Ống thép đúc phi 141, DN125, 141,3mm

Ở những công trình yêu cầu vật liệu có độ bền cao và khả năng vận hành ổn định dưới áp lực lớn, ống thép đúc phi 141, DN125, đường kính 141,3mm trở thành một giải pháp không thể bỏ qua.

Được chế tạo từ thép chất lượng cao theo tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các hệ thống dẫn nước, khí hoặc chất lỏng khác, mà còn hỗ trợ vững chắc cho các kết cấu công nghiệp phức tạp, mang lại độ tin cậy lâu dài và giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng.

Thông số kỹ thuật:

  • Tên: Ống thép đúc phi 141, DN125, 141,3mm
  • Đường kính ngoài (OD): 141.3mm
  • Độ dài: 6m, 12m hoặc theo yêu cầu khách hàng
  • Độ dày: 2.77 – 19.05mm hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu
Danh mục: Từ khóa: ,

Mô tả

Ở những công trình yêu cầu vật liệu có độ bền cao và khả năng vận hành ổn định dưới áp lực lớn, ống thép đúc phi 141, DN125, đường kính 141,3mm trở thành một giải pháp không thể bỏ qua.

Được chế tạo từ thép chất lượng cao theo tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các hệ thống dẫn nước, khí hoặc chất lỏng khác, mà còn hỗ trợ vững chắc cho các kết cấu công nghiệp phức tạp, mang lại độ tin cậy lâu dài và giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng.

Ống thép đúc phi 141

Thông số kỹ thuật

  • Tên: Ống thép đúc phi 141, DN125, 141,3mm
  • Đường kính ngoài (OD): 141.3mm
  • Độ dài: 6m, 12m hoặc theo yêu cầu khách hàng
  • Độ dày: 2.77 – 19.05mm hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu
  • Chất lượng: Loại 1
  • Tiêu chuẩn:  ASTM, JIS, DIN, GB/T,…
  • Ứng dụng: Dùng trong công nghiệp dầu khí, hóa chất, nhiệt điện, trong xây dựng, cơ khí chế tạo,…
  • Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU,…
  • Đơn vị phân phối: Thép Vinh Phú

Tra cứu trọng lượng ống thép đúc phi 141 nhanh chóng

Độ dày thành ống
(mm)
Trọng Lượng
(kg/m)
2,77 9,46
3,40 11,56
6,55 21,77
9,53 30,97
12,70 40,28
15,88 49,11
19,05 57,43

Công thức tính trọng lượng ống thép đúc:

Trọng lượng (kg/m) = (OD − WT) × WT × 0.02466

Trong đó:

  • OD = Đường kính ngoài ống (mm)
  • WT = Độ dày thành ống (mm)
  • 0.02466 = Hệ số quy đổi từ mm sang kg/m (áp dụng cho thép có khối lượng riêng khoảng 7.85 g/cm³)

Bảng báo giá sản phẩm ống thép đúc phi 141 mới nhất

Tên sản phẩm Độ dày thành ống
(mm)
Giá
(vnđ/kg)
Giá cây 6m
(vnđ)
Ống thép đúc phi 141 2,77 18.000 – 24.000 1.343.708 đ
Ống thép đúc phi 141 3,40 20.000 – 25.000 1.641.816 đ
Ống thép đúc phi 141 6,55 18.000 – 24.000 3.090.662 đ
Ống thép đúc phi 141 9,53 18.000 – 24.000 4.397.348 đ
Ống thép đúc phi 141 12,70 18.000 – 24.000 5.719.079 đ
Ống thép đúc phi 141 15,88 18.000 – 24.000 6.974.269 đ
Ống thép đúc phi 141 19,05 18.000 – 24.000 8.155.024 đ

Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi tùy theo thị trường và nhà cung cấp. Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Vinh Phú.

Các dòng sản phẩm khác:

Các ưu điểm nối bật của ống thép đúc phi 141 là gì?

1. Kết cấu liền khối, tăng độ an toàn

Không có mối hàn, ống thép đúc phi 141 giúp loại bỏ nguy cơ rò rỉ tại điểm nối, đảm bảo tính ổn định và độ kín tuyệt đối trong quá trình vận hành.

2. Tải trọng lớn, vận hành trong điều kiện khắc nghiệt

Ống có khả năng làm việc tốt trong môi trường áp lực cao, nhiệt độ lớn, thường dùng cho các hệ thống công nghiệp nặng hoặc nhà máy sản xuất quy mô lớn.

3. Độ dày đồng đều, độ chính xác cao

Nhờ quy trình sản xuất hiện đại, độ dày thành ống được kiểm soát chặt chẽ, giúp sản phẩm đạt độ chính xác cao và dễ dàng lắp đặt vào hệ thống sẵn có.

4. Khả năng chống chịu môi trường tốt

Khi sử dụng các loại thép hợp kim hoặc inox, ống đúc phi 141 có thể hoạt động ổn định trong môi trường ăn mòn như nước biển, hóa chất, hơi nóng hoặc ngoài trời.

5. Phù hợp với nhiều ngành nghề khác nhau

Từ lĩnh vực dẫn truyền năng lượng, kết cấu thép công nghiệp cho đến hệ thống xử lý chất lỏng – khí nén, ống phi 141 đều có thể đáp ứng tốt nhờ tính đa dụng và độ bền cao.

Quy trình sản xuất ống thép đúc phi 141 loại 1

1. Chọn phôi thép chất lượng cao

Phôi tròn đặc (steel billet) được lựa chọn từ thép cacbon, thép hợp kim hoặc inox đạt chuẩn quốc tế, đảm bảo độ tinh khiết và tính đồng nhất cao – là tiền đề tạo ra ống thép loại 1.

2. Gia nhiệt phôi

Phôi được nung trong lò đến nhiệt độ khoảng 1.200 – 1.300°C, giúp vật liệu mềm ra và sẵn sàng cho quá trình tạo lỗ.

3. Đục lỗ bằng phương pháp ép xuyên (piercing)

Phôi được đưa vào máy đục lỗ quay hoặc ép xuyên trục ngang để tạo hình rỗng bên trong. Giai đoạn này đảm bảo tạo được đường kính trong đúng theo thiết kế ống phi 141.

4. Cán giãn – định hình đường kính ngoài

Sau khi tạo lỗ, phôi rỗng sẽ được cán giãn bằng máy cán đa trục để đạt đường kính ngoài 141.3mm cùng với độ dày thành ống theo chuẩn (SCH20 đến SCH80…).

5. Ủ nhiệt – khử ứng suất

Ống sau khi cán sẽ được ủ trong lò để làm nguội chậm, giảm ứng suất dư, tăng độ bền cơ học và giúp thép ổn định về cấu trúc.

6. Gia công bề mặt và kiểm tra kích thước

Ống sẽ được làm sạch, cắt đầu, soi mép và kiểm tra kích thước, độ dày, độ thẳng… bảo đảm đạt yêu cầu kỹ thuật theo tiêu chuẩn ASTM, JIS hoặc DIN.

7. Kiểm tra chất lượng không phá hủy (NDT)

Ống sẽ trải qua các bước kiểm tra như siêu âm, chụp X-quang, kiểm tra áp lực… để đảm bảo không có lỗi nứt, bọt khí hay hở bề mặt – tiêu chuẩn cho loại 1.

8. Đóng gói và xuất xưởng

Ống đạt chuẩn sẽ được đánh dấu, đóng bó bằng đai thép, phủ dầu chống gỉ và vận chuyển đến kho theo đúng quy trình bảo quản thép công nghiệp.

Phân loại ống thép đúc phi 141 theo chất liệu

1. Ống thép đúc carbon (Carbon Steel Seamless Pipe)

  • Đặc điểm: Thành phần chủ yếu là sắt và carbon, không hoặc ít hợp kim.
  • Ưu điểm: Giá thành hợp lý, dễ gia công, chịu lực tốt.
  • Ứng dụng: Dẫn nước, khí, hơi nóng, dùng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp nhẹ.

2. Ống thép đúc hợp kim (Alloy Steel Seamless Pipe)

  • Đặc điểm: Có thêm các nguyên tố hợp kim như Cr, Mo, Mn, Ni…
  • Ưu điểm: Chịu nhiệt, chịu áp lực và chống ăn mòn tốt hơn thép carbon.
  • Ứng dụng: Đường ống áp suất cao, nồi hơi, lò nhiệt, nhà máy điện và nhà máy hóa chất.

3. Ống thép đúc inox (Stainless Steel Seamless Pipe)

  • Đặc điểm: Thành phần chứa ≥10.5% Crom, có thể thêm Niken, Molybden.
  • Ưu điểm: Kháng gỉ, bền với môi trường khắc nghiệt (hóa chất, nước biển).
  • Ứng dụng: Dược phẩm, thực phẩm, dẫn chất lỏng ăn mòn hoặc dùng trong môi trường ẩm ướt.

4. Ống thép đúc chịu nhiệt (Heat-Resistant Seamless Pipe)

  • Đặc điểm: Thường làm từ thép hợp kim đặc biệt, chịu được nhiệt độ rất cao.
  • Ưu điểm: Không biến dạng ở nhiệt độ cao, dùng ổn định trong lò công nghiệp.
  • Ứng dụng: Hệ thống đốt, nồi hơi công nghiệp, nhà máy luyện kim, dầu khí.

Những ứng dụng hay về ống thép đúc phi 141

1. Hệ thống dẫn dầu, khí và chất lỏng công nghiệp

Với khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, ống đúc phi 141 là lựa chọn lý tưởng cho các đường ống dẫn nhiên liệu, khí đốt, hóa chất, hoặc nước nóng trong nhà máy và khu công nghiệp.

2. Dùng trong lĩnh vực xây dựng và kết cấu thép

Ống được sử dụng làm cột trụ, giàn khung, kết cấu chịu lực trong các công trình nhà xưởng, nhà thép tiền chế, cầu vượt hoặc các kết cấu có tải trọng lớn nhờ độ bền cơ học vượt trội.

3. Đường ống hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy)

Đường kính lớn, thành dày và độ kín cao giúp ống thép đúc phi 141 đáp ứng tốt các tiêu chuẩn kỹ thuật trong hệ thống cấp nước chữa cháy cho tòa nhà, nhà kho hoặc khu công nghiệp.

4. Ứng dụng trong ngành đóng tàu và hàng hải

Ống được dùng để chế tạo hệ thống dẫn nhiên liệu, nước biển, thoát nước… trên tàu thủy, giàn khoan do khả năng chống ăn mòn và hoạt động ổn định trong môi trường muối cao.

5. Hệ thống trao đổi nhiệt và nồi hơi

Ống thép đúc chịu nhiệt tốt thường được dùng để chế tạo bộ trao đổi nhiệt, dàn ống lò hơi – đặc biệt trong ngành nhiệt điện, hóa dầu và luyện kim.

Mua ống thép đúc phi 141 ở đâu? – Thép Vinh Phú

Việc lựa chọn đúng đơn vị cung cấp ống thép đúc phi 141 không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Trong số các nhà phân phối hiện nay, Thép Vinh Phú là địa chỉ được nhiều kỹ sư, nhà thầu và doanh nghiệp tin tưởng.

Thép Vinh Phú – Đối tác phân phối ống thép đúc uy tín

  • Sản phẩm đạt chuẩn: Cung cấp ống thép đúc phi 141 loại 1, đầy đủ chứng từ CO-CQ, đúng quy cách, đúng độ dày.
  • Nguồn hàng ổn định: Nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy, luôn sẵn kho nhiều loại như SCH20, SCH40, SCH80…
  • Giá hợp lý, hỗ trợ tốt: Giá cạnh tranh, ưu đãi cho đơn hàng lớn, hỗ trợ giao hàng tận nơi nhanh chóng.
  • Tư vấn tận tâm: Đội ngũ am hiểu kỹ thuật, sẵn sàng hỗ trợ khách chọn đúng loại ống phù hợp với yêu cầu sử dụng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ MUA HÀNG

Hotline tư vấn & báo giá:
Sale 1 – Ms. Tâm: 0933.710.789
Sale 2 – Mr. Diện: 0934.297.789

Giao hàng nhanh tại Hà Nội & Miền Bắc, giá cạnh tranh nhất!