STT |
Thép ống đúc |
Quy cách
Đường kính(mm) x Độ dày(mm) |
Trọng Lượng
(kg/m) |
Giá
(vnđ/kg) |
Giá cây 6m
(tham khảo) |
1 |
Ống thép đúc phi 10, DN6 – 10,3mm |
10,3 x 1,24 |
0,28 |
19.000 – 33.000 |
39.340 đ |
2 |
Ống thép đúc phi 10, DN6 – 10,3mm |
10,3 x 2,77 |
0,51 |
19.000 – 33.000 |
73.039 đ |
3 |
Ống thép đúc phi 10, DN6 – 10,3mm |
10,3 x 3,18 |
0,56 |
19.000 – 33.000 |
79.285 đ |
4 |
Ống thép đúc phi 10, DN6 – 10,3mm |
10,3 x 3,91 |
0,62 |
19.000 – 33.000 |
87.490 đ |
5 |
Ống thép đúc phi 10, DN6 – 10,3mm |
10,3 x 5,54 |
0,65 |
19.000 – 33.000 |
92.342 đ |
6 |
Ống thép đúc phi 10, DN6 – 10,3mm |
10,3 x 6,36 |
0,62 |
19.000 – 33.000 |
87.748 đ |
7 |
Ống thép đúc phi 12, DN8 – 13,7mm |
13,7 x 1,65 |
0,49 |
19.000 – 33.000 |
69.623 đ |
8 |
Ống thép đúc phi 12, DN8 – 13,7mm |
13,7 x 1,85 |
0,54 |
19.000 – 33.000 |
76.766 đ |
9 |
Ống thép đúc phi 12, DN8 – 13,7mm |
13,7 x 2,24 |
0,63 |
19.000 – 33.000 |
89.891 đ |
10 |
Ống thép đúc phi 12, DN8 – 13,7mm |
13,7 x 2,24 |
0,63 |
19.000 – 33.000 |
89.891 đ |
11 |
Ống thép đúc phi 12, DN8 – 13,7mm |
13,7 x 3,02 |
0,80 |
19.000 – 33.000 |
112.943 đ |
12 |
Ống thép đúc phi 12, DN8 – 13,7mm |
13,7 x 3,02 |
0,80 |
19.000 – 33.000 |
112.943 đ |
13 |
Ống thép đúc phi 16, DN10 – 17,1mm |
17,1 x 1,65 |
0,63 |
19.000 – 33.000 |
89.268 đ |
14 |
Ống thép đúc phi 16, DN10 – 17,1mm |
17,1 x 1,85 |
0,70 |
19.000 – 33.000 |
98.792 đ |
15 |
Ống thép đúc phi 16, DN10 – 17,1mm |
17,1 x 2,31 |
0,84 |
19.000 – 33.000 |
119.636 đ |
16 |
Ống thép đúc phi 16, DN10 – 17,1mm |
17,1 x 2,31 |
0,84 |
19.000 – 33.000 |
119.636 đ |
17 |
Ống thép đúc phi 16, DN10 – 17,1mm |
17,1 x 3,2 |
1,10 |
19.000 – 33.000 |
155.757 đ |
18 |
Ống thép đúc phi 16, DN10 – 17,1mm |
17,1 x 3,2 |
1,10 |
19.000 – 33.000 |
155.757 đ |
19 |
Ống thép đúc phi 21, DN15 – 21,3mm |
21,3 x 2,11 |
1,00 |
19.000 – 33.000 |
141.788 đ |
20 |
Ống thép đúc phi 21, DN15 – 21,3mm |
21,3 x 2,44 |
1,13 |
19.000 – 33.000 |
161.144 đ |
21 |
Ống thép đúc phi 21, DN15 – 21,3mm |
21,3 x 2,77 |
1,27 |
19.000 – 33.000 |
179.737 đ |
22 |
Ống thép đúc phi 21, DN15 – 21,3mm |
21,3 x 2,77 |
1,27 |
19.000 – 33.000 |
179.737 đ |
23 |
Ống thép đúc phi 21, DN15 – 21,3mm |
21,3 x 3,73 |
1,62 |
19.000 – 33.000 |
229.489 đ |
24 |
Ống thép đúc phi 21, DN15 – 21,3mm |
21,3 x 3,73 |
1,62 |
19.000 – 33.000 |
229.489 đ |
25 |
Ống thép đúc phi 21, DN15 – 21,3mm |
21,3 x 4,78 |
1,95 |
20.000 – 35.000 |
276.515 đ |
26 |
Ống thép đúc phi 21, DN15 – 21,3mm |
21,3 x 7,47 |
2,55 |
20.000 – 35.000 |
361.763 đ |
27 |
Ống thép đúc phi 27, DN20 – 26,7mm |
26,7 x 1,65 |
1,02 |
19.000 – 33.000 |
144.735 đ |
28 |
Ống thép đúc phi 27, DN20 – 26,7mm |
26,7 x 2,1 |
1,27 |
19.000 – 33.000 |
180.899 đ |
29 |
Ống thép đúc phi 27, DN20 – 26,7mm |
26,7 x 2,87 |
1,69 |
19.000 – 33.000 |
239.490 đ |
30 |
Ống thép đúc phi 27, DN20 – 26,7mm |
26,7 x 3,91 |
2,20 |
20.000 – 35.000 |
312.034 đ |
31 |
Ống thép đúc phi 27, DN20 – 26,7mm |
26,7 x 7,8 |
3,64 |
20.000 – 35.000 |
516.224 đ |
32 |
Ống thép đúc phi 34, DN25 – 33,4mm |
33,4 x 1,65 |
1,29 |
20.000 – 26.000 |
183.446 đ |
33 |
Ống thép đúc phi 34, DN25 – 33,4mm |
33,4 x 2,77 |
2,09 |
20.000 – 26.000 |
297.104 đ |
34 |
Ống thép đúc phi 34, DN25 – 33,4mm |
33,4 x 3,34 |
2,48 |
20.000 – 26.000 |
351.574 đ |
35 |
Ống thép đúc phi 34, DN25 – 33,4mm |
33,4 x 4,55 |
3,24 |
20.000 – 26.000 |
459.662 đ |
36 |
Ống thép đúc phi 34, DN25 – 33,4mm |
33,4 x 9,1 |
5,45 |
20.000 – 26.000 |
774.335 đ |
37 |
Ống thép đúc phi 42, DN32 – 42,2mm |
42,2 x 1,65 |
1,65 |
18.000 – 24.000 |
234.291 đ |
38 |
Ống thép đúc phi 42, DN32 – 42,2mm |
42,2 x 2,77 |
2,69 |
18.000 – 24.000 |
382.462 đ |
39 |
Ống thép đúc phi 42, DN32 – 42,2mm |
42,2 x 2,97 |
2,87 |
18.000 – 24.000 |
407.996 đ |
40 |
Ống thép đúc phi 42, DN32 – 42,2mm |
42,2 x 3,56 |
3,39 |
18.000 – 24.000 |
481.691 đ |
41 |
Ống thép đúc phi 42, DN32 – 42,2mm |
42,2 x 4,8 |
4,43 |
18.000 – 24.000 |
628.629 đ |
42 |
Ống thép đúc phi 42, DN32 – 42,2mm |
42,2 x 6,35 |
5,61 |
18.000 – 24.000 |
797.158 đ |
43 |
Ống thép đúc phi 42, DN32 – 42,2mm |
42,2 x 9,7 |
7,77 |
18.000 – 24.000 |
1.103.917 đ |
44 |
Ống thép đúc phi 49, DN40 – 48,3mm |
48,3 x 1,65 |
1,90 |
18.000 – 24.000 |
269.536 đ |
45 |
Ống thép đúc phi 49, DN40 – 48,3mm |
48,3 x 2,77 |
3,11 |
18.000 – 24.000 |
441.630 đ |
46 |
Ống thép đúc phi 49, DN40 – 48,3mm |
48,3 x 3,2 |
3,56 |
18.000 – 24.000 |
505.368 đ |
47 |
Ống thép đúc phi 49, DN40 – 48,3mm |
48,3 x 3,68 |
4,05 |
18.000 – 24.000 |
574.988 đ |
48 |
Ống thép đúc phi 49, DN40 – 48,3mm |
48,3 x 5,08 |
5,41 |
18.000 – 24.000 |
768.829 đ |
49 |
Ống thép đúc phi 49, DN40 – 48,3mm |
48,3 x 7,14 |
7,25 |
18.000 – 24.000 |
1.029.094 đ |
50 |
Ống thép đúc phi 49, DN40 – 48,3mm |
48,3 x 10,15 |
9,55 |
18.000 – 24.000 |
1.355.945 đ |
51 |
Ống thép đúc phi 60, DN50 – 60,3mm |
60,3 x 1,65 |
2,39 |
18.000 – 24.000 |
338.870 đ |
52 |
Ống thép đúc phi 60, DN50 – 60,3mm |
60,3 x 2,77 |
3,93 |
18.000 – 24.000 |
558.027 đ |
53 |
Ống thép đúc phi 60, DN50 – 60,3mm |
60,3 x 3,18 |
4,48 |
18.000 – 24.000 |
636.058 đ |
54 |
Ống thép đúc phi 60, DN50 – 60,3mm |
60,3 x 3,91 |
5,44 |
18.000 – 24.000 |
772.076 đ |
55 |
Ống thép đúc phi 60, DN50 – 60,3mm |
60,3 x 5,54 |
7,48 |
18.000 – 24.000 |
1.062.318 đ |
56 |
Ống thép đúc phi 60, DN50 – 60,3mm |
60,3 x 6,35 |
8,45 |
18.000 – 24.000 |
1.199.628 đ |
57 |
Ống thép đúc phi 60, DN50 – 60,3mm |
60,3 x 11,07 |
13,44 |
18.000 – 24.000 |
1.908.354 đ |
58 |
Ống thép đúc phi 73, DN65 – 73mm |
73 x 2,1 |
3,67 |
18.000 – 24.000 |
521.371 đ |
59 |
Ống thép đúc phi 73, DN65 – 73mm |
73 x 3,05 |
5,26 |
18.000 – 24.000 |
747.083 đ |
60 |
Ống thép đúc phi 73, DN65 – 73mm |
73 x 4,78 |
8,04 |
18.000 – 24.000 |
1.141.881 đ |
61 |
Ống thép đúc phi 73, DN65 – 73mm |
73 x 5,16 |
8,63 |
18.000 – 24.000 |
1.225.792 đ |
62 |
Ống thép đúc phi 73, DN65 – 73mm |
73 x 7,01 |
11,41 |
20.000 – 25.000 |
1.619.860 đ |
63 |
Ống thép đúc phi 73, DN65 – 73mm |
73 x 7,6 |
12,26 |
18.000 – 24.000 |
1.740.495 đ |
64 |
Ống thép đúc phi 73, DN65 – 73mm |
73 x 14,02 |
20,39 |
18.000 – 24.000 |
2.895.571 đ |
65 |
Ống thép đúc phi 76, DN65 – 75,6mm |
75,6 x 2,1 |
3,81 |
18.000 – 24.000 |
540.490 đ |
66 |
Ống thép đúc phi 76, DN65 – 75,6mm |
75,6 x 3,05 |
5,46 |
18.000 – 24.000 |
774.852 đ |
67 |
Ống thép đúc phi 76, DN65 – 75,6mm |
75,6 x 4,78 |
8,35 |
18.000 – 24.000 |
1.185.401 đ |
68 |
Ống thép đúc phi 76, DN65 – 75,6mm |
75,6 x 5,16 |
8,96 |
18.000 – 24.000 |
1.272.772 đ |
69 |
Ống thép đúc phi 76, DN65 – 75,6mm |
75,6 x 7,01 |
11,86 |
18.000 – 24.000 |
1.683.683 đ |
70 |
Ống thép đúc phi 76, DN65 – 75,6mm |
75,6 x 7,6 |
12,74 |
18.000 – 24.000 |
1.809.689 đ |
71 |
Ống thép đúc phi 76, DN65 – 75,6mm |
75,6 x 14,2 |
21,50 |
18.000 – 24.000 |
3.053.080 đ |
72 |
Ống thép đúc phi 90, DN80 – 88,9mm |
88,9 x 2,11 |
4,52 |
18.000 – 24.000 |
641.259 đ |
73 |
Ống thép đúc phi 90, DN80 – 88,9mm |
88,9 x 3,05 |
6,46 |
18.000 – 24.000 |
916.899 đ |
74 |
Ống thép đúc phi 90, DN80 – 88,9mm |
88,9 x 4 |
8,37 |
20.000 – 25.000 |
1.189.184 đ |
75 |
Ống thép đúc phi 90, DN80 – 88,9mm |
88,9 x 5,49 |
11,29 |
18.000 – 24.000 |
1.603.511 đ |
76 |
Ống thép đúc phi 90, DN80 – 88,9mm |
88,9 x 7,62 |
15,27 |
18.000 – 24.000 |
2.168.803 đ |
77 |
Ống thép đúc phi 90, DN80 – 88,9mm |
88,9 x 11,13 |
21,35 |
18.000 – 24.000 |
3.031.019 đ |
78 |
Ống thép đúc phi 90, DN80 – 88,9mm |
88,9 x 15,24 |
27,68 |
18.000 – 24.000 |
3.930.955 đ |
79 |
Ống thép đúc phi 102, DN90 – 101,6mm |
101,6 x 2,11 |
5,18 |
18.000 – 24.000 |
735.095 đ |
80 |
Ống thép đúc phi 102, DN90 – 101,6mm |
101,6 x 3,05 |
7,41 |
18.000 – 24.000 |
1.052.538 đ |
81 |
Ống thép đúc phi 102, DN90 – 101,6mm |
101,6 x 4,48 |
10,73 |
18.000 – 24.000 |
1.523.590 đ |
82 |
Ống thép đúc phi 102, DN90 – 101,6mm |
101,6 x 5,74 |
13,57 |
18.000 – 24.000 |
1.926.774 đ |
83 |
Ống thép đúc phi 102, DN90 – 101,6mm |
101,6 x 8,08 |
18,63 |
18.000 – 24.000 |
2.646.045 đ |
84 |
Ống thép đúc phi 102, DN90 – 101,6mm |
101,6 x 16,15 |
34,03 |
18.000 – 24.000 |
4.832.435 đ |
85 |
Ống thép đúc phi 114, DN100 – 114,3mm |
114,3 x 2,11 |
5,84 |
20.000 – 25.000 |
828.930 đ |
86 |
Ống thép đúc phi 114, DN100 – 114,3mm |
114,3 x 3,05 |
8,37 |
20.000 – 25.000 |
1.188.177 đ |
87 |
Ống thép đúc phi 114, DN100 – 114,3mm |
114,3 x 4,78 |
12,91 |
20.000 – 25.000 |
1.833.170 đ |
88 |
Ống thép đúc phi 114, DN100 – 114,3mm |
114,3 x 6,02 |
16,07 |
20.000 – 25.000 |
2.282.581 đ |
89 |
Ống thép đúc phi 114, DN100 – 114,3mm |
114,3 x 8,56 |
22,32 |
18.000 – 24.000 |
3.169.527 đ |
90 |
Ống thép đúc phi 114, DN100 – 114,3mm |
114,3 x 11,3 |
28,70 |
18.000 – 24.000 |
4.075.652 đ |
91 |
Ống thép đúc phi 114, DN100 – 114,3mm |
114,3 x 13,49 |
33,54 |
18.000 – 24.000 |
4.762.083 đ |
92 |
Ống thép đúc phi 114, DN100 – 114,3mm |
114,3 x 17,12 |
41,03 |
18.000 – 24.000 |
5.825.887 đ |
93 |
Ống thép đúc phi 141, DN125 – 141,3mm |
141,3 x 2,77 |
9,46 |
18.000 – 24.000 |
1.343.708 đ |
94 |
Ống thép đúc phi 141, DN125 – 141,3mm |
141,3 x 3,4 |
11,56 |
20.000 – 25.000 |
1.641.816 đ |
95 |
Ống thép đúc phi 141, DN125 – 141,3mm |
141,3 x 6,55 |
21,77 |
18.000 – 24.000 |
3.090.662 đ |
96 |
Ống thép đúc phi 141, DN125 – 141,3mm |
141,3 x 9,53 |
30,97 |
18.000 – 24.000 |
4.397.348 đ |
97 |
Ống thép đúc phi 141, DN125 – 141,3mm |
141,3 x 12,7 |
40,28 |
18.000 – 24.000 |
5.719.079 đ |
98 |
Ống thép đúc phi 141, DN125 – 141,3mm |
141,3 x 15,88 |
49,11 |
18.000 – 24.000 |
6.974.269 đ |
99 |
Ống thép đúc phi 141, DN125 – 141,3mm |
141,3 x 19,05 |
57,43 |
18.000 – 24.000 |
8.155.024 đ |
100 |
Ống thép đúc phi 168, DN150 – 168,3mm |
168,3 x 2,77 |
11,31 |
20.000 – 25.002 |
1.605.602 đ |
101 |
Ống thép đúc phi 168, DN150 – 168,3mm |
168,3 x 3,4 |
13,83 |
18.000 – 23.002 |
1.963.274 đ |
102 |
Ống thép đúc phi 168, DN150 – 168,3mm |
168,3 x 4,78 |
19,27 |
20.000 – 25.001 |
2.737.034 đ |
103 |
Ống thép đúc phi 168, DN150 – 168,3mm |
168,3 x 5,16 |
20,76 |
18.000 – 23.001 |
2.947.756 đ |
104 |
Ống thép đúc phi 168, DN150 – 168,3mm |
168,3 x 6,35 |
25,36 |
20.000 – 25.000 |
3.601.108 đ |
105 |
Ống thép đúc phi 168, DN150 – 168,3mm |
168,3 x 7,11 |
28,26 |
18.000 – 23.000 |
4.013.184 đ |
106 |
Ống thép đúc phi 168, DN150 – 168,3mm |
168,3 x 10,97 |
42,56 |
18.000 – 23.000 |
6.043.654 đ |
107 |
Ống thép đúc phi 168, DN150 – 168,3mm |
168,3 x 14,27 |
54,20 |
18.000 – 23.000 |
7.696.809 đ |
108 |
Ống thép đúc phi 168, DN150 – 168,3mm |
168,3 x 18,26 |
67,56 |
18.000 – 23.000 |
9.593.769 đ |
109 |
Ống thép đúc phi 168, DN150 – 168,3mm |
168,3 x 21,95 |
79,22 |
18.000 – 23.000 |
11.248.864 đ |
110 |
Ống thép đúc phi 219, DN200 – 219,1mm |
219,1 x 2,77 |
14,78 |
18.000 – 23.000 |
2.098.350 đ |
111 |
Ống thép đúc phi 219, DN200 – 219,1mm |
219,1 x 3,76 |
19,97 |
18.000 – 23.000 |
2.835.267 đ |
112 |
Ống thép đúc phi 219, DN200 – 219,1mm |
219,1 x 6,35 |
33,31 |
18.000 – 23.000 |
4.730.692 đ |
113 |
Ống thép đúc phi 219, DN200 – 219,1mm |
219,1 x 7,04 |
36,81 |
18.000 – 23.000 |
5.227.726 đ |
114 |
Ống thép đúc phi 219, DN200 – 219,1mm |
219,1 x 8,18 |
42,55 |
18.000 – 23.000 |
6.041.607 đ |
115 |
Ống thép đúc phi 219, DN200 – 219,1mm |
219,1 x 10,31 |
53,08 |
18.000 – 23.000 |
7.537.890 đ |
116 |
Ống thép đúc phi 219, DN200 – 219,1mm |
219,1 x 12,7 |
64,64 |
18.000 – 23.000 |
9.178.989 đ |
117 |
Ống thép đúc phi 219, DN200 – 219,1mm |
219,1 x 15,09 |
75,92 |
18.000 – 23.000 |
10.780.083 đ |
118 |
Ống thép đúc phi 219, DN200 – 219,1mm |
219,1 x 18,26 |
90,44 |
18.000 – 23.000 |
12.841.992 đ |
119 |
Ống thép đúc phi 219, DN200 – 219,1mm |
219,1 x 20,62 |
100,92 |
18.000 – 23.000 |
14.331.341 đ |
120 |
Ống thép đúc phi 219, DN200 – 219,1mm |
219,1 x 23,01 |
111,27 |
18.000 – 23.000 |
15.799.869 đ |
121 |
Ống thép đúc phi 219, DN200 – 219,1mm |
219,1 x 22,23 |
107,92 |
18.000 – 23.000 |
15.324.998 đ |
122 |
Ống thép đúc phi 273, DN250 – 273,1mm |
273,1 x 3,4 |
22,61 |
18.000 – 23.000 |
3.211.007 đ |
123 |
Ống thép đúc phi 273, DN250 – 273,1mm |
273,1 x 4,19 |
27,79 |
18.000 – 23.000 |
3.945.503 đ |
124 |
Ống thép đúc phi 273, DN250 – 273,1mm |
273,1 x 6,35 |
41,77 |
18.000 – 23.000 |
5.931.432 đ |
125 |
Ống thép đúc phi 273, DN250 – 273,1mm |
273,1 x 7,8 |
51,03 |
18.000 – 23.000 |
7.246.249 đ |
126 |
Ống thép đúc phi 273, DN250 – 273,1mm |
273,1 x 9,27 |
60,31 |
18.000 – 23.000 |
8.564.171 đ |
127 |
Ống thép đúc phi 273, DN250 – 273,1mm |
273,1 x 12,7 |
81,55 |
18.000 – 23.000 |
11.580.468 đ |
128 |
Ống thép đúc phi 273, DN250 – 273,1mm |
273,1 x 15,09 |
96,01 |
18.000 – 23.000 |
13.633.495 đ |
129 |
Ống thép đúc phi 273, DN250 – 273,1mm |
273,1 x 18,26 |
114,75 |
18.000 – 23.000 |
16.294.828 đ |
130 |
Ống thép đúc phi 273, DN250 – 273,1mm |
273,1 x 21,44 |
133,06 |
18.000 – 23.000 |
18.893.847 đ |
131 |
Ống thép đúc phi 273, DN250 – 273,1mm |
273,1 x 25,4 |
155,15 |
18.000 – 23.000 |
22.031.352 đ |
132 |
Ống thép đúc phi 273, DN250 – 273,1mm |
273,1 x 28,58 |
172,33 |
18.000 – 23.000 |
24.471.356 đ |
133 |
Ống thép đúc phi 273, DN250 – 273,1mm |
273,1 x 25,4 |
155,15 |
18.000 – 23.000 |
22.031.352 đ |
134 |
Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm |
323,9 x 4,2 |
33,11 |
18.000 – 23.000 |
4.701.900 đ |
135 |
Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm |
323,9 x 4,57 |
35,99 |
18.000 – 23.000 |
5.110.193 đ |
136 |
Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm |
323,9 x 6,35 |
49,73 |
18.000 – 23.000 |
7.061.017 đ |
137 |
Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm |
323,9 x 8,38 |
65,20 |
18.000 – 23.000 |
9.258.749 đ |
138 |
Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm |
323,9 x 9,53 |
73,88 |
18.000 – 23.000 |
10.490.964 đ |
139 |
Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm |
323,9 x 10,31 |
79,73 |
18.000 – 23.000 |
11.321.456 đ |
140 |
Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm |
323,9 x 12,7 |
97,46 |
18.000 – 23.000 |
13.839.638 đ |
141 |
Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm |
323,9 x 14,27 |
108,96 |
18.000 – 23.000 |
15.472.070 đ |
142 |
Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm |
323,9 x 17,48 |
132,08 |
18.000 – 23.000 |
18.755.988 đ |
143 |
Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm |
323,9 x 21,44 |
159,91 |
18.000 – 23.000 |
22.707.752 đ |
144 |
Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm |
323,9 x 25,4 |
186,97 |
18.000 – 23.000 |
26.549.691 đ |
145 |
Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm |
323,9 x 28,6 |
208,27 |
18.000 – 23.000 |
29.574.056 đ |
146 |
Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm |
323,9 x 33,32 |
238,76 |
18.000 – 23.000 |
33.904.093 đ |
147 |
Ống thép đúc phi 325, DN300 – 323,9mm |
323,9 x 25,4 |
186,97 |
18.000 – 23.000 |
26.549.691 đ |
148 |
Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm |
355,6 x 3,96 |
34,34 |
18.000 – 23.000 |
4.876.125 đ |
149 |
Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm |
355,6 x 4,78 |
41,35 |
18.000 – 23.000 |
5.872.103 đ |
150 |
Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm |
355,6 x 6,35 |
54,69 |
18.000 – 23.000 |
7.765.896 đ |
151 |
Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm |
355,6 x 7,92 |
67,90 |
18.000 – 23.000 |
9.642.426 đ |
152 |
Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm |
355,6 x 9,53 |
81,33 |
18.000 – 23.000 |
11.548.837 đ |
153 |
Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm |
355,6 x 11,13 |
94,55 |
18.000 – 23.000 |
13.425.423 đ |
154 |
Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm |
355,6 x 15,09 |
126,71 |
18.000 – 23.000 |
17.992.874 đ |
155 |
Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm |
355,6 x 12,7 |
107,39 |
18.000 – 23.000 |
15.249.395 đ |
156 |
Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm |
355,6 x 19,05 |
158,10 |
18.000 – 23.000 |
22.450.499 đ |
157 |
Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm |
355,6 x 23,83 |
194,96 |
18.000 – 23.000 |
27.684.875 đ |
158 |
Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm |
355,6 x 27,79 |
224,65 |
18.000 – 23.000 |
31.900.109 đ |
159 |
Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm |
355,6 x 31,75 |
253,56 |
18.000 – 23.000 |
36.005.517 đ |
160 |
Ống thép đúc phi 355, DN350 – 355,6mm |
355,6 x 35,71 |
281,70 |
18.000 – 23.000 |
40.001.100 đ |
161 |
Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm |
406,4 x 4,19 |
41,56 |
18.000 – 24.000 |
5.901.308 đ |
162 |
Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm |
406,4 x 4,78 |
47,34 |
18.000 – 24.000 |
6.722.405 đ |
163 |
Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm |
406,4 x 6,35 |
62,64 |
18.000 – 24.000 |
8.895.481 đ |
164 |
Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm |
406,4 x 7,92 |
77,83 |
18.000 – 24.000 |
11.051.294 đ |
165 |
Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm |
406,4 x 9,53 |
93,27 |
18.000 – 24.000 |
13.244.104 đ |
166 |
Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm |
406,4 x 9,53 |
93,27 |
18.000 – 24.000 |
13.244.104 đ |
167 |
Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm |
406,4 x 12,7 |
123,30 |
18.000 – 24.001 |
17.508.565 đ |
168 |
Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm |
406,4 x 16,66 |
160,12 |
18.000 – 24.000 |
22.736.907 đ |
169 |
Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm |
406,4 x 21,44 |
203,53 |
18.000 – 24.000 |
28.901.594 đ |
170 |
Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm |
406,4 x 26,19 |
245,56 |
18.000 – 24.000 |
34.869.077 đ |
171 |
Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm |
406,4 x 30,96 |
286,64 |
18.000 – 24.000 |
40.702.671 đ |
172 |
Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm |
406,4 x 36,53 |
333,19 |
18.000 – 24.000 |
47.312.968 đ |
173 |
Ống thép đúc phi 406, DN400 – 406,4mm |
406,4 x 40,49 |
365,36 |
18.000 – 24.000 |
51.880.419 đ |
174 |
Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm |
457,2 x 4,2 |
46,92 |
18.000 – 24.000 |
6.662.372 đ |
175 |
Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm |
457,2 x 4,78 |
53,33 |
18.000 – 24.000 |
7.572.706 đ |
176 |
Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm |
457,2 x 6,35 |
70,60 |
18.000 – 24.000 |
10.025.065 đ |
177 |
Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm |
457,2 x 7,92 |
87,75 |
18.000 – 24.000 |
12.460.162 đ |
178 |
Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm |
457,2 x 11,13 |
122,43 |
18.000 – 24.000 |
17.385.196 đ |
179 |
Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm |
457,2 x 9,53 |
105,21 |
18.000 – 24.000 |
14.939.371 đ |
180 |
Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm |
457,2 x 14,27 |
155,87 |
18.000 – 24.000 |
22.133.010 đ |
181 |
Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm |
457,2 x 19,05 |
205,83 |
18.000 – 24.000 |
29.228.008 đ |
182 |
Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm |
457,2 x 12,7 |
139,21 |
18.000 – 24.000 |
19.767.735 đ |
183 |
Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm |
457,2 x 23,88 |
255,17 |
18.000 – 24.000 |
36.234.684 đ |
184 |
Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm |
457,2 x 29,36 |
309,76 |
18.000 – 24.000 |
43.986.444 đ |
185 |
Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm |
457,2 x 34,93 |
363,73 |
18.000 – 24.000 |
51.649.989 đ |
186 |
Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm |
457,2 x 39,67 |
408,45 |
18.000 – 24.000 |
58.000.442 đ |
187 |
Ống thép đúc phi 457, DN450 – 457,2mm |
457,2 x 45,24 |
459,59 |
18.000 – 24.000 |
65.261.802 đ |
188 |
Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm |
508 x 4,78 |
59,32 |
18.000 – 24.000 |
8.423.008 đ |
189 |
Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm |
508 x 5,54 |
68,64 |
18.000 – 24.000 |
9.747.487 đ |
190 |
Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm |
508 x 6,35 |
78,55 |
18.000 – 24.000 |
11.154.650 đ |
191 |
Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm |
508 x 9,53 |
117,15 |
18.000 – 24.000 |
16.634.638 đ |
192 |
Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm |
508 x 12,7 |
155,12 |
18.000 – 24.000 |
22.026.904 đ |
193 |
Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm |
508 x 9,53 |
117,15 |
18.000 – 24.000 |
16.634.638 đ |
194 |
Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm |
508 x 15,09 |
183,42 |
18.000 – 24.000 |
26.045.835 đ |
195 |
Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm |
508 x 20,62 |
247,83 |
18.000 – 24.000 |
35.191.500 đ |
196 |
Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm |
508 x 12,7 |
155,12 |
18.000 – 24.000 |
22.026.904 đ |
197 |
Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm |
508 x 26,19 |
311,17 |
18.000 – 24.000 |
44.186.818 đ |
198 |
Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm |
508 x 32,54 |
381,53 |
18.000 – 24.000 |
54.176.750 đ |
199 |
Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm |
508 x 38,1 |
441,49 |
18.000 – 24.000 |
62.691.958 đ |
200 |
Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm |
508 x 44,45 |
508,11 |
18.000 – 24.000 |
72.152.232 đ |
201 |
Ống thép đúc phi 508, DN500 – 508mm |
508 x 50,01 |
564,81 |
18.000 – 24.000 |
80.203.675 đ |
202 |
Ống thép đúc phi 559, DN550 – 558,8mm |
558,8 x 4,78 |
65,30 |
18.000 – 24.000 |
9.273.310 đ |
203 |
Ống thép đúc phi 559, DN550 – 558,8mm |
558,8 x 5,54 |
75,58 |
18.000 – 24.000 |
10.732.983 đ |
204 |
Ống thép đúc phi 559, DN550 – 558,8mm |
558,8 x 6,53 |
88,93 |
18.000 – 24.000 |
12.628.334 đ |
205 |
Ống thép đúc phi 559, DN550 – 558,8mm |
558,8 x 9,53 |
129,08 |
18.000 – 24.000 |
18.329.904 đ |
206 |
Ống thép đúc phi 559, DN550 – 558,8mm |
558,8 x 12,7 |
171,03 |
18.000 – 24.000 |
24.286.074 đ |
207 |
Ống thép đúc phi 559, DN550 – 558,8mm |
558,8 x 22,23 |
294,14 |
18.000 – 24.000 |
41.768.345 đ |
208 |
Ống thép đúc phi 559, DN550 – 558,8mm |
558,8 x 28,58 |
373,69 |
18.000 – 24.000 |
53.063.971 đ |
209 |
Ống thép đúc phi 559, DN550 – 558,8mm |
558,8 x 34,93 |
451,25 |
18.000 – 24.000 |
64.077.201 đ |
210 |
Ống thép đúc phi 559, DN550 – 558,8mm |
558,8 x 41,28 |
526,82 |
18.000 – 24.000 |
74.808.034 đ |
211 |
Ống thép đúc phi 559, DN550 – 558,8mm |
558,8 x 47,63 |
600,40 |
18.000 – 24.000 |
85.256.472 đ |
212 |
Ống thép đúc phi 559, DN550 – 558,8mm |
558,8 x 53,98 |
671,99 |
18.000 – 24.000 |
95.422.513 đ |
213 |
Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm |
609,6 x 4,78 |
71,29 |
18.000 – 24.000 |
10.123.611 đ |
214 |
Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm |
609,6 x 5,54 |
82,52 |
18.000 – 24.000 |
11.718.479 đ |
215 |
Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm |
609,6 x 6,35 |
94,46 |
18.000 – 24.000 |
13.413.820 đ |
216 |
Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm |
609,6 x 9,53 |
141,02 |
18.000 – 24.000 |
20.025.171 đ |
217 |
Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm |
609,6 x 12,7 |
186,94 |
18.000 – 24.000 |
26.545.244 đ |
218 |
Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm |
609,6 x 14,27 |
209,50 |
18.000 – 24.000 |
29.748.369 đ |
219 |
Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm |
609,6 x 17,48 |
255,24 |
18.000 – 24.000 |
36.243.704 đ |
220 |
Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm |
609,6 x 24,61 |
355,02 |
18.000 – 24.000 |
50.412.876 đ |
221 |
Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm |
609,6 x 30,96 |
441,78 |
18.000 – 24.000 |
62.732.244 đ |
222 |
Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm |
609,6 x 38,39 |
540,76 |
18.000 – 24.000 |
76.788.349 đ |
223 |
Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm |
609,6 x 46,02 |
639,58 |
18.000 – 24.000 |
90.820.440 đ |
224 |
Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm |
609,6 x 52,37 |
719,63 |
18.000 – 24.000 |
102.187.666 đ |
225 |
Ống thép đúc phi 610, DN600 – 609,6mm |
609,6 x 59,54 |
807,63 |
18.000 – 24.000 |
114.683.334 đ |