Mô tả

Mục lục
Ống INOX Phi 21
Thông Số Kỹ Thuật
-
Đường kính ngoài: 21.3mm (tương ứng với DN15 hoặc 1/2 inch).
-
Độ dày thành ống: Thường dao động từ 1.2mm đến 3.73mm (tùy theo tiêu chuẩn SCH10, SCH40, SCH80).
-
Chiều dài: Tiêu chuẩn 6m, có thể cắt theo yêu cầu.
-
Mác thép: Chủ yếu là INOX 304, 201, 316 (tùy ứng dụng).
-
Bề mặt hoàn thiện: No.1 (cán nóng), 2B (cán nguội), BA (sáng bóng), hoặc HL (sọc nhuyễn).

Bảng Giá Ống Inox Phi 21 (DN15) Mới Nhất
Bạn đang tìm kiếm báo giá ống inox D21 (DN15)? Dưới đây là thông tin giá mới nhất dành cho bạn!
❗ Lưu ý:
-
Giá có thể thay đổi theo thị trường và số lượng đặt hàng.
-
Sai số thông số kỹ thuật khoảng ±2%.
-
Để nhận báo giá chính xác nhất, liên hệ ngay :
Hotline: 0933.710.789 – Ms Tâm
Hotline: 0934.297.789 – Mr Diện
Giá Ống 304 Phi 21 (DN15)
Độ dày (mm) | Khối lượng cây 6m (kg) | Đơn giá (vnđ/kg) | Thành tiền (vnđ/cây 6m) |
---|---|---|---|
1,58 | 1,58 | 56.000 | 87.000 |
1,89 | 1,89 | 56.000 | 104.000 |
2,2 | 2,2 | 56.000 | 121.000 |
2,5 | 2,5 | 56.000 | 138.000 |
2,8 | 2,8 | 56.000 | 155.000 |
3,09 | 3,09 | 56.000 | 172.000 |
3,39 | 3,39 | 56.000 | 187.000 |
3,68 | 3,68 | 56.000 | 205.000 |
4,53 | 4,53 | 56.000 | 252.000 |
5,89 | 5,89 | 56.000 | 327.000 |
7,17 | 7,17 | 56.000 | 400.000 |
8,38 | 8,38 | 56.000 | 467.000 |
Giá Ống 201 Phi 21 (DN15)
Độ dày (mm) | Khối lượng cây 6m (kg) | Đơn giá (vnđ/kg) | Thành tiền (vnđ/cây 6m) |
---|---|---|---|
1,58 | 1,58 | 43.000 | 66.000 |
1,89 | 1,89 | 43.000 | 80.000 |
2,2 | 2,2 | 43.000 | 93.000 |
2,5 | 2,5 | 43.000 | 105.000 |
2,8 | 2,8 | 43.000 | 118.000 |
3,09 | 3,09 | 43.000 | 130.000 |
3,39 | 3,39 | 43.000 | 143.000 |
3,68 | 3,68 | 43.000 | 156.000 |
4,53 | 4,53 | 43.000 | 192.000 |
5,89 | 5,89 | 43.000 | 251.000 |
7,17 | 7,17 | 43.000 | 305.000 |
8,38 | 8,38 | 43.000 | 358.000 |
Giá Ống 316 Phi 21 (DN15) Theo Tiêu Chuẩn SCH
Phi (mm) | Độ dày (SCH) | Bề mặt | Chủng loại | Đơn giá (vnđ/kg) |
---|---|---|---|---|
21 | SCH5 – SCH160 | No.1 | Inox 316/316L | 118.000 – 128.000 |
🔹 Chất lượng vượt trội, giá cả cạnh tranh – Thép Vinh Phú cam kết cung cấp sản phẩm inox đạt chuẩn với giá tốt nhất.
📞 Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và tư vấn tận tình:
Hotline: 0933.710.789 – Ms Tâm
Hotline: 0934.297.789 – Mr Diện
Đặc Tính của Ống INOX Phi 21
-
Chống ăn mòn: Nhờ hàm lượng Crom (tối thiểu 10.5%) tạo lớp màng oxit bảo vệ bề mặt.
-
Độ bền cao: Chịu được áp lực và nhiệt độ tốt, phù hợp với nhiều môi trường khắc nghiệt.
-
Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, mang lại vẻ đẹp hiện đại.
-
Khả năng gia công: Dễ cắt, hàn, uốn, đáp ứng nhu cầu chế tạo đa dạng.
Ưu Điểm của Ống INOX Phi 21
-
Độ bền vượt trội: Sử dụng lâu dài mà không bị gỉ sét hay xuống cấp.
-
Tính linh hoạt: Kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt trong các hệ thống phức tạp.
-
An toàn vệ sinh: Không gây ô nhiễm chất lỏng, phù hợp với ngành thực phẩm, y tế.
-
Kháng nhiệt và hóa chất: Chịu được tác động từ môi trường axit, kiềm hoặc nước biển.
-
Giá trị thẩm mỹ cao: Phù hợp cho cả ứng dụng công nghiệp và trang trí.
Ứng Dụng của Ống INOX Phi 21
-
Công nghiệp: Hệ thống đường ống dẫn nước, khí, dầu, hóa chất trong các nhà máy thực phẩm, hóa chất, lọc dầu.
-
Xây dựng: Làm lan can, tay vịn cầu thang, hàng rào, khung cửa.
-
Trang trí nội thất: Sản xuất bàn ghế, kệ, hoặc các chi tiết trang trí sang trọng.
-
Y tế và thực phẩm: Dùng trong hệ thống vận chuyển chất lỏng đảm bảo vệ sinh.
-
Hàng hải: Ống dẫn nước biển hoặc thiết bị trên tàu.
Vật Liệu Sản Xuất Ống INOX Phi 21
-
INOX 201:
-
Thành phần: Hàm lượng Niken thấp (khoảng 1%), thay bằng Mangan và Nitơ.
-
Đặc điểm: Giá thành rẻ, độ bền tốt, nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn trong môi trường khắc nghiệt.
-
Ứng dụng: Chủ yếu trong trang trí nội thất, đồ gia dụng ít tiếp xúc với hóa chất.
-
-
INOX 304:
-
Thành phần: Chứa 18-20% Crom và 8-10.5% Niken.
-
Đặc điểm: Chống ăn mòn tốt, độ bền cao, phổ biến nhất trên thị trường.
-
Ứng dụng: Công nghiệp thực phẩm, xây dựng, trang trí nội ngoại thất.
-
-
INOX 316:
-
Thành phần: Bổ sung 2-3% Molypden, tăng khả năng chống ăn mòn.
-
Đặc điểm: Chịu được môi trường nước biển, hóa chất mạnh, giá thành cao hơn.
-
Ứng dụng: Hàng hải, công nghiệp hóa chất, y tế.
-
Phân Loại Ống INOX Phi 21 Theo Công Năng
-
Ống Trang Trí:
-
Đặc điểm: Bề mặt được đánh bóng (BA, HL), chú trọng tính thẩm mỹ.
-
Ứng dụng: Lan can, tay vịn, đồ nội thất, trang trí kiến trúc.
-
-
Ống Công Nghiệp:
-
Đặc điểm: Bề mặt thô (No.1), ưu tiên độ bền và khả năng chịu áp lực.
-
Ứng dụng: Hệ thống đường ống dẫn khí, nước, hóa chất trong nhà máy.
-
Phương Pháp Sản Xuất Ống INOX Phi 21
-
Ống Hàn:
-
Quy trình: Được sản xuất từ tấm hoặc cuộn INOX, hàn nối bằng công nghệ TIG, MIG.
-
Đặc điểm: Giá thành thấp hơn, có đường hàn dọc, chịu áp lực trung bình.
-
Ứng dụng: Trang trí, hệ thống dẫn nước thải, ống dẫn không yêu cầu áp suất cao.
-
-
Ống Đúc:
-
Quy trình: Đúc nguyên khối từ phôi INOX, không có mối hàn.
-
Đặc điểm: Độ bền cao, chịu áp lực và nhiệt độ tốt, giá thành cao hơn.
-
Ứng dụng: Công nghiệp hóa chất, dầu khí, hệ thống áp lực cao.
-
Tìm mua ống inox phi 21 cần lưu ý gì?
- Ống INOX D21 là một sản phẩm đa năng, đáp ứng nhu cầu từ trang trí đến công nghiệp nhờ đặc tính vượt trội và sự linh hoạt trong ứng dụng.
- Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể về độ bền, khả năng chống ăn mòn và ngân sách, bạn có thể lựa chọn giữa các mác thép 201, 304, 316 cũng như loại ống hàn hoặc đúc.
- Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp tối ưu cho dự án của mình, hãy cân nhắc kỹ các yếu tố trên để chọn được sản phẩm phù hợp nhất.
Chọn Nơi Cung Cấp Ống Inox Uy Tín – Thép Vinh Phú
Bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp ống inox D21 (DN15) chất lượng cao, giá cả cạnh tranh? Thép Vinh Phú là lựa chọn hàng đầu với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực inox và thép không gỉ.
🔥 Vì Sao Nên Chọn Thép Vinh Phú?
✔ Sản phẩm chất lượng cao: Đạt chuẩn inox 201, 304, 316, độ bền vượt trội.
✔ Giá cả cạnh tranh: Luôn cập nhật mức giá tốt nhất trên thị trường.
✔ Hỗ trợ vận chuyển linh hoạt: Giao hàng nhanh chóng, tận nơi.
✔ Tư vấn tận tình: Đội ngũ chuyên viên sẵn sàng hỗ trợ chọn sản phẩm phù hợp.
🏢 Thép Vinh Phú – Đối tác tin cậy cho mọi công trình!