Công Ty Thép Vinh Phú tự hào là nhà cung cấp ống thép đúc chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ các công trình xây dựng, cơ khí đến các dự án công nghiệp quy mô lớn. Sản phẩm ống thép đúc của chúng tôi có kích thước đa dạng, từ phi 10 đến phi 610, đảm bảo phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

Đặc điểm nổi bật của ống thép đúc

  • Độ bền cao: Được sản xuất theo tiêu chuẩn khắt khe, chịu được áp lực và nhiệt độ lớn.
  • Kích thước linh hoạt: Dao động từ phi 10 đến phi 610, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật.
  • Ứng dụng rộng rãi: Sử dụng trong hệ thống đường ống dẫn nước, dầu khí, chế tạo máy móc và nhiều lĩnh vực khác.
  • Chất lượng đảm bảo: Cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, có nguồn gốc rõ ràng.

Bảng giá ống thép đúc

Dưới đây là thông tin giá tham khảo cho sản phẩm ống thép đúc, được cập nhật mới nhất từ Công Ty Thép Vinh Phú. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chi tiết theo số lượng và kích thước cụ thể.
Thép Vinh Phú cam kết giá tốt nhất thị trường, đặt biệt khu vực Miền Bắc và Hà Nội
Liên hệ ngay hotline: 0933.710.789 – Ms Tâm
STT Thép ống đúc Quy cách
Đường kính(mm) x Độ dày(mm)
Trọng Lượng
(kg/m)
Giá
(vnđ/kg)
Giá cây 6m
(tham khảo)
1 Ống thép đúc phi 10, DN6 – 10,3mm 10,3 x 1,24 0,28 19.000 – 33.000 39.340 đ
2 Ống thép đúc phi 10, DN6 – 10,3mm 10,3 x 2,77 0,51 19.000 – 33.000 73.039 đ
3 Ống thép đúc phi 10, DN6 – 10,3mm 10,3 x 3,18 0,56 19.000 – 33.000 79.285 đ
4 Ống thép đúc phi 10, DN6 – 10,3mm 10,3 x 3,91 0,62 19.000 – 33.000 87.490 đ
5 Ống thép đúc phi 10, DN6 – 10,3mm 10,3 x 5,54 0,65 19.000 – 33.000 92.342 đ
6 Ống thép đúc phi 10, DN6 – 10,3mm 10,3 x 6,36 0,62 19.000 – 33.000 87.748 đ
7 Ống thép đúc phi 12, DN8 – 13,7mm 13,7 x 1,65 0,49 19.000 – 33.000 69.623 đ
8 Ống thép đúc phi 12, DN8 – 13,7mm 13,7 x 1,85 0,54 19.000 – 33.000 76.766 đ
9 Ống thép đúc phi 12, DN8 – 13,7mm 13,7 x 2,24 0,63 19.000 – 33.000 89.891 đ
10 Ống thép đúc phi 12, DN8 – 13,7mm 13,7 x 2,24 0,63 19.000 – 33.000 89.891 đ
11 Ống thép đúc phi 12, DN8 – 13,7mm 13,7 x 3,02 0,80 19.000 – 33.000 112.943 đ
12 Ống thép đúc phi 12, DN8 – 13,7mm 13,7 x 3,02 0,80 19.000 – 33.000 112.943 đ
13 Ống thép đúc phi 16, DN10 – 17,1mm 17,1 x 1,65 0,63 19.000 – 33.000 89.268 đ
14 Ống thép đúc phi 16, DN10 – 17,1mm 17,1 x 1,85 0,70 19.000 – 33.000 98.792 đ
15 Ống thép đúc phi 16, DN10 – 17,1mm 17,1 x 2,31 0,84 19.000 – 33.000 119.636 đ
16 Ống thép đúc phi 16, DN10 – 17,1mm 17,1 x 2,31 0,84 19.000 – 33.000 119.636 đ
17 Ống thép đúc phi 16, DN10 – 17,1mm 17,1 x 3,2 1,10 19.000 – 33.000 155.757 đ
18 Ống thép đúc phi 16, DN10 – 17,1mm 17,1 x 3,2 1,10 19.000 – 33.000 155.757 đ
19 Ống thép đúc phi 21, DN15 – 21,3mm 21,3 x 2,11 1,00 19.000 – 33.000 141.788 đ
20 Ống thép đúc phi 21, DN15 – 21,3mm 21,3 x 2,44 1,13 19.000 – 33.000 161.144 đ
21 Ống thép đúc phi 21, DN15 – 21,3mm 21,3 x 2,77 1,27 19.000 – 33.000 179.737 đ
22 Ống thép đúc phi 21, DN15 – 21,3mm 21,3 x 2,77 1,27 19.000 – 33.000 179.737 đ
23 Ống thép đúc phi 21, DN15 – 21,3mm 21,3 x 3,73 1,62 19.000 – 33.000 229.489 đ
24 Ống thép đúc phi 21, DN15 – 21,3mm 21,3 x 3,73 1,62 19.000 – 33.000 229.489 đ
25 Ống thép đúc phi 21, DN15 – 21,3mm 21,3 x 4,78 1,95 20.000 – 35.000 276.515 đ
26 Ống thép đúc phi 21, DN15 – 21,3mm 21,3 x 7,47 2,55 20.000 – 35.000 361.763 đ
27 Ống thép đúc phi 27, DN20 – 26,7mm 26,7 x 1,65 1,02 19.000 – 33.000 144.735 đ
28 Ống thép đúc phi 27, DN20 – 26,7mm 26,7 x 2,1 1,27 19.000 – 33.000 180.899 đ
29 Ống thép đúc phi 27, DN20 – 26,7mm 26,7 x 2,87 1,69 19.000 – 33.000 239.490 đ
30 Ống thép đúc phi 27, DN20 – 26,7mm 26,7 x 3,91 2,20 20.000 – 35.000 312.034 đ
31 Ống thép đúc phi 27, DN20 – 26,7mm 26,7 x 7,8 3,64 20.000 – 35.000 516.224 đ
32 Ống thép đúc phi 34, DN25 – 33,4mm 33,4 x 1,65 1,29 20.000 – 26.000 183.446 đ
33 Ống thép đúc phi 34, DN25 – 33,4mm 33,4 x 2,77 2,09 20.000 – 26.000 297.104 đ
34 Ống thép đúc phi 34, DN25 – 33,4mm 33,4 x 3,34 2,48 20.000 – 26.000 351.574 đ
35 Ống thép đúc phi 34, DN25 – 33,4mm 33,4 x 4,55 3,24 20.000 – 26.000 459.662 đ
36 Ống thép đúc phi 34, DN25 – 33,4mm 33,4 x 9,1 5,45 20.000 – 26.000 774.335 đ
37 Ống thép đúc phi 42, DN32 – 42,2mm 42,2 x 1,65 1,65 18.000 – 24.000 234.291 đ
38 Ống thép đúc phi 42, DN32 – 42,2mm 42,2 x 2,77 2,69 18.000 – 24.000 382.462 đ
39 Ống thép đúc phi 42, DN32 – 42,2mm 42,2 x 2,97 2,87 18.000 – 24.000 407.996 đ
40 Ống thép đúc phi 42, DN32 – 42,2mm 42,2 x 3,56 3,39 18.000 – 24.000 481.691 đ
41 Ống thép đúc phi 42, DN32 – 42,2mm 42,2 x 4,8 4,43 18.000 – 24.000 628.629 đ
42 Ống thép đúc phi 42, DN32 – 42,2mm 42,2 x 6,35 5,61 18.000 – 24.000 797.158 đ
43 Ống thép đúc phi 42, DN32 – 42,2mm 42,2 x 9,7 7,77 18.000 – 24.000 1.103.917 đ
44 Ống thép đúc phi 49, DN40 – 48,3mm 48,3 x 1,65 1,90 18.000 – 24.000 269.536 đ
45 Ống thép đúc phi 49, DN40 – 48,3mm 48,3 x 2,77 3,11 18.000 – 24.000 441.630 đ
46 Ống thép đúc phi 49, DN40 – 48,3mm 48,3 x 3,2 3,56 18.000 – 24.000 505.368 đ
47 Ống thép đúc phi 49, DN40 – 48,3mm 48,3 x 3,68 4,05 18.000 – 24.000 574.988 đ
48 Ống thép đúc phi 49, DN40 – 48,3mm 48,3 x 5,08 5,41 18.000 – 24.000 768.829 đ
49 Ống thép đúc phi 49, DN40 – 48,3mm 48,3 x 7,14 7,25 18.000 – 24.000 1.029.094 đ
50 Ống thép đúc phi 49, DN40 – 48,3mm 48,3 x 10,15 9,55 18.000 – 24.000 1.355.945 đ
51 Ống thép đúc phi 60, DN50 – 60,3mm 60,3 x 1,65 2,39 18.000 – 24.000 338.870 đ
52 Ống thép đúc phi 60, DN50 – 60,3mm 60,3 x 2,77 3,93 18.000 – 24.000 558.027 đ
53 Ống thép đúc phi 60, DN50 – 60,3mm 60,3 x 3,18 4,48 18.000 – 24.000 636.058 đ
54 Ống thép đúc phi 60, DN50 – 60,3mm 60,3 x 3,91 5,44 18.000 – 24.000 772.076 đ
55 Ống thép đúc phi 60, DN50 – 60,3mm 60,3 x 5,54 7,48 18.000 – 24.000 1.062.318 đ
56 Ống thép đúc phi 60, DN50 – 60,3mm 60,3 x 6,35 8,45 18.000 – 24.000 1.199.628 đ
57 Ống thép đúc phi 60, DN50 – 60,3mm 60,3 x 11,07 13,44 18.000 – 24.000 1.908.354 đ
58 Ống thép đúc phi 73, DN65 – 73mm 73 x 2,1 3,67 18.000 – 24.000 521.371 đ
59 Ống thép đúc phi 73, DN65 – 73mm 73 x 3,05 5,26 18.000 – 24.000 747.083 đ
60 Ống thép đúc phi 73, DN65 – 73mm 73 x 4,78 8,04 18.000 – 24.000 1.141.881 đ
61 Ống thép đúc phi 73, DN65 – 73mm 73 x 5,16 8,63 18.000 – 24.000 1.225.792 đ
62 Ống thép đúc phi 73, DN65 – 73mm 73 x 7,01 11,41 20.000 – 25.000 1.619.860 đ
63 Ống thép đúc phi 73, DN65 – 73mm 73 x 7,6 12,26 18.000 – 24.000 1.740.495 đ
64 Ống thép đúc phi 73, DN65 – 73mm 73 x 14,02 20,39 18.000 – 24.000 2.895.571 đ
65 Ống thép đúc phi 76, DN65 – 75,6mm 75,6 x 2,1 3,81 18.000 – 24.000 540.490 đ
66 Ống thép đúc phi 76, DN65 – 75,6mm 75,6 x 3,05 5,46 18.000 – 24.000 774.852 đ
67 Ống thép đúc phi 76, DN65 – 75,6mm 75,6 x 4,78 8,35 18.000 – 24.000 1.185.401 đ
68 Ống thép đúc phi 76, DN65 – 75,6mm 75,6 x 5,16 8,96 18.000 – 24.000 1.272.772 đ
69 Ống thép đúc phi 76, DN65 – 75,6mm 75,6 x 7,01 11,86 18.000 – 24.000 1.683.683 đ
70 Ống thép đúc phi 76, DN65 – 75,6mm 75,6 x 7,6 12,74 18.000 – 24.000 1.809.689 đ
71 Ống thép đúc phi 76, DN65 – 75,6mm 75,6 x 14,2 21,50 18.000 – 24.000 3.053.080 đ
72 Ống thép đúc phi 90, DN80 – 88,9mm 88,9 x 2,11 4,52 18.000 – 24.000 641.259 đ
73 Ống thép đúc phi 90, DN80 – 88,9mm 88,9 x 3,05 6,46 18.000 – 24.000 916.899 đ
74 Ống thép đúc phi 90, DN80 – 88,9mm 88,9 x 4 8,37 20.000 – 25.000 1.189.184 đ
75 Ống thép đúc phi 90, DN80 – 88,9mm 88,9 x 5,49 11,29 18.000 – 24.000 1.603.511 đ
76 Ống thép đúc phi 90, DN80 – 88,9mm 88,9 x 7,62 15,27 18.000 – 24.000 2.168.803 đ
77 Ống thép đúc phi 90, DN80 – 88,9mm 88,9 x 11,13 21,35 18.000 – 24.000 3.031.019 đ
78 Ống thép đúc phi 90, DN80 – 88,9mm 88,9 x 15,24 27,68 18.000 – 24.000 3.930.955 đ
79 Ống thép đúc phi 102, DN90 – 101,6mm 101,6 x 2,11 5,18 18.000 – 24.000 735.095 đ
80 Ống thép đúc phi 102, DN90 – 101,6mm 101,6 x 3,05 7,41 18.000 – 24.000 1.052.538 đ
81 Ống thép đúc phi 102, DN90 – 101,6mm 101,6 x 4,48 10,73 18.000 – 24.000 1.523.590 đ
82 Ống thép đúc phi 102, DN90 – 101,6mm 101,6 x 5,74 13,57 18.000 – 24.000 1.926.774 đ
83 Ống thép đúc phi 102, DN90 – 101,6mm 101,6 x 8,08 18,63 18.000 – 24.000 2.646.045 đ
84 Ống thép đúc phi 102, DN90 – 101,6mm 101,6 x 16,15 34,03 18.000 – 24.000 4.832.435 đ
85 Ống thép đúc phi 114, DN100 – 114,3mm 114,3 x 2,11 5,84 20.000 – 25.000 828.930 đ
86 Ống thép đúc phi 114, DN100 – 114,3mm 114,3 x 3,05 8,37 20.000 – 25.000 1.188.177 đ
87 Ống thép đúc phi 114, DN100 – 114,3mm 114,3 x 4,78 12,91 20.000 – 25.000 1.833.170 đ
88 Ống thép đúc phi 114, DN100 – 114,3mm 114,3 x 6,02 16,07 20.000 – 25.000 2.282.581 đ
89 Ống thép đúc phi 114, DN100 – 114,3mm 114,3 x 8,56 22,32 18.000 – 24.000 3.169.527 đ
90 Ống thép đúc phi 114, DN100 – 114,3mm 114,3 x 11,3 28,70 18.000 – 24.000 4.075.652 đ
91 Ống thép đúc phi 114, DN100 – 114,3mm 114,3 x 13,49 33,54 18.000 – 24.000 4.762.083 đ
92 Ống thép đúc phi 114, DN100 – 114,3mm 114,3 x 17,12 41,03 18.000 – 24.000 5.825.887 đ
93 Ống thép đúc phi 141, DN125 – 141,3mm 141,3 x 2,77 9,46 18.000 – 24.000 1.343.708 đ
94 Ống thép đúc phi 141, DN125 – 141,3mm 141,3 x 3,4 11,56 20.000 – 25.000 1.641.816 đ
95 Ống thép đúc phi 141, DN125 – 141,3mm 141,3 x 6,55 21,77 18.000 – 24.000 3.090.662 đ
96 Ống thép đúc phi 141, DN125 – 141,3mm 141,3 x 9,53 30,97 18.000 – 24.000 4.397.348 đ
97 Ống thép đúc phi 141, DN125 – 141,3mm 141,3 x 12,7 40,28 18.000 – 24.000 5.719.079 đ
98 Ống thép đúc phi 141, DN125 – 141,3mm 141,3 x 15,88 49,11 18.000 – 24.000 6.974.269 đ
99 Ống thép đúc phi 141, DN125 – 141,3mm 141,3 x 19,05 57,43 18.000 – 24.000 8.155.024 đ
100 Ống thép đúc phi 168, DN150 – 168,3mm 168,3 x 2,77 11,31 20.000 – 25.002 1.605.602 đ
101 Ống thép đúc phi 168, DN150 – 168,3mm 168,3 x 3,4 13,83 18.000 – 23.002 1.963.274 đ
102 Ống thép đúc phi 168, DN150 – 168,3mm 168,3 x 4,78 19,27 20.000 – 25.001 2.737.034 đ
103 Ống thép đúc phi 168, DN150 – 168,3mm 168,3 x 5,16 20,76 18.000 – 23.001 2.947.756 đ
104 Ống thép đúc phi 168, DN150 – 168,3mm 168,3 x 6,35 25,36 20.000 – 25.000 3.601.108 đ
105 Ống thép đúc phi 168, DN150 – 168,3mm 168,3 x 7,11 28,26 18.000 – 23.000 4.013.184 đ
106 Ống thép đúc phi 168, DN150 – 168,3mm 168,3 x 10,97 42,56 18.000 – 23.000 6.043.654 đ
107 Ống thép đúc phi 168, DN150 – 168,3mm 168,3 x 14,27 54,20 18.000 – 23.000 7.696.809 đ
108 Ống thép đúc phi 168, DN150 – 168,3mm 168,3 x 18,26 67,56 18.000 – 23.000 9.593.769 đ
109 Ống thép đúc phi 168, DN150 – 168,3mm 168,3 x 21,95 79,22 18.000 – 23.000 11.248.864 đ
110 Ống thép đúc phi 219, DN200 – 219,1mm 219,1 x 2,77 14,78 18.000 – 23.000 2.098.350 đ
111 Ống thép đúc phi 219, DN200 – 219,1mm 219,1 x 3,76 19,97 18.000 – 23.000 2.835.267 đ
112 Ống thép đúc phi 219, DN200 – 219,1mm 219,1 x 6,35 33,31 18.000 – 23.000 4.730.692 đ
113 Ống thép đúc phi 219, DN200 – 219,1mm 219,1 x 7,04 36,81 18.000 – 23.000 5.227.726 đ
114 Ống thép đúc phi 219, DN200 – 219,1mm 219,1 x 8,18 42,55 18.000 – 23.000 6.041.607 đ
115 Ống thép đúc phi 219, DN200 – 219,1mm 219,1 x 10,31 53,08 18.000 – 23.000 7.537.890 đ
116 Ống thép đúc phi 219, DN200 – 219,1mm 219,1 x 12,7 64,64 18.000 – 23.000 9.178.989 đ
117 Ống thép đúc phi 219, DN200 – 219,1mm 219,1 x 15,09 75,92 18.000 – 23.000 10.780.083 đ
118 Ống thép đúc phi 219, DN200 – 219,1mm 219,1 x 18,26 90,44 18.000 – 23.000 12.841.992 đ
119 Ống thép đúc phi 219, DN200 – 219,1mm 219,1 x 20,62 100,92 18.000 – 23.000 14.331.341 đ
120 Ống thép đúc phi 219, DN200 – 219,1mm 219,1 x 23,01 111,27 18.000 – 23.000 15.799.869 đ
121 Ống thép đúc phi 219, DN200 – 219,1mm 219,1 x 22,23 107,92 18.000 – 23.000 15.324.998 đ
122 Ống thép đúc phi 273, DN250 – 273,1mm 273,1 x 3,4 22,61 18.000 – 23.000 3.211.007 đ
123 Ống thép đúc phi 273, DN250 – 273,1mm 273,1 x 4,19 27,79 18.000 – 23.000 3.945.503 đ
124 Ống thép đúc phi 273, DN250 – 273,1mm 273,1 x 6,35 41,77 18.000 – 23.000 5.931.432 đ
125 Ống thép đúc phi 273, DN250 – 273,1mm 273,1 x 7,8 51,03 18.000 – 23.000 7.246.249 đ
126 Ống thép đúc phi 273, DN250 – 273,1mm 273,1 x 9,27 60,31 18.000 – 23.000 8.564.171 đ
127 Ống thép đúc phi 273, DN250 – 273,1mm 273,1 x 12,7 81,55 18.000 – 23.000 11.580.468 đ
128 Ống thép đúc phi 273, DN250 – 273,1mm 273,1 x 15,09 96,01 18.000 – 23.000 13.633.495 đ
129 Ống thép đúc phi 273, DN250 – 273,1mm 273,1 x 18,26 114,75 18.000 – 23.000 16.294.828 đ
130 Ống thép đúc phi 273, DN250 – 273,1mm 273,1 x 21,44 133,06 18.000 – 23.000 18.893.847 đ
131 Ống thép đúc phi 273, DN250 – 273,1mm 273,1 x 25,4 155,15 18.000 – 23.000 22.031.352 đ
132 Ống thép đúc phi 273, DN250 – 273,1mm 273,1 x 28,58 172,33 18.000 – 23.000 24.471.356 đ
133 Ống thép đúc phi 273, DN250 – 273,1mm 273,1 x 25,4 155,15 18.000 – 23.000 22.031.352 đ
134 Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm 323,9 x 4,2 33,11 18.000 – 23.000 4.701.900 đ
135 Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm 323,9 x 4,57 35,99 18.000 – 23.000 5.110.193 đ
136 Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm 323,9 x 6,35 49,73 18.000 – 23.000 7.061.017 đ
137 Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm 323,9 x 8,38 65,20 18.000 – 23.000 9.258.749 đ
138 Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm 323,9 x 9,53 73,88 18.000 – 23.000 10.490.964 đ
139 Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm 323,9 x 10,31 79,73 18.000 – 23.000 11.321.456 đ
140 Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm 323,9 x 12,7 97,46 18.000 – 23.000 13.839.638 đ
141 Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm 323,9 x 14,27 108,96 18.000 – 23.000 15.472.070 đ
142 Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm 323,9 x 17,48 132,08 18.000 – 23.000 18.755.988 đ
143 Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm 323,9 x 21,44 159,91 18.000 – 23.000 22.707.752 đ
144 Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm 323,9 x 25,4 186,97 18.000 – 23.000 26.549.691 đ
145 Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm 323,9 x 28,6 208,27 18.000 – 23.000 29.574.056 đ
146 Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm 323,9 x 33,32 238,76 18.000 – 23.000 33.904.093 đ
147 Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm 323,9 x 25,4 186,97 18.000 – 23.000 26.549.691 đ
148 Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm 355,6 x 3,96 34,34 18.000 – 23.000 4.876.125 đ
149 Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm 355,6 x 4,78 41,35 18.000 – 23.000 5.872.103 đ
150 Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm 355,6 x 6,35 54,69 18.000 – 23.000 7.765.896 đ
151 Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm 355,6 x 7,92 67,90 18.000 – 23.000 9.642.426 đ
152 Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm 355,6 x 9,53 81,33 18.000 – 23.000 11.548.837 đ
153 Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm 355,6 x 11,13 94,55 18.000 – 23.000 13.425.423 đ
154 Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm 355,6 x 15,09 126,71 18.000 – 23.000 17.992.874 đ
155 Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm 355,6 x 12,7 107,39 18.000 – 23.000 15.249.395 đ
156 Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm 355,6 x 19,05 158,10 18.000 – 23.000 22.450.499 đ
157 Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm 355,6 x 23,83 194,96 18.000 – 23.000 27.684.875 đ
158 Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm 355,6 x 27,79 224,65 18.000 – 23.000 31.900.109 đ
159 Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm 355,6 x 31,75 253,56 18.000 – 23.000 36.005.517 đ
160 Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm 355,6 x 35,71 281,70 18.000 – 23.000 40.001.100 đ
161 Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm 406,4 x 4,19 41,56 18.000 – 24.000 5.901.308 đ
162 Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm 406,4 x 4,78 47,34 18.000 – 24.000 6.722.405 đ
163 Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm 406,4 x 6,35 62,64 18.000 – 24.000 8.895.481 đ
164 Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm 406,4 x 7,92 77,83 18.000 – 24.000 11.051.294 đ
165 Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm 406,4 x 9,53 93,27 18.000 – 24.000 13.244.104 đ
166 Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm 406,4 x 9,53 93,27 18.000 – 24.000 13.244.104 đ
167 Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm 406,4 x 12,7 123,30 18.000 – 24.001 17.508.565 đ
168 Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm 406,4 x 16,66 160,12 18.000 – 24.000 22.736.907 đ
169 Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm 406,4 x 21,44 203,53 18.000 – 24.000 28.901.594 đ
170 Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm 406,4 x 26,19 245,56 18.000 – 24.000 34.869.077 đ
171 Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm 406,4 x 30,96 286,64 18.000 – 24.000 40.702.671 đ
172 Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm 406,4 x 36,53 333,19 18.000 – 24.000 47.312.968 đ
173 Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm 406,4 x 40,49 365,36 18.000 – 24.000 51.880.419 đ
174 Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm 457,2 x 4,2 46,92 18.000 – 24.000 6.662.372 đ
175 Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm 457,2 x 4,78 53,33 18.000 – 24.000 7.572.706 đ
176 Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm 457,2 x 6,35 70,60 18.000 – 24.000 10.025.065 đ
177 Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm 457,2 x 7,92 87,75 18.000 – 24.000 12.460.162 đ
178 Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm 457,2 x 11,13 122,43 18.000 – 24.000 17.385.196 đ
179 Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm 457,2 x 9,53 105,21 18.000 – 24.000 14.939.371 đ
180 Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm 457,2 x 14,27 155,87 18.000 – 24.000 22.133.010 đ
181 Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm 457,2 x 19,05 205,83 18.000 – 24.000 29.228.008 đ
182 Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm 457,2 x 12,7 139,21 18.000 – 24.000 19.767.735 đ
183 Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm 457,2 x 23,88 255,17 18.000 – 24.000 36.234.684 đ
184 Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm 457,2 x 29,36 309,76 18.000 – 24.000 43.986.444 đ
185 Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm 457,2 x 34,93 363,73 18.000 – 24.000 51.649.989 đ
186 Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm 457,2 x 39,67 408,45 18.000 – 24.000 58.000.442 đ
187 Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm 457,2 x 45,24 459,59 18.000 – 24.000 65.261.802 đ
188 Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm 508 x 4,78 59,32 18.000 – 24.000 8.423.008 đ
189 Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm 508 x 5,54 68,64 18.000 – 24.000 9.747.487 đ
190 Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm 508 x 6,35 78,55 18.000 – 24.000 11.154.650 đ
191 Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm 508 x 9,53 117,15 18.000 – 24.000 16.634.638 đ
192 Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm 508 x 12,7 155,12 18.000 – 24.000 22.026.904 đ
193 Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm 508 x 9,53 117,15 18.000 – 24.000 16.634.638 đ
194 Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm 508 x 15,09 183,42 18.000 – 24.000 26.045.835 đ
195 Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm 508 x 20,62 247,83 18.000 – 24.000 35.191.500 đ
196 Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm 508 x 12,7 155,12 18.000 – 24.000 22.026.904 đ
197 Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm 508 x 26,19 311,17 18.000 – 24.000 44.186.818 đ
198 Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm 508 x 32,54 381,53 18.000 – 24.000 54.176.750 đ
199 Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm 508 x 38,1 441,49 18.000 – 24.000 62.691.958 đ
200 Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm 508 x 44,45 508,11 18.000 – 24.000 72.152.232 đ
201 Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm 508 x 50,01 564,81 18.000 – 24.000 80.203.675 đ
202 Ống thép đúc phi 559, DN550 – 558,8mm 558,8 x 4,78 65,30 18.000 – 24.000 9.273.310 đ
203 Ống thép đúc phi 559, DN550 – 558,8mm 558,8 x 5,54 75,58 18.000 – 24.000 10.732.983 đ
204 Ống thép đúc phi 559, DN550 – 558,8mm 558,8 x 6,53 88,93 18.000 – 24.000 12.628.334 đ
205 Ống thép đúc phi 559, DN550 – 558,8mm 558,8 x 9,53 129,08 18.000 – 24.000 18.329.904 đ
206 Ống thép đúc phi 559, DN550 – 558,8mm 558,8 x 12,7 171,03 18.000 – 24.000 24.286.074 đ
207 Ống thép đúc phi 559, DN550 – 558,8mm 558,8 x 22,23 294,14 18.000 – 24.000 41.768.345 đ
208 Ống thép đúc phi 559, DN550 – 558,8mm 558,8 x 28,58 373,69 18.000 – 24.000 53.063.971 đ
209 Ống thép đúc phi 559, DN550 – 558,8mm 558,8 x 34,93 451,25 18.000 – 24.000 64.077.201 đ
210 Ống thép đúc phi 559, DN550 – 558,8mm 558,8 x 41,28 526,82 18.000 – 24.000 74.808.034 đ
211 Ống thép đúc phi 559, DN550 – 558,8mm 558,8 x 47,63 600,40 18.000 – 24.000 85.256.472 đ
212 Ống thép đúc phi 559, DN550 – 558,8mm 558,8 x 53,98 671,99 18.000 – 24.000 95.422.513 đ
213 Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm 609,6 x 4,78 71,29 18.000 – 24.000 10.123.611 đ
214 Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm 609,6 x 5,54 82,52 18.000 – 24.000 11.718.479 đ
215 Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm 609,6 x 6,35 94,46 18.000 – 24.000 13.413.820 đ
216 Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm 609,6 x 9,53 141,02 18.000 – 24.000 20.025.171 đ
217 Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm 609,6 x 12,7 186,94 18.000 – 24.000 26.545.244 đ
218 Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm 609,6 x 14,27 209,50 18.000 – 24.000 29.748.369 đ
219 Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm 609,6 x 17,48 255,24 18.000 – 24.000 36.243.704 đ
220 Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm 609,6 x 24,61 355,02 18.000 – 24.000 50.412.876 đ
221 Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm 609,6 x 30,96 441,78 18.000 – 24.000 62.732.244 đ
222 Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm 609,6 x 38,39 540,76 18.000 – 24.000 76.788.349 đ
223 Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm 609,6 x 46,02 639,58 18.000 – 24.000 90.820.440 đ
224 Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm 609,6 x 52,37 719,63 18.000 – 24.000 102.187.666 đ
225 Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm 609,6 x 59,54 807,63 18.000 – 24.000 114.683.334 đ

Liên hệ mua ống thép đúc tại Hà Nội

Nếu quý khách cần tư vấn thêm về sản phẩm hoặc đặt hàng, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email.
Công Ty Thép Vinh Phú luôn sẵn sàng hỗ trợ để mang đến giải pháp tối ưu nhất cho bạn!

Liên hệ tư vấn và mua hàng:

giá ống thép đúc
Liên hệ ngay nhận Báo giá ống thép đúc tốt nhất

Tìm hiểu chi tiết về Ống Thép Đúc

Ống Thép Đúc Là Gì?

Ống thép đúc (hay ống thép liền mạch) là loại ống được sản xuất bằng cách đúc phôi thép nóng chảy, tạo thành ống không mối hàn. Quy trình này mang lại cấu trúc đồng nhất, giúp ống thép đúc có độ bền cao, khả năng chịu áp suất và nhiệt độ vượt trội, phù hợp với các môi trường khắc nghiệt.
Đặc Điểm Kỹ Thuật:
  • Tiêu chuẩn sản xuất: API 5L, ASTM A106/A53 Gr.B, JIS G3454, G3455, G3456.
  • Đường kính ngoài: Từ phi 10 (DN6) đến phi 610 (DN600).
  • Độ dày thành ống: SCH20, SCH30, STD/SCH40, SCH60, SCH80, SCH100, SCH120, SCH140, SCH160, XXS.
  • Chiều dài: 6m, 9m, 12m (hoặc cắt theo yêu cầu khách hàng).
  • Chất liệu: Thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ (stainless steel).
  • Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, EU/G7 (Đức, Ý, Anh, Pháp…).

Quy Trình Sản Xuất Thép Thép Ống Đúc

Khác với ống thép hàn, thép ống đúc được sản xuất thông qua 5 bước như sau

  1. Nung chảy: Thép được nung nóng chảy trong lò.
  2. Đúc phôi: Đổ vào khuôn, cán nóng/nguội tạo ống liền mạch.
  3. Nhiệt luyện: Tăng độ bền, loại bỏ tạp chất.
  4. Kiểm tra: Đảm bảo đạt tiêu chuẩn API, ASTM, JIS.
  5. Hoàn thiện: Làm sạch, cắt theo yêu cầu, đóng gói.

So Sánh Ống Thép Đúc Và Ống Thép Hàn

Tiêu chí
Ống Thép Đúc
Ống Thép Hàn
Quy trình sản xuất
Đúc từ phôi thép nóng chảy, không mối hàn
Hàn từ tấm thép cuộn, có mối hàn
Độ bền
Cao, chịu áp suất và nhiệt độ tốt
Thấp hơn, dễ bị yếu ở mối hàn
Khả năng chống rò rỉ
Tuyệt đối, không có khe hở
Có nguy cơ rò rỉ tại mối hàn
Thẩm mỹ
Bề mặt mịn, bóng, đồng đều
Thường có vết hàn, kém thẩm mỹ
Ứng dụng
Công trình yêu cầu cao (dầu khí, hóa chất và công nghiệp)
Sử dụng rộng rãi trong các ông trình xây dựng dân dụng
Giá thành
Cao hơn do quy trình phức tạp
Thấp hơn
Kết luận: Ống thép đúc vượt trội về độ bền, an toàn và thẩm mỹ, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đòi hỏi chất lượng cao, trong khi ống thép hàn phù hợp hơn với ứng dụng ít yêu cầu kỹ thuật.

Ứng Dụng Phổ Biến

Ống thép đúc không chỉ là một sản phẩm thép thông thường mà còn là giải pháp linh hoạt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của nhiều ngành công nghiệp trọng điểm. Nhờ độ bền vượt trội và khả năng chịu áp suất cao, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các lĩnh vực sau:
  • Công nghiệp dầu khí: Được sử dụng rộng rãi để dẫn dầu, khí tự nhiên và các loại hóa chất, đảm bảo an toàn tuyệt đối trong môi trường áp lực cao.
  • Năng lượng & thủy điện: Ứng dụng trong hệ thống lò hơi, đường dẫn nhiệt và dẫn nước, hỗ trợ vận hành hiệu quả các nhà máy điện và dự án thủy điện.
  • Xây dựng & cơ khí: Phục vụ làm kết cấu thép cho cầu cảng, nhà xưởng, hoặc chế tạo linh kiện máy móc, mang lại sự chắc chắn và bền bỉ.
  • Công nghiệp hóa chất: Lý tưởng để dẫn hóa chất, phân bón và hóa dầu, nhờ khả năng chống ăn mòn khi được mạ kẽm hoặc nhúng nóng.
  • Hệ thống cấp thoát nước: Đảm bảo vận chuyển nước sạch và xử lý nước thải hiệu quả, phù hợp với các công trình đô thị và công nghiệp.
  • Ứng dụng đặc biệt: Đóng vai trò quan trọng trong công nghệ sinh học, hạt nhân và bảo vệ môi trường, nơi yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.
Với phạm vi ứng dụng rộng lớn như vậy, ống thép đúc từ Công Ty Thép Vinh Phú không chỉ đáp ứng các tiêu chí kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao hiệu quả và độ an toàn cho mọi dự án. Đây chính là lý do sản phẩm của chúng tôi được các nhà thầu và doanh nghiệp tin tưởng lựa chọn trên toàn quốc.

Phân Loại Ống Thép Đúc

Bạn đang tìm kiếm loại ống thép đúc phù hợp cho dự án của mình? Với sự đa dạng về chủng loại và đặc tính, ống thép đúc từ Công Ty Thép Vinh Phú mang đến nhiều lựa chọn tối ưu, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng thực tế. Dưới đây là các loại ống thép đúc phổ biến, mỗi loại đều sở hữu những ưu điểm nổi bật riêng:
  • Ống thép đúc đen (Carbon): Giá thành hợp lý, khả năng chịu lực ấn tượng, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng dân dụng, nhà xưởng và chế tạo cơ khí.
  • Ống thép đúc mạ kẽm: Được gia công thêm lớp kẽm bảo vệ, chống ăn mòn hiệu quả, phù hợp cho các môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với nước thường xuyên.
  • Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng: Độ bền vượt trội nhờ lớp kẽm dày phủ đều, hoàn hảo cho các hệ thống đường ống chịu áp lực cao hoặc điều kiện khắc nghiệt.
  • Ống đúc size siêu lớn: Dành riêng cho các dự án tầm cỡ như công nghiệp dầu khí, xây dựng hạ tầng quy mô lớn, đảm bảo độ bền và an toàn tối đa.
Sự đa dạng này giúp ống thép đúc của chúng tôi trở thành “người bạn đồng hành” đáng tin cậy cho mọi ngành nghề, từ những công trình đơn giản đến các dự án đòi hỏi kỹ thuật cao. Hãy để Thép Vinh Phú giúp bạn chọn loại ống phù hợp nhất, nâng tầm chất lượng cho công trình của bạn!

Tại Sao Chọn Thép Vinh Phú?

Khi nói đến ống thép đúc chất lượng cao, Công Ty Thép Vinh Phú luôn là cái tên được khách hàng tin tưởng hàng đầu. Chúng tôi tự hào nhập khẩu trực tiếp sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín trên thế giới, không qua trung gian, đảm bảo mang đến giá tốt nhất thị trường. Đặc biệt, với dịch vụ giao hàng nhanh chóng và giá cả cạnh tranh nhất khu vực Hà Nội cùng các tỉnh miền Bắc, Thép Vinh Phú cam kết đồng hành cùng mọi dự án của bạn.
Dưới đây là những lý do bạn nên chọn chúng tôi:
  • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm nhập khẩu chính hãng từ các nhà sản xuất hàng đầu, đi kèm chứng nhận CO/CQ đầy đủ, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
  • Giá cạnh tranh: Giá cả minh bạch, tối ưu nhờ nhập khẩu trực tiếp, giúp bạn tiết kiệm chi phí tối đa.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Giao hàng nhanh, đúng tiến độ, cùng đội ngũ hỗ trợ tận tâm, luôn đặt lợi ích khách hàng lên hàng đầu.
Với những ưu thế vượt trội này, Thép Vinh Phú không chỉ là nhà cung cấp mà còn là đối tác đáng tin cậy, sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của bạn tại Hà Nội và khắp miền Bắc!