Mô tả
Cút ren inox (hay còn gọi là co ren inox) là một loại phụ kiện đường ống được làm từ thép không gỉ (inox), có thiết kế ren (ren trong hoặc ren ngoài) để kết nối các đoạn ống hoặc các thiết bị với nhau. Phụ kiện này thường có dạng cong (góc 90 độ hoặc 45 độ) nhằm thay đổi hướng dòng chảy của chất lỏng, khí hoặc các chất khác trong hệ thống đường ống.

Mục lục
Cút Ren INOX 304 316 201
Điểm đặc biệt của cút ren inox nằm ở chất liệu thép không gỉ, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội so với các vật liệu khác như thép thường hay nhựa.
Thông số kỹ thuật
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, GOST, DIN…
- Vật liệu: Inox 304, 201,316
- Quy cách: DN8-DN100
- Độ dày: 1mm-8mm
- Tiêu chuẩn độ dày: SCH10 SCH20 SCH40 SCH80…
- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Nhiệt độ: 100 – 180 độ C
- Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam
- Đơn vị nhập khẩu và phân phối : Thép Vinh Phú

Cấu tạo và phân loại cút ren inox
Cút ren inox có cấu tạo khá đơn giản nhưng được gia công tỉ mỉ để đảm bảo độ kín khít và bền bỉ khi sử dụng. Một sản phẩm cút ren inox điển hình bao gồm:
-
Thân cút: Phần chính của phụ kiện, thường có hình dạng chữ L (90 độ) hoặc góc nghiêng (45 độ), được làm từ inox nguyên khối.
-
Ren: Là phần rãnh xoắn được gia công trên bề mặt trong hoặc ngoài của cút, giúp kết nối với các ống hoặc phụ kiện khác. Ren có thể là ren côn (NPT) hoặc ren thẳng (BSP).
-
Bề mặt: Được xử lý kỹ lưỡng (đánh bóng hoặc để thô tùy mục đích sử dụng) để tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống bám bẩn.
Ngoài ra, co ren inox còn được phân loại theo cấp độ inox, phổ biến nhất là inox 201, inox 304 và inox 316. Trong đó, inox 304 được sử dụng nhiều nhất nhờ giá thành hợp lý và khả năng chống ăn mòn tốt, còn inox 316 thường dùng trong môi trường khắc nghiệt như nước biển hoặc hóa chất.

Quy cách và kích thước
- Dưới đây là bảng quy cách kích thước
- Lưu ý sai số ±5% tùy vào từng nhà sản xuất là khác nhau
QUY CÁCH CO INOX | THÔNG SỐ A | THÔNG SỐ B | ![]() |
||
INCH | DN | PHI | mm | mm | |
1/4” | 8 | 13 | 19 | 18.8 | |
3/8” | 10 | 17 | 21.5 | 22.5 | |
1/2” | 15 | 21 | 27 | 25.5 | |
3/4” | 20 | 27 | 30 | 31.6 | |
1” | 25 | 34 | 35 | 41.2 | |
1.1/4” | 32 | 42 | 43 | 48.5 | |
1.1/2” | 40 | 49 | 45 | 54.9 |
![]() |
2” | 50 | 60 | 54 | 67.4 | |
2.1/2” | 65 | 76 | 69 | 81.3 | |
3” | 80 | 90 | 72 | 100.5 | |
4” | 100 | 114 | 89 | 126.5 |
Bảng giá cút ren inox 304 tham khảo
- Dưới đây là bảng giá co cút inox 304 (cút nối ren trong)
- Giá sẽ thay đổi tùy theo độ dày và các thương hiệu là khác nhau
- Lưu ý sai số của các thông số là ±5%
- Bảng giá chỉ mang tính tham khảo, vui lòng liên hệ
Hotline 1: 0933.710.789 Ms Tâm
Hotline 2: 0934.297.789 Mr Diện
STT | Quy cách (Kích cỡ) | Đơn giá (VND) |
1 | Co ren 304 – DN13 | 12.400 |
2 | Co ren 304 – DN17 | 12.400 |
3 | Co ren 304 – DN21 | 16.300 |
4 | Co ren 304 – DN27 | 23.000đ |
5 | Co ren 304 – DN34 | 33.500đ |
6 | Co ren 304 – DN42 | 61.900đ |
7 | Co ren 304 – DN49 | 75.900đ |
8 | Co ren 304 – DN60 | 106.500đ |
Ưu điểm của cút ren inox
Co ren inox được ưa chuộng nhờ hàng loạt ưu điểm nổi bật, bao gồm:
-
Chống ăn mòn vượt trội: Nhờ thành phần Crom trong thép không gỉ, co ren inox có khả năng chống lại sự ăn mòn từ nước, hóa chất, không khí ẩm hoặc thậm chí là nước mặn (đối với inox 316).
