Mô tả
Khi nhắc đến các loại ống thép có độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt và tuổi thọ dài, ống thép đúc phi 168 là một trong những sản phẩm được tin dùng hàng đầu. Với kết cấu đúc nguyên khối, không mối hàn, loại thép này giúp đảm bảo độ an toàn và ổn định trong các công trình từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
Bạn đang tìm hiểu về đặc điểm, ứng dụng và báo giá của loại thép này? Hãy cùng khám phá ngay!
Ống thép đúc phi 168
Mục lục
Thông số kỹ thuật
- Tên: Ống thép đúc phi 168, DN150, 168,3mm
- Đường kính ngoài (OD): 168.3mm
- Độ dài: 6m, 12m hoặc theo yêu cầu khách hàng
- Độ dày: 2.77 – 21.95mm hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu
- Chất lượng: Loại 1
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, DIN, GB/T,…
- Ứng dụng: Dùng trong công nghiệp dầu khí, hóa chất, nhiệt điện, trong xây dựng, cơ khí chế tạo,…
- Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU
- Đơn vị phân phối: Thép Vinh Phú

Tra cứu trọng lượng ống thép đúc phi 168
Độ dày thành ống (mm) |
Trọng Lượng (kg/m) |
2,77 | 11,31 |
3,40 | 13,83 |
4,78 | 19,27 |
5,16 | 20,76 |
6,35 | 25,36 |
7,11 | 28,26 |
10,97 | 42,56 |
14,27 | 54,20 |
18,26 | 67,56 |
21,95 | 79,22 |
Công thức tính trọng lượng ống thép đúc:
Trọng lượng (kg/m) = (OD − WT) × WT × 0.02466
Trong đó:
- OD = Đường kính ngoài ống (mm)
- WT = Độ dày thành ống (mm)
- 0.02466 = Hệ số quy đổi từ mm sang kg/m (áp dụng cho thép có khối lượng riêng khoảng 7.85 g/cm³)
Bảng báo giá ống thép đúc phi 168
Tên sản phẩm | Độ dày thành ống (mm) |
Giá (vnđ/kg) |
Giá cây 6m (vnđ) |
Ống thép đúc D168 | 2,77 | 20.000 – 25.002 | 1.605.602 đ |
Ống thép đúc D168 | 3,40 | 18.000 – 23.002 | 1.963.274 đ |
Ống thép đúc D168 | 4,78 | 20.000 – 25.001 | 2.737.034 đ |
Ống thép đúc D168 | 5,16 | 18.000 – 23.001 | 2.947.756 đ |
Ống thép đúc D168 | 6,35 | 20.000 – 25.000 | 3.601.108 đ |
Ống thép đúc D168 | 7,11 | 18.000 – 23.000 | 4.013.184 đ |
Ống thép đúc D168 | 10,97 | 18.000 – 23.000 | 6.043.654 đ |
Ống thép đúc D168 | 14,27 | 18.000 – 23.000 | 7.696.809 đ |
Ống thép đúc D168 | 18,26 | 18.000 – 23.000 | 9.593.769 đ |
Ống thép đúc D168 | 21,95 | 18.000 – 23.000 | 11.248.864 đ |
Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi tùy theo thị trường và nhà cung cấp. Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Vinh Phú.
Các dòng sản phẩm khác:
Ưu điểm nổi bật ống thép đúc phi 168
1. Kết cấu nguyên khối giúp tăng độ bền và an toàn
- Ống thép đúc phi 168 được sản xuất theo công nghệ đúc nguyên khối, không có mối hàn dọc như thép ống hàn. Điều này giúp sản phẩm có độ bền cao hơn, tránh được rủi ro nứt gãy tại các điểm nối, đảm bảo an toàn khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
2. Khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao vượt trội
- Nhờ kết cấu liền mạch, thép ống đúc có thể chịu được áp suất và nhiệt độ lớn mà không bị biến dạng. Do đó, loại thép này thường được sử dụng trong hệ thống dẫn dầu khí, lò hơi, hệ thống thủy lực và ngành công nghiệp nặng.
