Ống thép đúc phi 610, DN600, 609,6mm

Trong bối cảnh các công trình ngày càng chú trọng đến hiệu quả đầu tư dài hạn, ống thép đúc phi 610 (DN600, 609,6mm) nổi bật nhờ độ bền cao, ít hao mòn và chi phí bảo trì thấp. Đây là lựa chọn thông minh giúp tiết kiệm ngân sách mà vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định.

Thông số kỹ thuật:

  • Tên: Ống thép đúc phi 610, DN600, 609,6mm
  • Đường kính ngoài (OD): 609.6mm
  • Độ dài: 6m, 12m hoặc theo yêu cầu khách hàng
  • Độ dày: 4.78 – 59.54mm hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu
Danh mục: Từ khóa: ,

Mô tả

Trong bối cảnh các công trình ngày càng chú trọng đến hiệu quả đầu tư dài hạn, ống thép đúc phi 610 (DN600, 609,6mm) nổi bật nhờ độ bền cao, ít hao mòn và chi phí bảo trì thấp. Đây là lựa chọn thông minh giúp tiết kiệm ngân sách mà vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định. Cùng khám phá chi tiết những ưu điểm, ứng dụng và bảng giá mới nhất của dòng ống này ngay bên dưới.

Ống thép đúc phi 610

Thông số kỹ thuật

  • Tên: Ống thép đúc phi 610, DN600, 609,6mm
  • Đường kính ngoài (OD): 609.6mm
  • Độ dài: 6m, 12m hoặc theo yêu cầu khách hàng
  • Độ dày: 4.78 – 59.54mm hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu
  • Chất lượng: Loại 1
  • Tiêu chuẩn:  ASTM, JIS, DIN, GB/T,…
  • Ứng dụng: Dùng trong công nghiệp dầu khí, hóa chất, nhiệt điện, trong xây dựng, cơ khí chế tạo,…
  • Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU,…
  • Đơn vị phân phối: Thép Vinh Phú

Trọng lượng tiêu chuẩn của ống thép đúc phi 610 theo độ dày

Độ dày thành ống
(mm)
Trọng Lượng
(kg/m)
4,78 71,29
5,54 82,52
6,35 94,46
9,53 141,02
12,70 186,94
14,27 209,50
17,48 255,24
24,61 355,02
30,96 441,78
38,39 540,76
46,02 639,58
52,37 719,63
59,54 807,63

Công thức tính trọng lượng ống thép đúc:

Trọng lượng (kg/m) = (OD − WT) × WT × 0.02466

Trong đó:

  • OD = Đường kính ngoài ống (mm)
  • WT = Độ dày thành ống (mm)
  • 0.02466 = Hệ số quy đổi từ mm sang kg/m (áp dụng cho thép có khối lượng riêng khoảng 7.85 g/cm³)

Cập nhật giá ống thép đúc phi 610 theo thị trường hiện nay

Tên sản phẩm Độ dày thành ống
(mm)
Giá
(vnđ/kg)
Giá cây 6m
(vnđ)
Ống thép đúc phi 610 4,78 18.000 – 24.000 10.123.611 đ
Ống thép đúc phi 610 5,54 18.000 – 24.000 11.718.479 đ
Ống thép đúc phi 610 6,35 18.000 – 24.000 13.413.820 đ
Ống thép đúc phi 610 9,53 18.000 – 24.000 20.025.171 đ
Ống thép đúc phi 610 12,70 18.000 – 24.000 26.545.244 đ
Ống thép đúc phi 610 14,27 18.000 – 24.000 29.748.369 đ
Ống thép đúc phi 610 17,48 18.000 – 24.000 36.243.704 đ
Ống thép đúc phi 610 24,61 18.000 – 24.000 50.412.876 đ
Ống thép đúc phi 610 30,96 18.000 – 24.000 62.732.244 đ
Ống thép đúc phi 610 38,39 18.000 – 24.000 76.788.349 đ
Ống thép đúc phi 610 46,02 18.000 – 24.000 90.820.440 đ
Ống thép đúc phi 610 52,37 18.000 – 24.000 102.187.666 đ
Ống thép đúc phi 610 59,54 18.000 – 24.000 114.683.334 đ

Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi tùy theo thị trường và nhà cung cấp. Để có thông tin chính xác và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Vinh Phú.

Các dòng sản phẩm khác:

Tại sao ống thép đúc phi 610 được ưa chuộng trong công nghiệp?

1. Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe

Ống thép đúc phi 610 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, API hoặc JIS, đảm bảo độ chính xác cao về kích thước, độ dày và độ bền vật liệu. Điều này giúp doanh nghiệp yên tâm khi sử dụng trong các dự án có yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt.

2. Kích thước lớn – Tối ưu hệ thống dẫn truyền

Với đường kính lên tới 609,6mm, ống phi 610 phù hợp cho các hệ thống cần lưu lượng lớn như dẫn khí, nước, hóa chất hoặc chất lỏng công nghiệp. Điều này giúp giảm số lượng ống cần lắp đặt và tối ưu hiệu suất vận hành.

3. Giảm rủi ro nứt gãy trong quá trình sử dụng

Do được đúc liền khối (không mối hàn), loại ống này có độ đồng nhất cao về kết cấu, hạn chế tối đa các điểm yếu tiềm ẩn – vốn là nguyên nhân chính gây ra nứt, vỡ hoặc rò rỉ trong điều kiện làm việc áp lực cao.

4. Thích hợp cho môi trường ăn mòn cao

Ống thép đúc phi 610 có thể được chế tạo từ các loại thép hợp kim chịu ăn mòn như thép carbon hoặc thép không gỉ, giúp tăng khả năng chống lại axit, kiềm hoặc nước biển. Đây là lựa chọn lý tưởng trong ngành hóa chất và hàng hải.

5. Dễ dàng kết nối với các hệ thống hiện hữu

Với tính đồng bộ cao, ống phi 610 có thể dễ dàng kết hợp với các loại phụ kiện công nghiệp như mặt bích, co nối, van, giúp đẩy nhanh quá trình thi công mà vẫn đảm bảo độ kín và chắc chắn của toàn bộ hệ thống.

Bí quyết kéo dài tuổi thọ cho ống thép đúc phi 610

1. Lựa chọn đúng vật liệu phù hợp với môi trường sử dụng

Để tăng tuổi thọ, hãy lựa chọn loại thép phù hợp với điều kiện làm việc thực tế: thép hợp kim cho môi trường ăn mòn, thép carbon cho ứng dụng thông thường. Việc chọn sai vật liệu có thể khiến ống bị gỉ sét hoặc hư hỏng sớm.

2. Thực hiện chống gỉ và phủ bề mặt định kỳ

Ống thép đúc phi 610 cần được sơn chống gỉ, mạ kẽm hoặc bọc lớp epoxy tùy theo mục đích sử dụng. Ngoài ra, việc kiểm tra và bảo trì lớp phủ thường xuyên sẽ giúp hạn chế sự xâm nhập của các yếu tố ăn mòn.

3. Tránh va chạm cơ học trong quá trình lắp đặt

Ống thép có thể bị móp méo, trầy xước khi vận chuyển hoặc lắp đặt, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và độ kín khít. Cần sử dụng thiết bị nâng hạ phù hợp, tránh kéo lê hoặc va đập với bề mặt cứng.

4. Vệ sinh và làm sạch cặn bên trong ống định kỳ

Cặn bẩn tích tụ lâu ngày bên trong đường ống sẽ làm giảm lưu lượng và gây mài mòn. Việc xả rửa và làm sạch định kỳ giúp duy trì hiệu suất hoạt động và hạn chế hiện tượng tắc nghẽn hay ăn mòn từ bên trong.

5. Kiểm tra và bảo trì hệ thống định kỳ

Dù ống thép đúc phi 610 có độ bền cao, nhưng vẫn cần theo dõi tình trạng hoạt động thông qua kiểm tra áp suất, rò rỉ, rung động hoặc tiếng ồn bất thường. Bảo trì chủ động sẽ giúp phát hiện sớm sự cố và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

So sánh các loại chất liệu dùng cho ống thép đúc phi 610

1. Thép carbon (Carbon Steel)

  • Ưu điểm: Giá thành hợp lý, dễ gia công, khả năng chịu lực tốt.
  • Nhược điểm: Dễ bị ăn mòn nếu không xử lý bề mặt.
  • Ứng dụng: Dẫn nước, khí, hệ thống thông thường không có hóa chất hoặc áp lực ăn mòn cao.

2. Thép hợp kim (Alloy Steel)

  • Ưu điểm: Khả năng chịu nhiệt và áp lực cao, chống mài mòn tốt hơn thép carbon.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn, đòi hỏi kỹ thuật sản xuất chính xác.
  • Ứng dụng: Trong ngành nhiệt điện, dầu khí, nhà máy hóa chất.

3. Thép không gỉ (Inox / Stainless Steel)

  • Ưu điểm: Chống ăn mòn cực tốt, bền với thời gian, không cần lớp sơn bảo vệ.
  • Nhược điểm: Giá thành cao, khó gia công hơn các loại thép khác.
  • Ứng dụng: Ngành thực phẩm, y tế, xử lý nước sạch, môi trường hóa chất.

4. Thép mạ kẽm (Galvanized Steel)

  • Ưu điểm: Có lớp bảo vệ chống gỉ, giá thấp hơn inox nhưng vẫn có khả năng chống ăn mòn khá.
  • Nhược điểm: Lớp mạ có thể bong tróc theo thời gian nếu môi trường quá khắc nghiệt.
  • Ứng dụng: Hệ thống thoát nước, công trình dân dụng, kết cấu ngoài trời.

Ống thép đúc phi 610 và các ứng dụng thực tiễn phổ biến

1. Hệ thống dẫn dầu và khí trong ngành công nghiệp năng lượng

Với khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, ống thép đúc phi 610 được sử dụng phổ biến trong các hệ thống dẫn dầu thô, khí thiên nhiên và dẫn truyền nhiên liệu tại các nhà máy lọc dầu, nhà máy điện, và trạm xử lý khí.

2. Kết cấu chịu lực trong công trình hạ tầng

Đường kính lớn và độ dày cao giúp loại ống này đảm nhiệm vai trò như trụ đỡ, cọc khoan nhồi hoặc ống dẫn trong cầu đường, cảng biển và các công trình hạ tầng quy mô lớn.

3. Ứng dụng trong hệ thống cấp thoát nước công nghiệp

Ống phi 610 có thể dẫn lưu lượng nước lớn, phù hợp cho các hệ thống xử lý nước thải, thoát lũ, hoặc cấp nước cho nhà máy – đặc biệt là trong các khu công nghiệp quy mô lớn.

4. Ngành đóng tàu và hàng hải

Do đặc tính bền bỉ và chống ăn mòn tốt (khi được làm từ thép phù hợp), ống thép phi 610 thường được sử dụng trong hệ thống thông gió, dẫn nhiên liệu và cấu trúc khung tàu biển.

5. Lĩnh vực khai khoáng và hóa chất

Ống thép đúc phi 610 cũng được ứng dụng trong việc vận chuyển các chất ăn mòn, bùn khoáng hoặc hóa chất ở điều kiện khắc nghiệt, nơi yêu cầu ống có khả năng chịu mài mòn cao và độ bền lâu dài.

Thép Vinh Phú – Địa chỉ uy tín cung cấp ống thép đúc phi 610

1. Chất lượng đảm bảo, sản phẩm đạt chuẩn quốc tế

Thép Vinh Phú cam kết cung cấp ống thép đúc phi 610 đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như ASTM, JIS và API. Mỗi sản phẩm được kiểm tra kỹ lưỡng về độ bền, khả năng chịu áp lực và khả năng chống ăn mòn, giúp bạn yên tâm về chất lượng khi sử dụng cho các công trình quan trọng.

2. Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và tận tình

Với đội ngũ chuyên gia trong ngành thép, Thép Vinh Phú cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí giúp khách hàng lựa chọn đúng loại ống thép phù hợp với từng yêu cầu kỹ thuật và môi trường làm việc. Chúng tôi luôn đồng hành và hỗ trợ bạn trong suốt quá trình thi công, từ khi mua hàng đến khi hoàn thành công trình.

3. Giá cả cạnh tranh và linh hoạt

Thép Vinh Phú cung cấp giá bán ống thép đúc phi 610 hợp lý và cạnh tranh trên thị trường. Chúng tôi luôn tìm kiếm các phương án tiết kiệm chi phí cho khách hàng mà vẫn đảm bảo chất lượng vượt trội. Ngoài ra, chúng tôi còn hỗ trợ các gói chiết khấu và chính sách thanh toán linh hoạt.

4. Giao hàng nhanh chóng và đúng tiến độ

Chúng tôi cam kết giao hàng đúng hẹn và nhanh chóng, đảm bảo tiến độ thi công của khách hàng không bị gián đoạn. Thép Vinh Phú có hệ thống kho hàng rộng khắp, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và nhận được sản phẩm cần thiết trong thời gian ngắn nhất.

5. Hỗ trợ bảo hành và bảo trì lâu dài

Chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành cho ống thép đúc phi 610, giúp khách hàng an tâm về chất lượng trong suốt quá trình sử dụng. Nếu có bất kỳ vấn đề nào phát sinh, đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi sẽ nhanh chóng có mặt để giải quyết.

THÔNG TIN LIÊN HỆ MUA HÀNG

Hotline tư vấn & báo giá:
Sale 1 – Ms. Tâm: 0933.710.789
Sale 2 – Mr. Diện: 0934.297.789

Giao hàng nhanh tại Hà Nội & Miền Bắc, giá cạnh tranh nhất!