-
Độ bền cao: Inox là vật liệu có độ cứng và khả năng chịu lực tốt, giúp co ren inox hoạt động ổn định trong thời gian dài mà không bị mòn hay biến dạng.
-
Dễ lắp đặt: Thiết kế ren cho phép lắp ráp nhanh chóng bằng tay hoặc dụng cụ đơn giản, không cần hàn như các loại cút khác.
-
Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng của inox mang lại vẻ ngoài chuyên nghiệp, phù hợp cho cả các hệ thống lộ thiên hoặc trang trí.
-
Khả năng chịu nhiệt: Co ren inox có thể hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao hoặc thấp mà không bị ảnh hưởng đến hiệu suất.
Nhược điểm của cút ren inox
Dù có nhiều ưu điểm, co ren inox cũng không tránh khỏi một số hạn chế:
-
Giá thành cao: So với cút ren bằng nhựa hoặc thép thường, cút ren inox có chi phí cao hơn do nguyên liệu và quy trình sản xuất phức tạp.
-
Trọng lượng: Inox nặng hơn nhựa, có thể gây khó khăn trong một số ứng dụng cần giảm tải trọng.
-
Yêu cầu kỹ thuật khi lắp đặt: Nếu ren không được vặn đúng cách hoặc không sử dụng băng keo chống rò (PTFE), có thể xảy ra hiện tượng rò rỉ.
Ứng dụng của cút ren inox trong thực tế
Co ren inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính linh hoạt và độ bền của nó. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:
-
Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Trong các nhà máy sản xuất bia, sữa, nước giải khát, cút ren inox 304 hoặc 316 được dùng để dẫn chất lỏng, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm nhờ khả năng chống gỉ và dễ vệ sinh.
-
Hệ thống cấp thoát nước: Cút ren inox xuất hiện trong các đường ống dẫn nước sinh hoạt, nước thải hoặc hệ thống tưới tiêu nhờ khả năng chống ăn mòn từ nước.
-
Công nghiệp hóa chất: Trong môi trường chứa axit, kiềm hoặc các hóa chất mạnh, cút ren inox 316 là lựa chọn lý tưởng để đảm bảo tuổi thọ của hệ thống.
-
Hệ thống khí nén và hơi nước: Nhờ khả năng chịu nhiệt và áp suất, cút ren inox được dùng trong các đường ống dẫn khí hoặc hơi nước tại nhà máy sản xuất.
-
Xây dựng và trang trí nội thất: Với vẻ ngoài sáng bóng, cút ren inox còn được sử dụng trong các thiết kế kiến trúc hiện đại, như lan can, tay vịn hoặc hệ thống ống dẫn trang trí.
So sánh cút ren inox với các loại cút khác
Để hiểu rõ hơn về giá trị của cút ren inox, chúng ta có thể so sánh nó với các loại cút khác như cút thép carbon, cút nhựa hoặc cút đồng:
-
So với cút thép carbon: Cút ren inox vượt trội hơn về khả năng chống ăn mòn, nhưng giá thành cao hơn và không chịu được áp suất cực lớn như thép carbon trong một số trường hợp.
-
So với cút nhựa: Cút nhựa rẻ hơn và nhẹ hơn, nhưng không bền bằng inox, dễ bị nứt vỡ dưới áp lực hoặc nhiệt độ cao.
-
So với cút đồng: Cút đồng cũng có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng giá thành cao hơn inox và ít được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp lớn.
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của thép không gỉ quyết định khả năng chống ăn mòn và độ bền của cút ren inox. Dưới đây là bảng thành phần hóa học điển hình của các loại inox thường dùng:
Loại Inox
|
C (%)
|
Si (%)
|
Mn (%)
|
P (%)
|
S (%)
|
Cr (%)
|
Ni (%)
|
Mo (%)
|
Ghi chú
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Inox 201
|
≤0.15
|
≤1.0
|
5.5-7.5
|
≤0.06
|
≤0.03
|
16-18
|
3.5-5.5
|
–
|
Giá rẻ, chống ăn mòn trung bình
|
Inox 304
|
≤0.08
|
≤1.0
|
≤2.0
|
≤0.045
|
≤0.03
|
18-20
|
8-10.5
|
–
|
Phổ biến, chống ăn mòn tốt
|
Inox 316
|
≤0.08
|
≤1.0
|
≤2.0
|
≤0.045
|
≤0.03
|
16-18
|
10-14
|
2-3
|
Chống ăn mòn cao, dùng trong môi trường khắc nghiệt
|
-
Inox 201: Chứa ít Niken, giá thành thấp nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn so với 304 và 316.
-
Inox 304: Loại tiêu chuẩn với hàm lượng Crom và Niken cao, phù hợp cho hầu hết các ứng dụng thông thường.
-
Inox 316: Có thêm Molypden (Mo), tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit hoặc nước mặn.
Cơ tính (đặc tính cơ lý)
Cơ tính của cút ren inox thể hiện độ bền, độ dẻo và khả năng chịu lực của sản phẩm. Dưới đây là bảng cơ tính tiêu biểu:
Loại Inox
|
Độ bền kéo (MPa)
|
Giới hạn chảy (MPa)
|
Độ giãn dài (%)
|
Độ cứng (HB)
|
---|---|---|---|---|
Inox 201
|
520-720
|
260-310
|
40-50
|
≤253
|
Inox 304
|
515-720
|
205-240
|
40-60
|
≤201
|
Inox 316
|
515-690
|
205-240
|
40-50
|
≤217
|
-
Độ bền kéo: Thể hiện khả năng chịu lực kéo đứt của vật liệu.
-
Giới hạn chảy: Ngưỡng mà vật liệu bắt đầu biến dạng vĩnh viễn.
-
Độ giãn dài: Mức độ dẻo của inox, ảnh hưởng đến khả năng uốn cong hoặc gia công.
-
Độ cứng: Khả năng chống mài mòn hoặc trầy xước.
Quy trình sản xuất cút ren inox
Để tạo ra một sản phẩm cút ren inox chất lượng, quy trình sản xuất thường trải qua các bước sau:
-
Chọn nguyên liệu: Thép không gỉ được lựa chọn kỹ lưỡng, đảm bảo đạt tiêu chuẩn về thành phần hóa học (chứa Crom, Niken, Molybden tùy loại inox).
-
Đúc hoặc rèn: Nguyên liệu được đúc hoặc rèn thành hình dạng cơ bản của cút (thường là dạng phôi).
-
Gia công ren: Sử dụng máy tiện CNC hoặc các công cụ chuyên dụng để tạo ren chính xác trên bề mặt.
-
Xử lý bề mặt: Đánh bóng, mài hoặc phủ lớp bảo vệ để tăng độ bền và thẩm mỹ.
-
Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm được kiểm tra áp suất, độ kín khít và khả năng chịu lực trước khi xuất xưởng.
Nhờ quy trình sản xuất hiện đại, cút ren inox không chỉ bền mà còn có độ chính xác cao, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp.
Tiêu chuẩn sản xuất
Tiêu chuẩn sản xuất là yếu tố quan trọng đảm bảo chất lượng, độ chính xác và khả năng hoạt động của cút ren inox trong các điều kiện khác nhau. Các tiêu chuẩn này bao gồm quy định về nguyên liệu, quy trình gia công, kiểm tra chất lượng và chứng nhận quốc tế. Dưới đây là những tiêu chuẩn sản xuất phổ biến áp dụng cho cút ren inox:
Tiêu chuẩn
|
Mô tả
|
Quy định chính
|
Ứng dụng
|
---|---|---|---|
ASTM A182
|
Tiêu chuẩn Mỹ về phụ kiện thép không gỉ rèn, áp dụng cho cút ren inox chịu áp suất cao
|
Thành phần hóa học, cơ tính, kiểm tra áp suất
|
Công nghiệp dầu khí, hóa chất
|
ASME B16.11
|
Tiêu chuẩn Mỹ về phụ kiện ren và hàn áp suất cao
|
Kích thước ren, dung sai, độ bền
|
Hệ thống đường ống áp suất lớn
|
DIN 2986
|
Tiêu chuẩn Đức về phụ kiện ren inox
|
Độ chính xác ren, kiểm tra độ kín khít
|
Công nghiệp châu Âu
|
JIS B2302
|
Tiêu chuẩn Nhật Bản về phụ kiện ren thép không gỉ
|
Quy định về vật liệu và gia công ren
|
Công nghiệp cơ khí, điện tử
|
ISO 4144
|
Tiêu chuẩn quốc tế về phụ kiện ren inox
|
Độ bền, khả năng chống ăn mòn, kiểm tra chất lượng
|
Hệ thống ống dẫn toàn cầu
|
-
ASTM A182: Quy định nghiêm ngặt về vật liệu thép không gỉ rèn, bao gồm thành phần hóa học và cơ tính. Sản phẩm phải trải qua các thử nghiệm áp suất và nhiệt độ để đảm bảo hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
-
ASME B16.11: Tập trung vào kích thước, dung sai và khả năng chịu áp suất của phụ kiện ren, đảm bảo cút ren inox tương thích với các hệ thống đường ống lớn.
-
DIN 2986: Phổ biến ở châu Âu, tiêu chuẩn này yêu cầu độ chính xác cao trong gia công ren và kiểm tra độ kín khít bằng áp suất khí hoặc nước.
-
JIS B2302: Tiêu chuẩn Nhật Bản chú trọng vào chất lượng vật liệu và độ bền lâu dài, thường áp dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ tin cậy cao.
-
ISO 4144: Là tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo tính đồng nhất về chất lượng và khả năng chống ăn mòn, phù hợp với các ứng dụng toàn cầu.
Quá trình sản xuất theo các tiêu chuẩn này thường bao gồm:
-
Kiểm soát nguyên liệu: Thép không gỉ phải đạt chứng nhận phân tích hóa học trước khi đưa vào sản xuất.
-
Gia công chính xác: Sử dụng máy CNC để tạo ren và định hình cút, đảm bảo dung sai nhỏ nhất.
-
Kiểm tra chất lượng: Thử áp suất, kiểm tra rò rỉ và đánh giá bề mặt để loại bỏ sản phẩm lỗi.
Lưu ý khi chọn mua và sử dụng
Khi mua cút ren inox, người dùng cần chú ý một số yếu tố để đảm bảo chất lượng:
-
Chất liệu inox: Chọn loại inox phù hợp (304 cho môi trường thông thường, 316 cho môi trường khắc nghiệt).
-
Kích thước và loại ren: Đảm bảo ren và kích thước tương thích với hệ thống ống hiện có.
-
Nhà cung cấp uy tín: Lựa chọn các thương hiệu hoặc đơn vị cung cấp có chứng nhận chất lượng để tránh hàng giả, hàng kém chất lượng.
-
Kiểm tra bề mặt: Sản phẩm phải không có vết nứt, rỗ hoặc lỗi gia công.
Khi lắp đặt, cần sử dụng băng tan (băng keo PTFE) để tăng độ kín khít, đồng thời tránh vặn quá mạnh gây hỏng ren.
Kết luận
- Cút ren inox là một phụ kiện nhỏ nhưng không thể thiếu trong nhiều hệ thống đường ống hiện đại.
- Với ưu điểm về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ, cùng các thông số kỹ thuật như thành phần hóa học, cơ tính và tiêu chuẩn sản xuất được đảm bảo, nó đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong công nghiệp và đời sống.
- Dù giá thành có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng giá trị lâu dài mà cút ren inox mang lại, đặc biệt khi được cung cấp bởi các đơn vị uy tín như Thép Vinh Phú, là điều không thể phủ nhận
Nhà Phân Phối Thép số 1 tại Hà Nội và Khu Vực Phía Bắc
Uy Tín – Chất Lượng – Giá Tốt Nhất
Thông Tin Liên Hệ
Hotline 1: 0933.710.789 Ms Tâm
Hotline 2: 0934.297.789 Mr Diện
Địa chỉ: Thửa đất số 69-3, tờ bản đồ số 18, Thôn Văn Điển, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam