Mô tả

Mục lục
Ống INOX Phi 76 DN65
Thông số kỹ thuật
-
Đường kính ngoài (O.D): 76 mm (thực tế có thể là 76.2 hoặc 76.3 mm tùy tiêu chuẩn).
-
Đường kính danh nghĩa (DN): DN65 (tương đương 2½” inch).
-
Độ dày thành ống: Từ 0.7 mm đến 14 mm
-
Chiều dài: Tiêu chuẩn 6 mét, có thể cắt theo yêu cầu.
-
Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A312, A213, JIS G3459, hoặc các tiêu chuẩn quốc tế khác.
-
Trọng lượng: Tùy thuộc vào độ dày.
-
Bề mặt: BA (bóng gương), HL (xước mờ), 2B (mờ công nghiệp), hoặc No.1 (thô).

Những thông số này có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và yêu cầu cụ thể của khách hàng. Khi chọn mua, bạn nên kiểm tra kỹ các thông số để đảm bảo phù hợp với mục đích sử dụng.
Các loại ống inox phi 76 DN65 trên thị trường
Ống inox phi 76 (DN65) được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau như chất liệu, phương pháp sản xuất và ứng dụng. Dưới đây là các phân loại phổ biến:
1. Theo chất liệu
-
Inox 304: Chống ăn mòn tốt, độ bền cao, phổ biến trong công nghiệp thực phẩm, y tế, hóa chất.
-
Inox 316: Chịu được môi trường axit, muối biển, thích hợp cho ngành hàng hải, hóa chất đặc biệt.
-
Inox 201: Giá thành rẻ, độ bền kém hơn 304, chủ yếu dùng trong trang trí nội thất, dân dụng.

2. Theo phương pháp sản xuất
-
Ống hàn: Được sản xuất bằng cách cuộn tấm inox rồi hàn dọc, thích hợp cho các ứng dụng áp lực vừa và nhẹ.
-
Ống đúc: Sản xuất từ phôi đặc, không có mối hàn, chịu áp lực cao, dùng trong công nghiệp nặng, dầu khí, hóa chất.

3. Theo ứng dụng
-
Ống công nghiệp: Dùng trong hệ thống đường ống dẫn nước, khí, hóa chất, chịu áp lực cao.
-
Ống trang trí: Bề mặt sáng bóng, dùng trong lan can, cầu thang, nội thất, kiến trúc.

Tùy vào mục đích sử dụng mà bạn có thể chọn loại ống inox phi 76 phù hợp. Nếu cần tư vấn thêm về giá cả hay thông số kỹ thuật, hãy cho mình biết nhé!
Thành phần hóa học của ống INOX Phi 76 DN65
Thành phần (%)
|
Inox 304
|
Inox 316
|
Inox 201
|
---|---|---|---|
Carbon (C)
|
≤ 0.08
|
≤ 0.08
|
≤ 0.15
|
Silicon (Si)
|
≤ 1.00
|
≤ 1.00
|
≤ 1.00
|
Mangan (Mn)
|
≤ 2.00
|
≤ 2.00
|
5.50 – 7.50
|
Phosphorus (P)
|
≤ 0.045
|
≤ 0.045
|
≤ 0.06
|
Sulfur (S)
|
≤ 0.03
|
≤ 0.03
|
≤ 0.03
|
Crom (Cr)
|
18.00 – 20.00
|
16.00 – 18.00
|
16.00 – 18.00
|
Niken (Ni)
|
8.00 – 10.50
|
10.00 – 14.00
|
3.50 – 5.50
|
Molypden (Mo)
|
–
|
2.00 – 3.00
|
–
|
Nitơ (N)
|
≤ 0.10
|
≤ 0.10
|
≤ 0.25
|
-
Inox 304: Hàm lượng Crom và Niken cao, không có Molypden, phù hợp với môi trường thông thường.
-
Inox 316: Thêm Molypden, tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường muối hoặc hóa chất mạnh.
-
Inox 201: Niken thấp, thay bằng Mangan, giúp giảm chi phí nhưng giảm khả năng chống ăn mòn.
