Là một trong những nhà phân phối thép hàng đầu tại Việt Nam, Thép Vinh Phú cam kết cung cấp bảng giá thép ống mới nhất với thông tin minh bạch, chính xác. Dưới đây là các loại thép ống chúng tôi phân phối:

  • Thép ống mạ kẽm: Từ phi 21 đến phi 610
  • Thép ống hàn đen: Kích thước từ phi 14 đến phi 610.
  • Thép ống đúc: Phi 21 đến phi 610. (xem chi tiết Bảng giá và quy cách Ống thép đúc)
  • Độ dày: Từ 0.8mm – 50mm (bao gồm ống thép siêu dày).
  • Chiều dài: 6m – 12m hoặc cắt theo yêu cầu.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A106, ASTM A53, BS 1387, API 5L,…
  • Nhà sản xuất: Hòa Phát, VinaOne, Việt Đức, SeAH, Hoa Sen, Nam Hưng, Visa, 190, Nguyễn Minh, Anh Hoa, cùng các sản phẩm nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Nga,…

Lưu ý: Giá đã bao gồm thuế VAT 10%, kèm chứng từ xuất xứ rõ ràng và hóa đơn đỏ theo yêu cầu. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chi tiết theo số lượng và địa chỉ giao hàng.

Thép Vinh Phú cam kết giá tốt nhất thị trường, đặt biệt khu vực Miền Bắc và Hà Nội
Liên hệ ngay hotline: 0933.710.789 – Ms Tâm
Kho ống thép đen, ống thép mạ kẽm
Tổng Kho ống thép đen, ống thép mạ kẽm tại Thép Vinh Phú

Bảng giá ống thép mạ kẽm

Thép ống mạ kẽm được ưa chuộng nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là sản phẩm ống mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát. Dưới đây là thông tin và bảng giá tham khảo:

  • Chiều dài: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu.
  • Đường kính: Từ 21mm đến 610mm.
  • Độ dày: Từ 0.8mm – 9mm.

Bảng giá Ống Thép Mạ Kẽm: Quy Cách + Trọng Lượng

STT Tên ống thép Kích thước
phi(mm) x dày(mm) x dài(m)
Trọng lượng
(kg/cây 6m)
Giá ống mạ
(vnđ/kg)
Giá Thép Mạ Kẽm
(cây 6m)
1
Ống phi 13 (DN)
12,7 x 0,7 x 6m 1,24 22.800 đ 28.337 đ
2 12,7 x 0,8 x 6m 1,41 22.800 đ 32.116 đ
3 12,7 x 0,9 x 6m 1,57 22.800 đ 35.826 đ
4 12,7 x 1 x 6m 1,73 22.800 đ 39.470 đ
5 12,7 x 1,1 x 6m 1,89 22.800 đ 43.046 đ
6 12,7 x 1,2 x 6m 2,04 22.800 đ 46.554 đ
7 12,7 x 1,4 x 6m 2,34 22.800 đ 53.369 đ
8 12,7 x 1,5 x 6m 2,49 22.800 đ 56.675 đ
9
Ống phi 14 (DN)
13,8 x 0,7 x 6m 1,36 22.800 đ 30.935 đ
10 13,8 x 0,8 x 6m 1,54 22.800 đ 35.084 đ
11 13,8 x 0,9 x 6m 1,72 22.800 đ 39.166 đ
12 13,8 x 1 x 6m 1,89 22.800 đ 43.181 đ
13 13,8 x 1,1 x 6m 2,07 22.800 đ 47.128 đ
14 13,8 x 1,2 x 6m 2,24 22.800 đ 51.007 đ
15 13,8 x 1,4 x 6m 2,57 22.800 đ 58.564 đ
16 13,8 x 1,5 x 6m 2,73 22.800 đ 62.241 đ
17
Ống phi 16 (DN)
15,9 x 0,7 x 6m 1,57 22.800 đ 35.894 đ
18 15,9 x 0,8 x 6m 1,79 22.800 đ 40.752 đ
19 15,9 x 0,9 x 6m 2,00 22.800 đ 45.542 đ
20 15,9 x 1 x 6m 2,20 22.800 đ 50.265 đ
21 15,9 x 1,1 x 6m 2,41 22.800 đ 54.920 đ
22 15,9 x 1,2 x 6m 2,61 22.800 đ 59.508 đ
23 15,9 x 1,4 x 6m 3,00 22.800 đ 68.482 đ
24 15,9 x 1,5 x 6m 3,20 22.800 đ 72.867 đ
25 15,9 x 1,8 x 6m 3,76 22.800 đ 85.619 đ
26
Ống phi 19 (DN)
19,1 x 0,7 x 6m 1,91 22.800 đ 43.451 đ
27 19,1 x 0,8 x 6m 2,17 22.800 đ 49.388 đ
28 19,1 x 0,9 x 6m 2,42 22.800 đ 55.258 đ
29 19,1 x 1 x 6m 2,68 22.800 đ 61.060 đ
30 19,1 x 1,1 x 6m 2,93 22.800 đ 66.795 đ
31 19,1 x 1,2 x 6m 3,18 22.800 đ 72.463 đ
32 19,1 x 1,4 x 6m 3,67 22.800 đ 83.595 đ
33 19,1 x 1,5 x 6m 3,91 22.800 đ 89.060 đ
34 19,1 x 1,8 x 6m 4,61 22.800 đ 105.050 đ
35 19,1 x 2 x 6m 5,06 22.800 đ 115.373 đ
36
Ống phi 21 (DN15)
21,3 x 0,7 x 6m 2,13 22.800 đ 48.646 đ
37 21,3 x 0,8 x 6m 2,43 22.800 đ 55.325 đ
38 21,3 x 0,9 x 6m 2,72 22.800 đ 61.937 đ
39 21,3 x 1 x 6m 3,00 22.800 đ 68.482 đ
40 21,3 x 1,1 x 6m 3,29 22.800 đ 74.959 đ
41 21,3 x 1,2 x 6m 3,57 22.800 đ 81.369 đ
42 21,3 x 1,4 x 6m 4,12 22.800 đ 93.985 đ
43 21,3 x 1,5 x 6m 4,39 22.800 đ 100.193 đ
44 21,3 x 1,8 x 6m 5,19 22.800 đ 118.409 đ
45 21,3 x 2 x 6m 5,71 22.800 đ 130.217 đ
46 21,3 x 2,3 x 6m 6,47 22.800 đ 147.421 đ
47 21,3 x 2,5 x 6m 6,95 22.800 đ 158.554 đ
48 21,3 x 2,8 x 6m 7,66 22.800 đ 174.747 đ
49
Ống phi 27 (DN20)
26,7 x 0,8 x 6m 3,07 22.800 đ 69.899 đ
50 26,7 x 0,9 x 6m 3,44 22.800 đ 78.332 đ
51 26,7 x 1 x 6m 3,80 22.800 đ 86.699 đ
52 26,7 x 1,1 x 6m 4,17 22.800 đ 94.997 đ
53 26,7 x 1,2 x 6m 4,53 22.800 đ 103.229 đ
54 26,7 x 1,4 x 6m 5,24 22.800 đ 119.489 đ
55 26,7 x 1,5 x 6m 5,59 22.800 đ 127.518 đ
56 26,7 x 1,8 x 6m 6,63 22.800 đ 151.200 đ
57 26,7 x 2 x 6m 7,31 22.800 đ 166.650 đ
58 26,7 x 2,3 x 6m 8,30 22.800 đ 189.320 đ
59 26,7 x 2,5 x 6m 8,95 22.800 đ 204.096 đ
60 26,7 x 2,8 x 6m 9,90 22.800 đ 225.754 đ
61
Ống phi 34 (DN25)
33,5 x 1 x 6m 4,81 22.800 đ 109.638 đ
62 33,5 x 1,1 x 6m 5,27 22.800 đ 120.231 đ
63 33,5 x 1,2 x 6m 5,73 22.800 đ 130.756 đ
64 33,5 x 1,4 x 6m 6,65 22.800 đ 151.605 đ
65 33,5 x 1,5 x 6m 7,10 22.800 đ 161.927 đ
66 33,5 x 1,8 x 6m 8,44 22.800 đ 192.491 đ
67 33,5 x 2 x 6m 9,32 22.800 đ 212.530 đ
68 33,5 x 2,3 x 6m 10,62 22.800 đ 242.081 đ
69 33,5 x 2,5 x 6m 11,47 22.800 đ 261.445 đ
70 33,5 x 2,8 x 6m 12,72 22.800 đ 289.985 đ
71 33,5 x 3 x 6m 13,54 22.800 đ 308.674 đ
72 33,5 x 3,2 x 6m 14,35 22.800 đ 327.093 đ
73 33,5 x 3,5 x 6m 15,54 22.800 đ 354.216 đ
74
Ống phi 42 (DN32)
42,2 x 1,1 x 6m 6,69 22.800 đ 152.515 đ
75 42,2 x 1,2 x 6m 7,28 22.800 đ 165.976 đ
76 42,2 x 1,4 x 6m 8,45 22.800 đ 192.694 đ
77 42,2 x 1,5 x 6m 9,03 22.800 đ 205.951 đ
78 42,2 x 1,8 x 6m 10,76 22.800 đ 245.320 đ
79 42,2 x 2 x 6m 11,90 22.800 đ 271.228 đ
80 42,2 x 2,3 x 6m 13,58 22.800 đ 309.585 đ
81 42,2 x 2,5 x 6m 14,69 22.800 đ 334.819 đ
82 42,2 x 2,8 x 6m 16,32 22.800 đ 372.163 đ
83 42,2 x 3 x 6m 17,40 22.800 đ 396.722 đ
84 42,2 x 3,2 x 6m 18,47 22.800 đ 421.011 đ
85 42,2 x 3,5 x 6m 20,04 22.800 đ 456.939 đ
86 42,2 x 3,8 x 6m 21,59 22.800 đ 492.259 đ
87
Ống phi 48 (DN40)
48,3 x 1,1 x 6m 7,68 22.800 đ 175.151 đ
88 48,3 x 1,2 x 6m 8,36 22.800 đ 190.670 đ
89 48,3 x 1,4 x 6m 9,72 22.800 đ 221.503 đ
90 48,3 x 1,5 x 6m 10,39 22.800 đ 236.819 đ
91 48,3 x 1,8 x 6m 12,38 22.800 đ 282.361 đ
92 48,3 x 2 x 6m 13,70 22.800 đ 312.385 đ
93 48,3 x 2,3 x 6m 15,65 22.800 đ 356.915 đ
94 48,3 x 2,5 x 6m 16,94 22.800 đ 386.264 đ
95 48,3 x 2,8 x 6m 18,85 22.800 đ 429.782 đ
96 48,3 x 3 x 6m 20,11 22.800 đ 458.457 đ
97 48,3 x 3,2 x 6m 21,35 22.800 đ 486.862 đ
98 48,3 x 3,5 x 6m 23,20 22.800 đ 528.963 đ
99 48,3 x 3,8 x 6m 25,02 22.800 đ 570.457 đ
100
Ống phi 60 (DN50)
59,9 x 1,4 x 6m 12,12 22.800 đ 276.289 đ
101 59,9 x 1,5 x 6m 12,96 22.800 đ 295.518 đ
102 59,9 x 1,8 x 6m 15,47 22.800 đ 352.799 đ
103 59,9 x 2 x 6m 17,13 22.800 đ 390.650 đ
104 59,9 x 2,3 x 6m 19,60 22.800 đ 446.920 đ
105 59,9 x 2,5 x 6m 21,23 22.800 đ 484.096 đ
106 59,9 x 2,8 x 6m 23,66 22.800 đ 539.353 đ
107 59,9 x 3 x 6m 25,26 22.800 đ 575.854 đ
108 59,9 x 3,2 x 6m 26,85 22.800 đ 612.086 đ
109 59,9 x 3,5 x 6m 29,21 22.800 đ 665.927 đ
110 59,9 x 3,8 x 6m 31,54 22.800 đ 719.160 đ
111 59,9 x 4 x 6m 33,08 22.800 đ 754.312 đ
112
Ống phi 73 (DN65)
73 x 1,5 x 6m 15,87 22.800 đ 361.807 đ
113 73 x 1,8 x 6m 18,96 22.800 đ 432.346 đ
114 73 x 2 x 6m 21,01 22.800 đ 479.035 đ
115 73 x 2,3 x 6m 24,06 22.800 đ 548.563 đ
116 73 x 2,5 x 6m 26,08 22.800 đ 594.577 đ
117 73 x 2,8 x 6m 29,08 22.800 đ 663.093 đ
118 73 x 3 x 6m 31,07 22.800 đ 708.432 đ
119 73 x 3,2 x 6m 33,05 22.800 đ 753.502 đ
120 73 x 3,5 x 6m 35,99 22.800 đ 820.601 đ
121 73 x 3,8 x 6m 38,91 22.800 đ 887.092 đ
122 73 x 4 x 6m 40,84 22.800 đ 931.083 đ
123 73 x 4,3 x 6m 43,71 22.800 đ 996.562 đ
124 73 x 4,5 x 6m 45,61 22.800 đ 1.039.878 đ
125 73 x 5 x 6m 50,31 22.800 đ 1.146.986 đ
126 73 x 5,16 x 6m 51,79 22.800 đ 1.180.904 đ
127
Ống phi 90 (DN80)
88,9 x 1,5 x 6m 19,40 22.800 đ 442.264 đ
128 88,9 x 1,8 x 6m 23,20 22.800 đ 528.895 đ
129 88,9 x 2 x 6m 25,72 22.800 đ 586.312 đ
130 88,9 x 2,3 x 6m 29,47 22.800 đ 671.931 đ
131 88,9 x 2,5 x 6m 31,96 22.800 đ 728.673 đ
132 88,9 x 2,8 x 6m 35,67 22.800 đ 813.280 đ
133 88,9 x 3 x 6m 38,13 22.800 đ 869.348 đ
134 88,9 x 3,2 x 6m 40,58 22.800 đ 925.145 đ
135 88,9 x 3,5 x 6m 44,23 22.800 đ 1.008.336 đ
136 88,9 x 3,8 x 6m 47,85 22.800 đ 1.090.919 đ
137 88,9 x 4 x 6m 50,25 22.800 đ 1.145.637 đ
138 88,9 x 4,5 x 6m 56,20 22.800 đ 1.281.251 đ
139 88,9 x 5 x 6m 62,07 22.800 đ 1.415.178 đ
140 88,9 x 5,49 x 6m 67,75 22.800 đ 1.544.791 đ
141
Ống phi 102 (DN90)
101,6 x 3,18 x 6m 46,31 22.800 đ 1.055.819 đ
142 101,6 x 3,96 x 6m 57,21 22.800 đ 1.304.374 đ
143 101,6 x 4,48 x 6m 64,38 22.800 đ 1.467.797 đ
144 101,6 x 5 x 6m 71,46 22.800 đ 1.629.395 đ
145 101,6 x 5,5 x 6m 78,20 22.800 đ 1.783.057 đ
146
Ống phi 114 (DN100)
114,3 x 3,18 x 6m 52,28 22.800 đ 1.192.061 đ
147 114,3 x 3,96 x 6m 64,65 22.800 đ 1.474.033 đ
148 114,3 x 4,78 x 6m 77,46 22.800 đ 1.766.040 đ
149 114,3 x 5,56 x 6m 89,46 22.800 đ 2.039.592 đ
150 114,3 x 6,02 x 6m 96,45 22.800 đ 2.198.993 đ
114,3 x 6,35 x 6m 101,42 22.800 đ 2.312.467 đ
151
Ống phi 141 (DN125)
141,3 x 3,96 x 6m 80,47 22.800 đ 1.834.727 đ
152 141,3 x 4,78 x 6m 96,55 22.800 đ 2.201.422 đ
153 141,3 x 5,56 x 6m 111,67 22.800 đ 2.546.020 đ
154 141,3 x 6,55 x 6m 130,59 22.800 đ 2.977.483 đ
155
Ống phi 168 (DN150)
168,3 x 3,96 x 6m 96,29 22.800 đ 2.195.420 đ
156 168,3 x 4,78 x 6m 115,65 22.800 đ 2.636.805 đ
157 168,3 x 5,56 x 6m 133,88 22.800 đ 3.052.448 đ
158 168,3 x 6,35 x 6m 152,16 22.800 đ 3.469.236 đ
159 168,3 x 7,11 x 6m 169,57 22.800 đ 3.866.223 đ
160
Ống phi 219 (DN200)
219,1 x 3,96 x 6m 126,06 22.800 đ 2.874.058 đ
161 219,1 x 4,78 x 6m 151,58 22.800 đ 3.455.968 đ
162 219,1 x 5,16 x 6m 163,34 22.800 đ 3.724.096 đ
163 219,1 x 5,56 x 6m 175,67 22.800 đ 4.005.283 đ
164 219,1 x 6,35 x 6m 199,89 22.800 đ 4.557.456 đ
165 219,1 x 7,04 x 6m 220,89 22.800 đ 5.036.288 đ
166 219,1 x 7,92 x 6m 247,47 22.800 đ 5.642.313 đ
167 219,1 x 8,18 x 6m 255,28 22.800 đ 5.820.365 đ
ống thép mạ kẽm tại kho
Kho Ống Thép Mạ Kẽm giá tốt nhất tại Hà Nội

Bảng giá ống thép đen (không lớp mạ)

Thép ống đen (ống hàn đen chưa mạ kẽm) là lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cơ khí nhờ độ bền cao và giá thành hợp lý.

  • Chiều dài: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu.
  • Đường kính: Từ 14mm đến 610mm.
  • Độ dày: Từ 0.8mm – 9mm.

Bảng giá Ống Thép Đen: Quy cách + Trọng Lượng

STT Tên ống thép Kích thước
phi(mm) x dày(mm) x dài(m)
Trọng lượng
(kg/cây 6m)
Giá ống đen
(vnđ/kg)
Giá ống Hàn Đen
(cây 6m)
1
Phi 13 (DN)
12,7 x 0,7 x 6m 1,24 16.700 đ 20.756 đ
2 12,7 x 0,8 x 6m 1,41 16.700 đ 23.523 đ
3 12,7 x 0,9 x 6m 1,57 16.700 đ 26.241 đ
4 12,7 x 1 x 6m 1,73 16.700 đ 28.910 đ
5 12,7 x 1,1 x 6m 1,89 16.700 đ 31.529 đ
6 12,7 x 1,2 x 6m 2,04 16.700 đ 34.099 đ
7 12,7 x 1,4 x 6m 2,34 16.700 đ 39.090 đ
8 12,7 x 1,5 x 6m 2,49 16.700 đ 41.512 đ
9
Phi 14 (DN)
13,8 x 0,7 x 6m 1,36 16.700 đ 22.658 đ
10 13,8 x 0,8 x 6m 1,54 16.700 đ 25.698 đ
11 13,8 x 0,9 x 6m 1,72 16.700 đ 28.688 đ
12 13,8 x 1 x 6m 1,89 16.700 đ 31.628 đ
13 13,8 x 1,1 x 6m 2,07 16.700 đ 34.519 đ
14 13,8 x 1,2 x 6m 2,24 16.700 đ 37.360 đ
15 13,8 x 1,4 x 6m 2,57 16.700 đ 42.895 đ
16 13,8 x 1,5 x 6m 2,73 16.700 đ 45.589 đ
17
Phi 16 (DN)
15,9 x 0,7 x 6m 1,57 16.700 đ 26.291 đ
18 15,9 x 0,8 x 6m 1,79 16.700 đ 29.849 đ
19 15,9 x 0,9 x 6m 2,00 16.700 đ 33.358 đ
20 15,9 x 1 x 6m 2,20 16.700 đ 36.817 đ
21 15,9 x 1,1 x 6m 2,41 16.700 đ 40.227 đ
22 15,9 x 1,2 x 6m 2,61 16.700 đ 43.587 đ
23 15,9 x 1,4 x 6m 3,00 16.700 đ 50.160 đ
24 15,9 x 1,5 x 6m 3,20 16.700 đ 53.372 đ
25 15,9 x 1,8 x 6m 3,76 16.700 đ 62.712 đ
26
Phi 19 (DN)
19,1 x 0,7 x 6m 1,91 16.700 đ 31.826 đ
27 19,1 x 0,8 x 6m 2,17 16.700 đ 36.174 đ
28 19,1 x 0,9 x 6m 2,42 16.700 đ 40.474 đ
29 19,1 x 1 x 6m 2,68 16.700 đ 44.724 đ
30 19,1 x 1,1 x 6m 2,93 16.700 đ 48.924 đ
31 19,1 x 1,2 x 6m 3,18 16.700 đ 53.076 đ
32 19,1 x 1,4 x 6m 3,67 16.700 đ 61.230 đ
33 19,1 x 1,5 x 6m 3,91 16.700 đ 65.233 đ
34 19,1 x 1,8 x 6m 4,61 16.700 đ 76.945 đ
35 19,1 x 2 x 6m 5,06 16.700 đ 84.506 đ
36
Phi 21 (DN15)
21,3 x 0,7 x 6m 2,13 16.700 đ 35.631 đ
37 21,3 x 0,8 x 6m 2,43 16.700 đ 40.523 đ
38 21,3 x 0,9 x 6m 2,72 16.700 đ 45.366 đ
39 21,3 x 1 x 6m 3,00 16.700 đ 50.160 đ
40 21,3 x 1,1 x 6m 3,29 16.700 đ 54.904 đ
41 21,3 x 1,2 x 6m 3,57 16.700 đ 59.599 đ
42 21,3 x 1,4 x 6m 4,12 16.700 đ 68.840 đ
43 21,3 x 1,5 x 6m 4,39 16.700 đ 73.387 đ
44 21,3 x 1,8 x 6m 5,19 16.700 đ 86.730 đ
45 21,3 x 2 x 6m 5,71 16.700 đ 95.378 đ
46 21,3 x 2,3 x 6m 6,47 16.700 đ 107.980 đ
47 21,3 x 2,5 x 6m 6,95 16.700 đ 116.134 đ
48 21,3 x 2,8 x 6m 7,66 16.700 đ 127.994 đ
49
Phi 27 (DN20)
26,7 x 0,8 x 6m 3,07 16.700 đ 51.198 đ
50 26,7 x 0,9 x 6m 3,44 16.700 đ 57.375 đ
51 26,7 x 1 x 6m 3,80 16.700 đ 63.503 đ
52 26,7 x 1,1 x 6m 4,17 16.700 đ 69.581 đ
53 26,7 x 1,2 x 6m 4,53 16.700 đ 75.611 đ
54 26,7 x 1,4 x 6m 5,24 16.700 đ 87.520 đ
55 26,7 x 1,5 x 6m 5,59 16.700 đ 93.401 đ
56 26,7 x 1,8 x 6m 6,63 16.700 đ 110.747 đ
57 26,7 x 2 x 6m 7,31 16.700 đ 122.064 đ
58 26,7 x 2,3 x 6m 8,30 16.700 đ 138.669 đ
59 26,7 x 2,5 x 6m 8,95 16.700 đ 149.491 đ
60 26,7 x 2,8 x 6m 9,90 16.700 đ 165.355 đ
61
Phi 34 (DN25)
33,5 x 1 x 6m 4,81 16.700 đ 80.305 đ
62 33,5 x 1,1 x 6m 5,27 16.700 đ 88.064 đ
63 33,5 x 1,2 x 6m 5,73 16.700 đ 95.773 đ
64 33,5 x 1,4 x 6m 6,65 16.700 đ 111.044 đ
65 33,5 x 1,5 x 6m 7,10 16.700 đ 118.605 đ
66 33,5 x 1,8 x 6m 8,44 16.700 đ 140.991 đ
67 33,5 x 2 x 6m 9,32 16.700 đ 155.669 đ
68 33,5 x 2,3 x 6m 10,62 16.700 đ 177.314 đ
69 33,5 x 2,5 x 6m 11,47 16.700 đ 191.497 đ
70 33,5 x 2,8 x 6m 12,72 16.700 đ 212.401 đ
71 33,5 x 3 x 6m 13,54 16.700 đ 226.090 đ
72 33,5 x 3,2 x 6m 14,35 16.700 đ 239.582 đ
73 33,5 x 3,5 x 6m 15,54 16.700 đ 259.448 đ
74
Phi 42 (DN32)
42,2 x 1,1 x 6m 6,69 16.700 đ 111.711 đ
75 42,2 x 1,2 x 6m 7,28 16.700 đ 121.570 đ
76 42,2 x 1,4 x 6m 8,45 16.700 đ 141.140 đ
77 42,2 x 1,5 x 6m 9,03 16.700 đ 150.850 đ
78 42,2 x 1,8 x 6m 10,76 16.700 đ 179.686 đ
79 42,2 x 2 x 6m 11,90 16.700 đ 198.663 đ
80 42,2 x 2,3 x 6m 13,58 16.700 đ 226.757 đ
81 42,2 x 2,5 x 6m 14,69 16.700 đ 245.240 đ
82 42,2 x 2,8 x 6m 16,32 16.700 đ 272.593 đ
83 42,2 x 3 x 6m 17,40 16.700 đ 290.582 đ
84 42,2 x 3,2 x 6m 18,47 16.700 đ 308.372 đ
85 42,2 x 3,5 x 6m 20,04 16.700 đ 334.688 đ
86 42,2 x 3,8 x 6m 21,59 16.700 đ 360.558 đ
87
Phi 48 (DN40)
48,3 x 1,1 x 6m 7,68 16.700 đ 128.291 đ
88 48,3 x 1,2 x 6m 8,36 16.700 đ 139.657 đ
89 48,3 x 1,4 x 6m 9,72 16.700 đ 162.241 đ
90 48,3 x 1,5 x 6m 10,39 16.700 đ 173.459 đ
91 48,3 x 1,8 x 6m 12,38 16.700 đ 206.817 đ
92 48,3 x 2 x 6m 13,70 16.700 đ 228.808 đ
93 48,3 x 2,3 x 6m 15,65 16.700 đ 261.425 đ
94 48,3 x 2,5 x 6m 16,94 16.700 đ 282.922 đ
95 48,3 x 2,8 x 6m 18,85 16.700 đ 314.797 đ
96 48,3 x 3 x 6m 20,11 16.700 đ 335.800 đ
97 48,3 x 3,2 x 6m 21,35 16.700 đ 356.605 đ
98 48,3 x 3,5 x 6m 23,20 16.700 đ 387.442 đ
99 48,3 x 3,8 x 6m 25,02 16.700 đ 417.835 đ
100
Phi 60 (DN50)
59,9 x 1,4 x 6m 12,12 16.700 đ 202.369 đ
101 59,9 x 1,5 x 6m 12,96 16.700 đ 216.454 đ
102 59,9 x 1,8 x 6m 15,47 16.700 đ 258.410 đ
103 59,9 x 2 x 6m 17,13 16.700 đ 286.134 đ
104 59,9 x 2,3 x 6m 19,60 16.700 đ 327.349 đ
105 59,9 x 2,5 x 6m 21,23 16.700 đ 354.579 đ
106 59,9 x 2,8 x 6m 23,66 16.700 đ 395.053 đ
107 59,9 x 3 x 6m 25,26 16.700 đ 421.788 đ
108 59,9 x 3,2 x 6m 26,85 16.700 đ 448.326 đ
109 59,9 x 3,5 x 6m 29,21 16.700 đ 487.762 đ
110 59,9 x 3,8 x 6m 31,54 16.700 đ 526.753 đ
111 59,9 x 4 x 6m 33,08 16.700 đ 552.500 đ
112
Phi 73 (DN65)
73 x 1,5 x 6m 15,87 16.700 đ 265.007 đ
113 73 x 1,8 x 6m 18,96 16.700 đ 316.675 đ
114 73 x 2 x 6m 21,01 16.700 đ 350.872 đ
115 73 x 2,3 x 6m 24,06 16.700 đ 401.798 đ
116 73 x 2,5 x 6m 26,08 16.700 đ 435.502 đ
117 73 x 2,8 x 6m 29,08 16.700 đ 485.686 đ
118 73 x 3 x 6m 31,07 16.700 đ 518.896 đ
119 73 x 3,2 x 6m 33,05 16.700 đ 551.907 đ
120 73 x 3,5 x 6m 35,99 16.700 đ 601.054 đ
121 73 x 3,8 x 6m 38,91 16.700 đ 649.756 đ
122 73 x 4 x 6m 40,84 16.700 đ 681.977 đ
123 73 x 4,3 x 6m 43,71 16.700 đ 729.938 đ
124 73 x 4,5 x 6m 45,61 16.700 đ 761.665 đ
125 73 x 5 x 6m 50,31 16.700 đ 840.117 đ
126 73 x 5,16 x 6m 51,79 16.700 đ 864.961 đ
127
Phi 90 (DN80)
88,9 x 1,5 x 6m 19,40 16.700 đ 323.939 đ
128 88,9 x 1,8 x 6m 23,20 16.700 đ 387.393 đ
129 88,9 x 2 x 6m 25,72 16.700 đ 429.448 đ
130 88,9 x 2,3 x 6m 29,47 16.700 đ 492.160 đ
131 88,9 x 2,5 x 6m 31,96 16.700 đ 533.721 đ
132 88,9 x 2,8 x 6m 35,67 16.700 đ 595.692 đ
133 88,9 x 3 x 6m 38,13 16.700 đ 636.759 đ
134 88,9 x 3,2 x 6m 40,58 16.700 đ 677.628 đ
135 88,9 x 3,5 x 6m 44,23 16.700 đ 738.562 đ
136 88,9 x 3,8 x 6m 47,85 16.700 đ 799.050 đ
137 88,9 x 4 x 6m 50,25 16.700 đ 839.129 đ
138 88,9 x 4,5 x 6m 56,20 16.700 đ 938.460 đ
139 88,9 x 5 x 6m 62,07 16.700 đ 1.036.556 đ
140 88,9 x 5,49 x 6m 67,75 16.700 đ 1.131.491 đ
141
Phi 102 (DN90)
101,6 x 3,18 x 6m 46,31 16.700 đ 773.341 đ
142 101,6 x 3,96 x 6m 57,21 16.700 đ 955.397 đ
143 101,6 x 4,48 x 6m 64,38 16.700 đ 1.075.097 đ
144 101,6 x 5 x 6m 71,46 16.700 đ 1.193.460 đ
145 101,6 x 5,5 x 6m 78,20 16.700 đ 1.306.011 đ
146
Phi 114 (DN100)
114,3 x 3,18 x 6m 52,28 16.700 đ 873.132 đ
147 114,3 x 3,96 x 6m 64,65 16.700 đ 1.079.665 đ
148 114,3 x 4,78 x 6m 77,46 16.700 đ 1.293.547 đ
149 114,3 x 5,56 x 6m 89,46 16.700 đ 1.493.912 đ
150 114,3 x 6,02 x 6m 96,45 16.700 đ 1.610.666 đ
114,3 x 6,35 x 6m 101,42 16.700 đ 1.693.781 đ
151
Phi 141 (DN125)
141,3 x 3,96 x 6m 80,47 16.700 đ 1.343.857 đ
152 141,3 x 4,78 x 6m 96,55 16.700 đ 1.612.445 đ
153 141,3 x 5,56 x 6m 111,67 16.700 đ 1.864.848 đ
154 141,3 x 6,55 x 6m 130,59 16.700 đ 2.180.875 đ
155
Phi 168 (DN150)
168,3 x 3,96 x 6m 96,29 16.700 đ 1.608.049 đ
156 168,3 x 4,78 x 6m 115,65 16.700 đ 1.931.344 đ
157 168,3 x 5,56 x 6m 133,88 16.700 đ 2.235.784 đ
158 168,3 x 6,35 x 6m 152,16 16.700 đ 2.541.063 đ
159 168,3 x 7,11 x 6m 169,57 16.700 đ 2.831.839 đ
160
Phi 219 (DN200)
219,1 x 3,96 x 6m 126,06 16.700 đ 2.105.121 đ
161 219,1 x 4,78 x 6m 151,58 16.700 đ 2.531.345 đ
162 219,1 x 5,16 x 6m 163,34 16.700 đ 2.727.737 đ
163 219,1 x 5,56 x 6m 175,67 16.700 đ 2.933.694 đ
164 219,1 x 6,35 x 6m 199,89 16.700 đ 3.338.136 đ
165 219,1 x 7,04 x 6m 220,89 16.700 đ 3.688.860 đ
166 219,1 x 7,92 x 6m 247,47 16.700 đ 4.132.746 đ
167 219,1 x 8,18 x 6m 255,28 16.700 đ 4.263.162 đ
ống thép đen
ống thép đen giá tại kho Hà Nội

Liên hệ mua ống thép giá tốt nhất tại Hà Nội

Nếu quý khách cần tư vấn thêm về sản phẩm hoặc đặt hàng, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email.
Công Ty Thép Vinh Phú luôn sẵn sàng hỗ trợ để mang đến giải pháp tối ưu nhất cho bạn!

Liên hệ tư vấn và mua hàng:

Tìm hiểu chi tiết về Thép Ống

Ống thép mạ kẽm là?

Ống thép mạ kẽm là loại ống thép được phủ một lớp kẽm lên bề mặt bên ngoài nhằm bảo vệ thép khỏi bị gỉ sét và ăn mòn. Quá trình “mạ kẽm” có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp, phổ biến nhất là mạ kẽm nhúng nóng (nhúng ống thép vào kẽm nóng chảy) hoặc mạ kẽm điện phân (dùng dòng điện để phủ kẽm). Lớp kẽm này hoạt động như một “lá chắn”, giúp ống thép bền hơn khi tiếp xúc với nước, không khí ẩm hoặc môi trường khắc nghiệt.

Ống thép đen là gì?

Ống thép đen là loại ống thép không được phủ lớp mạ kẽm hay bất kỳ lớp bảo vệ chống gỉ nào khác trên bề mặt. Tên gọi “đen” xuất phát từ màu sắc tự nhiên của thép sau khi sản xuất, thường có màu đen hoặc xám đậm do quá trình cán nóng hoặc oxi hóa nhẹ. Đây là loại ống thép cơ bản, được sản xuất từ phôi thép qua các phương pháp như hàn (ống thép hàn đen) hoặc đúc, nhưng không trải qua bước xử lý bề mặt như mạ kẽm hay sơn phủ.

Ứng dụng phổ biến của ông thép đen và ống thép mạ kẽm:

  • Dùng trong các công trình xây dựng dân dụng như làm khung nhà, giàn giáo, cột trụ.
  • Làm ống dẫn nước, khí hoặc hơi nước trong môi trường không yêu cầu chống gỉ cao (thường ở trong nhà).
  • Sử dụng trong ngành cơ khí chế tạo, sản xuất đồ nội thất hoặc phụ kiện công nghiệp.
  • Làm cột điện, giàn giáo, hàng rào.
  • Sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, cầu đường hoặc các công trình ngoài trời.

Phân Loại Thép Ống

Thép ống được phân loại dựa trên đặc tính sản xuất và ứng dụng:

  • Thép ống hàn: Được cuộn từ thép tấm, hàn kín thành ống tròn, bao gồm ống hàn xoắn và hàn thẳng.
  • Thép ống đúc: Tạo từ phôi thép tròn, ép qua khuôn, chịu lực tốt, không có mối hàn.
  • Ống mạ kẽm nhúng nóng: Phủ lớp kẽm chống ăn mòn, bề mặt sáng bóng.
  • Ống thép bọc PE: Lớp nhựa PE bảo vệ chống rỉ sét, dùng trong vận chuyển khí, hóa chất.
  • Ống thép hàn đen giá rẻ: Chưa qua mạ kẽm, phù hợp cho công trình dân dụng.
  • Ống thép tôn mạ kẽm giá rẻ: Xi mạ kẽm, chống ăn mòn tốt.
  • Ống lốc: Sản xuất theo yêu cầu, đường kính từ 300mm – 6000mm.

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng là một loại ống thép phổ biến nhất, đặt biệt là Ống Thép Hòa Phát, được phủ một lớp kẽm bên ngoài bằng cách nhúng trực tiếp ống thép vào bể kẽm nóng chảy (nhiệt độ khoảng 450-480°C). Quá trình này giúp tạo ra một lớp kẽm bám chặt vào bề mặt thép, bảo vệ ống khỏi bị gỉ sét và ăn mòn do tác động của môi trường như nước, không khí hay hóa chất.

Các Tiêu Chuẩn Của Thép Ống

Thép ống tại Thép Vinh Phú đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam như:

  • ASTM A53, A106: Ống hàn và đúc chịu nhiệt độ cao.
  • API 5L: Ống dùng trong ngành dầu khí.
  • BS 1387: Ống dẫn nước.
  • TCVN 1656: Quy định kích thước và sai số tại Việt Nam.
  • Thành phần hóa học: Carbon (C) ≤ 0.30%, Mangan (Mn) ≤ 1.20%,…
  • Cơ tính: Độ bền kéo ≥ 415 MPa, giới hạn chảy ≥ 240 MPa.

Bảng so sánh tiêu chuẩn áp dụng cho Ống Thép Đen, Ống Thép Mạ KẽmỐng Thép Đúc

Tiêu Chuẩn
Ống Thép Đen
Ống Thép Mạ Kẽm
Ống Thép Đúc
ASTM A53
Ống hàn đen, dẫn nước/khí áp suất thấp
Ống mạ kẽm, chống ăn mòn tốt hơn
Ống đúc, chịu áp suất và nhiệt độ trung bình
ASTM A106
Không áp dụng
Không áp dụng
Ống đúc chịu nhiệt cao (dầu khí, lò hơi)
API 5L
Không phổ biến
Không phổ biến
Ống đúc dẫn dầu/khí, chịu áp lực cao
BS 1387
Ống hàn đen dẫn nước, khí
Ống mạ kẽm dẫn nước, chống gỉ sét
Không áp dụng
ISO 1461
Không áp dụng
Lớp mạ kẽm nhúng nóng, độ dày chuẩn
Không áp dụng
JIS G3452
Ống hàn đen dẫn nước, dầu, khí
Ống mạ kẽm dẫn nước, chống ăn mòn
Không áp dụng
TCVN 1656
Kích thước, sai số cho ống hàn đen
Kích thước, sai số cho ống mạ kẽm
Kích thước, sai số cho ống đúc
EN 10219
Ống hàn đen dùng trong kết cấu
Ống mạ kẽm kết cấu, chống gỉ
Ống đúc cán nguội, kết cấu chắc chắn
Ứng dụng chính
Dẫn nước, khí, khung nhà xưởng đơn giản
Dẫn nước ngoài trời, cột điện, giàn giáo
Công trình dầu khí, cầu đường, áp lực cao

Thương Hiệu Thép Ống Hàng Đầu Việt Nam

  • Hòa Phát: Dẫn đầu về thép xây dựng và công nghiệp.
  • Hoa Sen: Nổi bật với thép mạ kẽm và tôn.
  • Thép 190: Chuyên thép xây dựng chất lượng cao.
  • Nam Hưng: Sản phẩm thép bền vững.
  • Visa: Thép tấm và ống đa dạng.
  • Nguyễn Minh: Cam kết chất lượng vượt trội.

Chọn Nhà Phân Phối Thép Ống Uy Tín

Để mua thép ống chất lượng, hãy:

  • Xác định rõ quy cách và số lượng cần mua.
  • Chọn nhà cung cấp có địa chỉ minh bạch, chứng từ rõ ràng, hỗ trợ hóa đơn và vận chuyển.