Mô tả
Với kích thước đường kính ngoài 323,9mm (DN300), ống thép đúc phi 325 là giải pháp được ưa chuộng trong các hệ thống dẫn công nghiệp cần độ bền cao, chịu áp lực lớn và hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Nhờ thiết kế liền mạch, không mối hàn, sản phẩm đảm bảo độ kín tuyệt đối, hạn chế rò rỉ và tăng tuổi thọ sử dụng.
Tại Thép Vinh Phú, chúng tôi cung cấp ống thép đúc phi 325 đạt chuẩn quốc tế, phù hợp cho nhiều lĩnh vực như dầu khí, cấp thoát nước, xây dựng kết cấu thép và các công trình kỹ thuật lớn.
Ống thép đúc phi 325
Mục lục
- Thông số kỹ thuật
- Chi tiết barem trọng lượng ống thép đúc phi 325 theo từng độ dày
- Cập nhật bảng giá ống thép đúc phi 325 mới nhất hôm nay
- Ống thép đúc phi 325 có gì nổi bật? – Ưu điểm không thể bỏ qua
- Khám phá quy trình sản xuất ống thép đúc phi 325 đạt chuẩn
- Các dòng ống thép đúc phi 325 được phân loại theo vật liệu chế tạo
- Ứng dụng phổ biến của ống thép đúc phi 325 trong thực tế
- Vì sao khách hàng tin chọn Thép Vinh Phú khi mua ống thép phi 325?
Thông số kỹ thuật
- Tên: Ống thép đúc phi 325, DN300, 323,9mm
- Đường kính ngoài (OD): 323.9mm
- Độ dài: 6m, 12m hoặc theo yêu cầu khách hàng
- Độ dày: 4.20 – 33.32mm hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu
- Chất lượng: Loại 1
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, DIN, GB/T,…
- Ứng dụng: Dùng trong công nghiệp dầu khí, hóa chất, nhiệt điện, trong xây dựng, cơ khí chế tạo,…
- Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU,…
- Đơn vị phân phối: Thép Vinh Phú
Chi tiết barem trọng lượng ống thép đúc phi 325 theo từng độ dày
Độ dày thành ống (mm) |
Trọng Lượng (kg/m) |
4,20 | 33,11 |
4,57 | 35,99 |
6,35 | 49,73 |
8,38 | 65,20 |
9,53 | 73,88 |
10,31 | 79,73 |
12,70 | 97,46 |
14,27 | 108,96 |
17,48 | 132,08 |
21,44 | 159,91 |
25,40 | 186,97 |
28,60 | 208,27 |
33,32 | 238,76 |
Công thức tính trọng lượng ống thép đúc:
Trọng lượng (kg/m) = (OD − WT) × WT × 0.02466
Trong đó:
- OD = Đường kính ngoài ống (mm)
- WT = Độ dày thành ống (mm)
- 0.02466 = Hệ số quy đổi từ mm sang kg/m (áp dụng cho thép có khối lượng riêng khoảng 7.85 g/cm³)
Cập nhật bảng giá ống thép đúc phi 325 mới nhất hôm nay
Tên sản phẩm | Độ dày thành ống (mm) |
Giá (vnđ/kg) |
Giá cây 6m (vnđ) |
Ống thép đúc phi 325 | 4,20 | 18.000 – 23.000 | 4.701.900 đ |
Ống thép đúc phi 325 | 4,57 | 18.000 – 23.000 | 5.110.193 đ |
Ống thép đúc phi 325 | 6,35 | 18.000 – 23.000 | 7.061.017 đ |
Ống thép đúc phi 325 | 8,38 | 18.000 – 23.000 | 9.258.749 đ |
Ống thép đúc phi 325 | 9,53 | 18.000 – 23.000 | 10.490.964 đ |
Ống thép đúc phi 325 | 10,31 | 18.000 – 23.000 | 11.321.456 đ |
Ống thép đúc phi 325 | 12,70 | 18.000 – 23.000 | 13.839.638 đ |
Ống thép đúc phi 325 | 14,27 | 18.000 – 23.000 | 15.472.070 đ |
Ống thép đúc phi 325 | 17,48 | 18.000 – 23.000 | 18.755.988 đ |
Ống thép đúc phi 325 | 21,44 | 18.000 – 23.000 | 22.707.752 đ |
Ống thép đúc phi 325 | 25,40 | 18.000 – 23.000 | 26.549.691 đ |
Ống thép đúc phi 325 | 28,60 | 18.000 – 23.000 | 29.574.056 đ |
Ống thép đúc phi 325 | 33,32 | 18.000 – 23.000 | 33.904.093 đ |
Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi tùy theo thị trường và nhà cung cấp. Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Vinh Phú.