Cơ tính của ống INOX Phi 76 DN65
Cơ tính
|
Inox 304
|
Inox 316
|
Inox 201
|
---|---|---|---|
Độ bền kéo (MPa)
|
≥515
|
≥515
|
≥520
|
Độ bền chảy (MPa)
|
≥205
|
≥205
|
≥275
|
Độ giãn dài (%)
|
≥40
|
≥40
|
≥40
|
Độ cứng (HB)
|
≤201
|
≤217
|
≤241
|
-
Độ bền kéo (Tensile Strength): Khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi đứt.
-
Độ bền chảy (Yield Strength): Giới hạn lực mà ống có thể chịu mà không bị biến dạng vĩnh viễn.
-
Độ giãn dài (Elongation): Mức độ co giãn trước khi gãy, thể hiện tính dẻo.
-
Độ cứng (Hardness): Khả năng chống mài mòn và biến dạng.
-
Ống đúc thường có cơ tính cao hơn ống hàn do cấu trúc liền mạch.
-
Ống công nghiệp (độ dày lớn) có độ bền cao hơn ống trang trí (độ dày mỏng).
3. Tiêu chuẩn sản xuất của ống INOX Phi 76 DN65
Loại ống
|
Tiêu chuẩn phổ biến
|
Mô tả
|
---|---|---|
Ống hàn
|
ASTM A554, JIS G3446, GB/T 12771
|
Dùng cho ống trang trí hoặc ứng dụng áp suất thấp, chú trọng thẩm mỹ.
|
Ống đúc
|
ASTM A312, ASTM A213, JIS G3459
|
Dành cho ống công nghiệp, chịu áp suất/nhiệt độ cao, không có mối hàn.
|
Ống công nghiệp
|
ASTM A312, ASME B36.19, DIN 17457
|
Quy định nghiêm ngặt về độ bền, áp suất, phù hợp với hóa chất, dầu khí.
|
Ống trang trí
|
ASTM A554, EN 10296-2
|
Tập trung vào bề mặt (bóng/mờ), dùng trong nội thất, kiến trúc.
|
-
ASTM A554: Tiêu chuẩn Mỹ cho ống hàn trang trí, chú trọng bề mặt và kích thước.
-
ASTM A312: Tiêu chuẩn cho ống đúc công nghiệp, đảm bảo khả năng chịu áp suất và ăn mòn.
-
JIS G3459: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho ống công nghiệp, thường dùng trong hệ thống hóa chất.
-
EN 10296-2: Tiêu chuẩn châu Âu cho ống hàn inox, phù hợp với trang trí và dân dụng.
Đặc điểm nổi bật của ống INOX Phi 76 DN65
-
Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Nhờ được làm từ thép không gỉ, ống inox phi 76 có khả năng chống lại sự ăn mòn từ môi trường ẩm ướt, hóa chất như axit, kiềm, hay thậm chí nước muối. Đặc biệt, inox 304 và 316 có thể hoạt động tốt trong điều kiện khắc nghiệt, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
-
Độ bền cơ học cao: Ống inox phi 76 chịu được áp lực lớn, va đập mạnh và các tác động cơ học khác, đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.
-
Tính thẩm mỹ: Bề mặt ống inox thường được xử lý bóng loáng (BA) hoặc mờ (2B), mang lại vẻ ngoài sang trọng, phù hợp cho cả các ứng dụng trang trí lẫn công nghiệp.
-
Dễ gia công và lắp đặt: Với trọng lượng tương đối nhẹ và kích thước tiêu chuẩn, ống inox phi 76 dễ dàng cắt, hàn, hoặc uốn để phù hợp với các hệ thống khác nhau.
-
Khả năng chịu nhiệt: Ống inox có thể hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, đặc biệt là inox 316, phù hợp với các ngành công nghiệp yêu cầu khắt khe như hóa dầu hay thực phẩm.
Ứng dụng đa dạng của ống INOX Phi 76 DN65
-
Công nghiệp hóa chất: Ống inox D76 thường được dùng làm đường ống dẫn hóa chất nhờ khả năng chống ăn mòn tốt. Các nhà máy sản xuất hóa chất, phân bón, hoặc xử lý nước thải đều ưu tiên sử dụng loại ống này.
-
Ngành thực phẩm và đồ uống: Với yêu cầu vệ sinh cao, ống inox D76 DN65 (đặc biệt là inox 304 hoặc 316) được dùng trong hệ thống dẫn nước, sữa, bia, hoặc các chất lỏng thực phẩm khác. Bề mặt bóng mịn giúp dễ dàng vệ sinh, đảm bảo an toàn thực phẩm.
-
Xây dựng và nội thất: Ống inox D76 được ứng dụng trong việc chế tạo lan can, cầu thang, hoặc các cấu trúc trang trí nhờ tính thẩm mỹ và độ bền. Nhiều công trình hiện đại sử dụng ống inox để thay thế các vật liệu truyền thống như gỗ hay thép carbon.
-
Hệ thống cấp thoát nước: Trong các công trình dân dụng và công nghiệp, ống inox phi 76 được dùng làm đường ống dẫn nước sạch hoặc nước thải, đảm bảo không bị rỉ sét theo thời gian.
-
Công nghiệp dầu khí: Với khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, ống inox D76 DN65 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống dẫn dầu, khí, hoặc hơi nước.
Ưu điểm khi sử dụng ống INOX Phi 76 DN65
-
Tuổi thọ cao: Nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học, ống inox có thể sử dụng hàng chục năm mà không cần thay thế.
-
Tiết kiệm chi phí bảo trì: Bề mặt chống gỉ và dễ vệ sinh giúp giảm thiểu chi phí bảo dưỡng trong thời gian dài.
-
An toàn và thân thiện với môi trường: Inox không chứa chất độc hại, không gây ô nhiễm nguồn nước hay thực phẩm, phù hợp với các tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
-
Tính linh hoạt: Ống inox D76 có thể được gia công thành nhiều hình dạng, kích thước khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các dự án.
Cách chọn mua ống INOX Phi 76 DN65 chất lượng
-
Kiểm tra chất liệu: Ống inox chính hãng phải được làm từ thép không gỉ cao cấp (304, 316). Bạn có thể yêu cầu giấy chứng nhận chất lượng (CO, CQ) từ nhà cung cấp.
-
Xem bề mặt sản phẩm: Ống inox chất lượng có bề mặt sáng bóng, mịn, không có vết nứt hay tạp chất. Tránh mua các sản phẩm có dấu hiệu gỉ sét hoặc gia công kém.
-
Chọn nhà cung cấp uy tín: Hãy tìm đến các đơn vị phân phối lớn, có kinh nghiệm và cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng. Thép Vinh Phú là lựa chọn tối ưu và nổi bật
-
So sánh giá cả: Giá ống inox phi 76 DN65 thường dao động từ 60.000 – 70.000 VNĐ/kg (tùy độ dày và số lượng).
Giá ống INOX Phi 76 DN65 trên thị trường
-
Chất liệu: Inox 304 thường rẻ hơn inox 316.
-
Độ dày: Ống dày hơn sẽ có giá cao hơn.
-
Nguồn gốc: Ống nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc thường đắt hơn hàng sản xuất trong nước hoặc từ Trung Quốc.
-
Số lượng đặt hàng: Mua số lượng lớn thường được chiết khấu.
Để có giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với Thép Vinh Phú qua hotline hoặc email để nhận bảng báo giá mới nhất.
Bảng giá tham khảo cho ống inox 304 size D76
- Lưu ý giá này chỉ mang tính tham khảo do thị trường biến động liên tục
Phân loại | Trọng lượng cây 6m (Kg) | Giá 304 (VNĐ/1kg) | Giá 304 (VNĐ/cây 6m) |
Ống inox 304 D76 (DN65) | 7.90 | 53,200 | 419,000 |
9.02 | 53,200 | 480,000 | |
10.13 | 53,200 | 537,000 | |
11.24 | 53,200 | 597,000 | |
12.35 | 53,200 | 656,000 | |
13.45 | 53,200 | 693,000 | |
16.75 | 53,200 | 884,000 | |
22.18 | 53,200 | 1,178,000 | |
27.54 | 53,200 | 1,459,000 | |
32.82 | 53,200 | 1,750,000 | |
43.16 | 53,200 | 2,365,000 |
Bảng Cập Nhật Giá Ống INOX Đủ Các Loại
Bạn đang tìm ống inox bền bỉ, giá tốt cho công trình hay sản xuất? Dưới đây là giá tham khảo mới nhất:
✅ Ống inox 304 công nghiệp: 63.000 – 150.000 VNĐ/kg (tùy độ dày & kích thước)
✅ Ống inox 304 trang trí: 63.000 – 90.000 VNĐ/kg
✅ Ống inox 316 công nghiệp: 90.000 – 130.000 VNĐ/kg
✅ Ống inox 201 các loại: 43.000 – 73.000 VNĐ/kg
📌 Lưu ý quan trọng:
✔️ Giá đã bao gồm VAT, chưa tính phí vận chuyển.
✔️ Thị trường biến động, liên hệ ngay để có báo giá chính xác nhất!
📞 Hotline tư vấn & báo giá nhanh: 0933 710 789 (Ms. Tâm) – Gọi ngay để nhận ưu đãi! 🚀
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản ống INOX Phi 76 DN65
-
Tránh tiếp xúc lâu dài với các hóa chất có tính ăn mòn cực mạnh (như axit đậm đặc) nếu dùng inox 304. Trong trường hợp này, nên chọn inox 316.
-
Vệ sinh định kỳ bằng nước sạch hoặc dung dịch chuyên dụng để giữ bề mặt sáng bóng.
-
Bảo quản nơi khô ráo, tránh va đập mạnh làm biến dạng ống.
Ống inox phi 76 DN65 là một sản phẩm đa năng, kết hợp giữa độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng ứng dụng linh hoạt. Từ các công trình công nghiệp lớn đến những dự án dân dụng nhỏ, loại ống này đều chứng minh được giá trị của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp đường ống chất lượng cao, bền bỉ và an toàn, ống inox phi 76 DN65 chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.
Nhà cung cấp uy tín trách nhiệm
Thép Vinh Phú là nhà cung cấp uy tín, chất lượng với nhiều điểm nổi bật:
1. Sản phẩm đa dạng, đạt tiêu chuẩn
-
Phân phối nhiều loại thép và phụ kiện như: cóc nối lồng thép U-bolt, tê ren mạ kẽm, măng sông ren, cút lơi hàn, lơ thu ren, rắc co inox, côn thu hàn lệch tâm…
-
Hàng đạt tiêu chuẩn chất lượng, có đầy đủ CO, CQ.
2. Uy tín và kinh nghiệm
-
Là nhà cung cấp hàng đầu tại Hà Nội và miền Bắc, được nhiều khách hàng tin tưởng.
-
Kinh nghiệm nhiều năm trong ngành thép, am hiểu nhu cầu thị trường.
3. Giá cả cạnh tranh – dịch vụ tốt
-
Báo giá minh bạch, hợp lý, cạnh tranh trên thị trường.
-
Hỗ trợ vận chuyển, giao hàng nhanh chóng.
-
Chính sách bảo hành, đổi trả linh hoạt.
4. Tư vấn chuyên nghiệp – hợp tác lâu dài
-
Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm, hỗ trợ chọn sản phẩm phù hợp.
-
Hợp tác với nhiều doanh nghiệp, công trình lớn, đảm bảo nguồn hàng ổn định.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc báo giá, liên hệ thông tin dưới đây để Thép Vinh Phú có thể hỗ trợ ngay!
Nhà Phân Phối Thép số 1 tại Hà Nội và Khu Vực Phía Bắc
Uy Tín – Chất Lượng – Giá Tốt Nhất
Thông Tin Liên Hệ
- Hotline 1: 0933.710.789 – Ms Tâm
- Hotline 2: 0934.297.789 – Mr Diện
Địa chỉ: Thửa đất số 69-3, tờ bản đồ số 18, Thôn Văn Điển, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam