, an toàn và bền bỉ mà ít vật liệu nào sánh kịp.

Ở phần bên dưới, bạn sẽ tìm thấy những thông tin cần thiết về đặc điểm, ứng dụng, phân loại chất liệu và lý do tại sao nên chọn mua tại Thép Vinh Phú – đơn vị chuyên phân phối ống thép đúc chất lượng cao, giá cạnh tranh.

Ống thép đúc phi 42

Thông số kỹ thuật

  • Tên: Ống thép đúc phi 42, DN32, 42,2mm
  • Đường kính ngoài (OD): 42.2mm
  • Độ dài: 6m, 12m hoặc theo yêu cầu khách hàng
  • Độ dày: 1.65 – 9.70mm hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu
  • Chất lượng: Loại 1
  • Tiêu chuẩn:  ASTM, JIS, DIN, GB/T,…
  • Ứng dụng: Dùng trong công nghiệp dầu khí, hóa chất, nhiệt điện, trong xây dựng, cơ khí chế tạo,…
  • Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU,…
  • Đơn vị phân phối: Thép Vinh Phú

Barem bảng trọng lượng ống thép đúc phi 42

Độ dày thành ống
(mm)
Trọng Lượng
(kg/m)
1,65 1,65
2,77 2,69
2,97 2,87
3,56 3,39
4,80 4,43
6,35 5,61
9,70 7,77

Công thức tính trọng lượng ống thép đúc:

Trọng lượng (kg/m) = (OD − WT) × WT × 0.02466

Trong đó:

  • OD = Đường kính ngoài ống (mm)
  • WT = Độ dày thành ống (mm)
  • 0.02466 = Hệ số quy đổi từ mm sang kg/m (áp dụng cho thép có khối lượng riêng khoảng 7.85 g/cm³)

Bảng giá ống thép đúc phi 42 hiện nay

Tên sản phẩm Độ dày thành ống
(mm)
Giá
(vnđ/kg)
Giá cây 6m
(vnđ)
Ống thép đúc phi 42 1,65 18.000 – 24.000 234.291 đ
Ống thép đúc phi 42 2,77 18.000 – 24.000 382.462 đ
Ống thép đúc phi 42 2,97 18.000 – 24.000 407.996 đ
Ống thép đúc phi 42 3,56 18.000 – 24.000 481.691 đ
Ống thép đúc phi 42 4,80 18.000 – 24.000 628.629 đ
Ống thép đúc phi 42 6,35 18.000 – 24.000 797.158 đ
Ống thép đúc phi 42 9,70 18.000 – 24.000 1.103.917 đ

Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi tùy theo thị trường và nhà cung cấp. Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Vinh Phú.

Các dòng sản phẩm khác:

Những ưu điểm nào là nổi bật nhất của ống thép đúc phi 42

1. Kết cấu liền khối – Không mối hàn

Ống thép đúc phi 42 được sản xuất bằng phương pháp đúc nguyên khối, giúp loại bỏ hoàn toàn điểm yếu ở mối hàn, từ đó tăng độ kín, độ bền và khả năng chịu áp lực cao hơn so với ống hàn thông thường.

2. Chịu lực, chịu nhiệt và chịu áp cực tốt

Với độ dày ổn định và kết cấu chắc chắn, ống có thể làm việc trong môi trường nhiệt độ cao, áp suất lớn – lý tưởng cho các hệ thống dẫn dầu, dẫn khí, hơi nóng, hoặc các ngành cơ khí nặng.

3. Độ bền vượt trội, tuổi thọ lâu dài

Ống thép đúc có khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và mài mòn tốt – đặc biệt khi được mạ kẽm hoặc xử lý bề mặt phù hợp. Điều này giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế trong dài hạn.

4. Đa dạng ứng dụng thực tế

Từ hệ thống PCCC, ống dẫn công nghiệp, khung kết cấu, nhà máy hóa chất, đóng tàu, xây dựng cơ khí… đều có thể ứng dụng ống phi 42, nhờ tính linh hoạt và khả năng thích nghi cao với nhiều môi trường.

5. Dễ dàng thi công, gia công theo yêu cầu

Ống phi 42 dễ dàng cắt, hàn nối, lắp đặt tại công trường. Ngoài ra, các nhà cung cấp uy tín như Thép Vinh Phú còn hỗ trợ gia công theo kích thước, đóng gói, giao hàng tận nơi giúp quá trình thi công nhanh chóng, chính xác hơn.

Cách để nhận biết ống thép đúc phi 42 đạt chất lượng tốt

Khi chọn mua ống thép đúc phi 42 (DN32 – Ø42.2mm), việc phân biệt hàng đạt chuẩn và hàng kém chất lượng là rất quan trọng để đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Dưới đây là những tiêu chí giúp bạn đánh giá:

1. Kiểm tra bề mặt ngoài

  • Ống chất lượng tốt: Bề mặt nhẵn, không rỗ, không bong tróc, không có vết nứt hay rạn.
  • Ống kém chất lượng: Có dấu hiệu bị gỉ sét nhiều, lồi lõm, trầy xước sâu hoặc bị biến dạng.

2. Đo đường kính và độ dày ống

Dùng thước cặp hoặc thiết bị đo chuyên dụng để kiểm tra:

  • Đường kính ngoài phải đúng khoảng Ø42.2mm.
  • Độ dày thành ống phải đều, không bị lệch hoặc mỏng bất thường.
  • Nếu sai lệch nhiều, đó có thể là ống gia công kém hoặc sai tiêu chuẩn.

3. Gõ thử kiểm tra âm thanh

Dùng vật cứng gõ nhẹ vào thân ống:

  • Ống thép đúc chuẩn: Âm thanh vang, chắc và đều.
  • Ống kém: Âm đục, có cảm giác rỗng hoặc loãng bên trong.

4. Yêu cầu chứng chỉ chất lượng (CO, CQ)

Một nhà cung cấp uy tín sẽ luôn có đầy đủ:

  • CO (Certificate of Origin): Chứng minh nguồn gốc sản phẩm.
  • CQ (Certificate of Quality): Chứng nhận sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật (ASTM, JIS, API…).

5. Xem kỹ mác thép và nguồn gốc sản xuất

  • Nên ưu tiên ống được sản xuất từ các nhà máy uy tín trong và ngoài nước.
  • Các thông số như mác thép (ST37, ST52, ASTM A106, A53…), kích thước, tiêu chuẩn thường được in hoặc khắc rõ trên thân ống.

6. Mua tại đơn vị phân phối uy tín

Cuối cùng, hãy chọn nhà cung cấp có tên tuổi, có showroom hoặc kho hàng thật, có báo giá rõ ràng như Thép Vinh Phú – vừa đảm bảo chất lượng, vừa được hỗ trợ kỹ thuật và bảo hành tốt hơn.

Phân loại ống thép đúc phi 42 theo chất liệu

1. Thép carbon (Carbon Steel)

Đây là loại thông dụng nhất, giá thành hợp lý, được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, công nghiệp nhẹ.

Các mác thép thường dùng: ASTM A106 Gr.B, ASTM A53 Gr.B, ST37, ST52

Đặc điểm:

  • Độ bền cơ học cao
  • Dễ cắt, uốn, hàn
  • Có thể dùng cho dẫn nước, dẫn khí, kết cấu thép…

2. Thép hợp kim (Alloy Steel)

Dành cho môi trường làm việc khắc nghiệt hơn, cần chịu nhiệt, chịu áp lực hoặc chịu ăn mòn cao.

Mác thép phổ biến: A335 P11, P22, P91…

Đặc điểm:

  • Khả năng chịu nhiệt, chịu áp suất cao vượt trội
  • Dùng trong ngành nhiệt điện, dầu khí, nồi hơi, ống dẫn hơi siêu nhiệt

3. Thép không gỉ (Inox – Stainless Steel)

Thường dùng trong các môi trường có tính ăn mòn cao hoặc yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt như thực phẩm, y tế, hóa chất.

Mác inox phổ biến: SUS 304, 316, 321…

Đặc điểm:

  • Chống gỉ sét cực tốt
  • Bề mặt sáng, dễ vệ sinh
  • Giá cao hơn nhưng tuổi thọ dài hơn đáng kể

4. Thép đúc mạ kẽm (Galvanized Steel)

Đây là loại thép carbon được mạ lớp kẽm bên ngoài để tăng khả năng chống oxy hóa, thường dùng ngoài trời hoặc nơi ẩm ướt.

Đặc điểm:

  • Chống gỉ sét tốt hơn thép thường
  • Dùng trong hệ thống PCCC, ống dẫn thoát nước, kết cấu thép ngoài trời

Ứng dụng ống thép đúc phi 42 trong công trình làm những gì?

Với kích thước danh nghĩa DN32 (Ø42.2mm), độ dày ổn định và kết cấu liền khối không mối hàn, ống thép đúc phi 42 là vật tư quan trọng trong nhiều hạng mục công trình, từ dân dụng đến công nghiệp nặng. Cụ thể:

1. Làm ống dẫn chịu áp – nước, khí, hơi nóng

  • Dùng để dẫn nước áp lực cao, khí nén, hơi nước hoặc hóa chất trong hệ thống kỹ thuật công trình.
  • Phù hợp cho nhà máy, xưởng cơ khí, khu công nghiệp nhờ khả năng chịu áp suất và nhiệt độ lớn.

2. Ứng dụng trong hệ thống PCCC

  • Là một trong các kích cỡ tiêu chuẩn cho hệ thống ống dẫn nước chữa cháy, đặc biệt trong nhà xưởng, kho bãi, tòa nhà cao tầng.
  • Ưu điểm là độ kín khít tuyệt đối và ít bị rò rỉ khi nối với co, tê, van.

3. Làm khung kết cấu thép, giàn chịu lực

Nhờ độ cứng cao và không mối hàn, ống đúc phi 42 thường được dùng để làm khung chịu lực, cột chống, giàn giáo tạm, đặc biệt trong các công trình có tải trọng lớn hoặc kết cấu thép tiền chế.

4. Thi công đường ống ngầm, ống bảo vệ cáp

Sử dụng làm ống bảo vệ cáp điện, cáp tín hiệu hoặc đường ống kỹ thuật ngầm nhờ khả năng chống va đập và chịu lực từ môi trường đất đá.

5. Dẫn dầu, khí trong ngành công nghiệp nặng

Thường xuất hiện trong ngành dầu khí, lọc hóa dầu, nhiệt điện, nhà máy hóa chất… nhờ khả năng chịu ăn mòn và áp suất làm việc cao.

Mua ống thép đúc phi 42 ở đâu uy tín? – Thép Vinh Phú

Nếu bạn đang tìm địa chỉ cung cấp ống thép đúc phi 42 (DN32 – Ø42.2mm) uy tín, chất lượng và giá tốt, thì Thép Vinh Phú chính là lựa chọn hàng đầu mà bạn không nên bỏ qua.

1. Sản phẩm chính hãng – Chất lượng kiểm định

  • Cung cấp đầy đủ CO, CQ, hóa đơn, rõ ràng nguồn gốc và tiêu chuẩn sản xuất (ASTM, JIS, API…).
  • Cam kết 100% hàng mới, không pha trộn, không hàng lỗi, đảm bảo độ bền và an toàn thi công.

2. Đầy đủ kích thước – Giao hàng nhanh chóng

  • Ống thép đúc phi 42 luôn có sẵn hàng số lượng lớn, đáp ứng mọi đơn hàng công trình.
  • Hỗ trợ gia công cắt theo yêu cầu, đóng gói an toàn, vận chuyển tận nơi toàn quốc.

3. Giá cạnh tranh – Chính sách linh hoạt

  • Bảng giá minh bạch, ưu đãi cho đơn hàng lớn, khách mua sỉ hoặc công trình lâu dài.
  • Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, báo giá nhanh, hợp tác lâu dài cùng các nhà thầu & doanh nghiệp.

4. Uy tín lâu năm – Đối tác tin cậy

  • Thép Vinh Phú đã đồng hành cùng hàng trăm dự án lớn nhỏ trên toàn quốc, từ dân dụng đến công nghiệp.
  • Đội ngũ tư vấn tận tâm, hiểu sản phẩm – hiểu nhu cầu – hỗ trợ bạn chọn đúng loại ống phù hợp nhất.

THÔNG TIN LIÊN HỆ MUA HÀNG

Hotline tư vấn & báo giá:
Sale 1 – Ms. Tâm: 0933.710.789
Sale 2 – Mr. Diện: 0934.297.789

Giao hàng nhanh tại Hà Nội & Miền Bắc, giá cạnh tranh nhất!