3. Lớp bề mặt chống ăn mòn giúp tăng tuổi thọ
- Ống thép đúc phi 168 có lớp bề mặt chắc chắn, chống gỉ sét, ăn mòn khi tiếp xúc với hóa chất hoặc môi trường ẩm ướt. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của ống trong các công trình ngoài trời hoặc trong ngành công nghiệp hóa chất.
4. Độ chính xác cao giúp dễ dàng gia công và lắp đặt
- Ống thép đúc có độ đồng đều về kích thước, bề mặt mịn và ít sai số trong quá trình sản xuất. Điều này giúp việc cắt, hàn, nối trở nên dễ dàng hơn, đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật cao trong nhiều ngành nghề.
5. Ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp
- Nhờ các ưu điểm vượt trội, ống thép đúc phi 168 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp dầu khí, dẫn nước, chế tạo máy, kết cấu thép, v.v.
Các công đoạn làm ra ống thép đúc phi 168 chất lượng nhất
1. Lựa chọn nguyên liệu đầu vào chất lượng cao
- Quá trình sản xuất ống thép đúc phi 168 bắt đầu từ việc lựa chọn phôi thép chất lượng cao, thường là thép carbon hoặc thép hợp kim.
- Nguyên liệu này quyết định đến độ bền, khả năng chịu lực và tuổi thọ của sản phẩm sau khi hoàn thành.
2. Nung nóng phôi thép đến nhiệt độ thích hợp
- Phôi thép được đưa vào lò nung ở nhiệt độ từ 1.200 – 1.300°C để làm mềm, giúp dễ dàng định hình trong quá trình tạo ống.
- Việc kiểm soát nhiệt độ chính xác là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng thép sau khi đúc.
3. Đục lỗ để tạo hình ống thép rỗng ruột
- Sau khi nung nóng, phôi thép được đưa qua máy đột lỗ trung tâm để tạo lỗ rỗng dọc theo chiều dài của ống.
- Đây là công đoạn quan trọng để hình thành ống thép mà không cần mối hàn, giúp tăng độ bền và khả năng chịu áp lực cao.
4. Cán định hình và kéo dài kích thước tiêu chuẩn
- Phôi thép rỗng được đưa qua hệ thống máy cán để tạo kích thước theo tiêu chuẩn phi 168 mm.
- Quá trình này đảm bảo độ dày thành ống đồng đều, giúp tăng độ chính xác trong sản xuất và gia công sau này.
5. Xử lý nhiệt để cải thiện tính cơ học
- Sau khi định hình, ống thép được xử lý nhiệt bằng phương pháp ủ, ram hoặc tôi nhằm tăng độ cứng, khả năng chịu nhiệt, chịu áp lực và chống biến dạng trong quá trình sử dụng.
6. Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt
Mỗi ống thép đúc phi 168 đều trải qua các bài kiểm tra khắt khe như:
- Kiểm tra siêu âm để phát hiện khuyết tật bên trong.
- Kiểm tra áp suất nhằm đảm bảo ống có thể chịu lực tốt.
- Kiểm tra thành phần hóa học để đảm bảo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
7. Hoàn thiện bề mặt và đóng gói
- Ống thép sau khi kiểm tra đạt chuẩn sẽ được xử lý bề mặt bằng phương pháp mạ kẽm, sơn phủ hoặc để thô tùy theo yêu cầu. Cuối cùng, sản phẩm được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn, đóng gói và vận chuyển đến tay khách hàng.
Bảng thành phần hóa học
Dưới đây là bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn của ống thép đúc phi 168 , thường áp dụng cho các loại thép carbon hoặc thép hợp kim dùng trong sản xuất ống thép đúc.
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
Carbon | C | 0.17 – 0.25 |
Silic | Si | 0.17 – 0.37 |
Mangan | Mn | 0.35 – 1.05 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.035 |
Photpho | P | ≤ 0.035 |
Crom | Cr | ≤ 0.25 |
Niken | Ni | ≤ 0.30 |
Đồng | Cu | ≤ 0.25 |
Lưu ý: Hàm lượng các nguyên tố có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn sản xuất (ASTM A106, ASTM A53, API 5L, v.v.).
Thành phần hóa học này giúp ống thép đúc phi 168 có độ bền cao, khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn tốt, phù hợp cho các ứng dụng trong dầu khí, công nghiệp nặng, lò hơi, kết cấu thép và nhiều lĩnh vực khác.
Những ứng dụng thường thấy của Ống thép đúc phi 168
1. Hệ thống đường ống dẫn dầu khí
- Ống thép đúc phi 168 được sử dụng phổ biến trong hệ thống dẫn dầu, khí đốt, hóa chất nhờ khả năng chịu áp suất cao, không bị rò rỉ và có độ bền tốt khi làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.
2. Hệ thống cấp thoát nước công nghiệp
- Nhờ kết cấu chắc chắn, khả năng chống ăn mòn cao, ống thép đúc phi 168 thường được sử dụng trong đường ống dẫn nước sạch, hệ thống thoát nước, xử lý nước thải tại các khu công nghiệp, nhà máy, công trình xây dựng lớn.
3. Sử dụng trong ngành công nghiệp lò hơi và nhiệt điện
- Với khả năng chịu nhiệt tốt, thép ống đúc được ứng dụng rộng rãi trong các lò hơi, hệ thống trao đổi nhiệt, nhà máy nhiệt điện để đảm bảo vận hành ổn định và an toàn trong môi trường nhiệt độ cao.
4. Ứng dụng trong ngành đóng tàu và hàng hải
- Ống thép đúc phi 168 được sử dụng trong kết cấu tàu biển, hệ thống đường ống trên tàu nhờ tính bền vững trước nước biển và môi trường ăn mòn cao.
5. Kết cấu công trình xây dựng, cầu đường
- Trong ngành xây dựng, thép ống đúc được sử dụng để làm khung kết cấu thép, cột chịu lực, giàn giáo, đảm bảo độ cứng vững và an toàn cho công trình.
Lợi ích khi mua tại Thép Vinh Phú mà bạn không nên bỏ lỡ
1. Sản phẩm chính hãng – Chất lượng đạt chuẩn
Thép Vinh Phú cam kết cung cấp ống thép đúc phi 168 đạt tiêu chuẩn ASTM, API, JIS, GB với độ bền cao, khả năng chịu lực, chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội.
2. Giá cả cạnh tranh – Báo giá minh bạch
Chúng tôi luôn cập nhật bảng giá tốt nhất, không qua trung gian, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng. Giá cả công khai, minh bạch giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định mua hàng.
3. Hàng có sẵn – Giao nhanh toàn quốc
Kho hàng luôn có sẵn số lượng lớn, sẵn sàng phục vụ mọi đơn hàng từ nhỏ đến lớn. Đội ngũ vận chuyển chuyên nghiệp giúp giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc, đảm bảo đúng tiến độ công trình của bạn.
4. Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu
Bạn chưa chắc chắn về sản phẩm phù hợp? Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tư vấn tận tình, giúp bạn lựa chọn loại thép ống đúc phù hợp nhất với yêu cầu sử dụng.
5. Chính sách bảo hành và hậu mãi uy tín
Thép Vinh Phú cung cấp chứng chỉ CO, CQ đầy đủ, cam kết đổi trả nếu sản phẩm có lỗi từ nhà sản xuất. Ngoài ra, chúng tôi luôn đồng hành hỗ trợ khách hàng ngay cả sau khi mua hàng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ MUA HÀNG
Hotline tư vấn & báo giá:
Sale 1 – Ms. Tâm: 0933.710.789
Sale 2 – Mr. Diện: 0934.297.789Giao hàng nhanh tại Hà Nội & Miền Bắc, giá cạnh tranh nhất!