Các dòng sản phẩm khác:
Ống thép đúc phi 325 có gì nổi bật? – Ưu điểm không thể bỏ qua
1. Khả năng chịu tải và chịu lực tốt
Ống được sản xuất từ thép nguyên khối, không có mối hàn, đảm bảo độ cứng vững cao và khả năng làm việc trong điều kiện áp lực lớn mà không bị biến dạng hay nứt gãy.
2. Bền bỉ với thời gian và môi trường
Chống chịu tốt với môi trường ẩm, mặn, axit hoặc kiềm nhờ vào lớp thép chất lượng cao và xử lý bề mặt đúng tiêu chuẩn. Tuổi thọ sử dụng dài, ít cần bảo trì.
3. Độ chính xác và đồng đều cao
Nhờ quy trình sản xuất hiện đại, ống thép phi 325 có kích thước đồng nhất, thành ống đều, độ dày ổn định – giúp lắp đặt dễ dàng và an toàn trong vận hành.
4. Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế
Sản phẩm đạt các tiêu chuẩn chất lượng như ASTM, API, JIS, DIN… phù hợp với mọi yêu cầu từ công trình dân dụng đến công nghiệp nặng, dầu khí, năng lượng.
5. Ứng dụng đa dạng trong thực tế
Ống thép đúc phi 325 được sử dụng trong hệ thống ống dẫn công nghiệp, làm trụ kết cấu, cọc móng, đường ống dẫn dầu – khí, hệ thống phòng cháy chữa cháy và nhiều ngành khác.
Khám phá quy trình sản xuất ống thép đúc phi 325 đạt chuẩn
1. Chuẩn bị phôi thép đúng tiêu chuẩn
Phôi tròn đặc có hàm lượng carbon và hợp kim phù hợp được lựa chọn kỹ lưỡng. Chất lượng phôi ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực và độ bền của ống thành phẩm.
2. Gia nhiệt bằng lò nung liên hoàn
Phôi được nung nóng đều ở nhiệt độ cao, giúp tăng độ dẻo và giảm nội ứng suất trước khi tạo hình. Hệ thống lò nung hiện đại đảm bảo nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng.
3. Đục lỗ xuyên tâm (piercing)
Công nghệ xuyên tâm giúp tạo lỗ bên trong ống mà không cần hàn nối. Đây là bước then chốt giúp sản phẩm có kết cấu đồng nhất, không điểm yếu – đặc biệt quan trọng trong môi trường áp lực cao.
4. Cán định hình kích thước chuẩn
Ống được đưa qua máy cán để đạt đúng đường kính ngoài 323.9mm, với độ dày thành phù hợp theo tiêu chuẩn SCH40, SCH80 hoặc yêu cầu riêng. Sự đồng đều này tạo nên sự ổn định khi lắp đặt và vận hành.
5. Xử lý nhiệt & làm nguội
Quá trình tôi, ủ hoặc ram giúp cải thiện cơ lý tính của thép: tăng độ cứng, giới hạn chảy, khả năng chống mỏi. Sau đó, ống được làm nguội từ từ để tránh biến dạng.
6. Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt
Toàn bộ ống sau khi hoàn thiện sẽ được kiểm tra bằng máy móc hiện đại: siêu âm phát hiện lỗi bên trong, đo độ dày, kiểm tra bề mặt, và thử áp lực. Chỉ sản phẩm đạt chuẩn mới được đóng gói xuất xưởng.
7. Gia công cuối và đóng gói
Ống được cắt theo yêu cầu, xử lý đầu ống, phủ dầu chống gỉ (nếu cần) và bó thép chắc chắn để vận chuyển an toàn đến tay khách hàng.
Các dòng ống thép đúc phi 325 được phân loại theo vật liệu chế tạo
1. Ống thép đúc carbon (Carbon Steel Seamless Pipe)
Đây là dòng phổ biến nhất, được sản xuất từ thép cacbon như ASTM A106, A53, API 5L…
- Ưu điểm: Giá thành hợp lý, chịu nhiệt và áp tốt.
- Ứng dụng: Đường ống dẫn hơi, nước, khí, xăng dầu, hệ thống phòng cháy chữa cháy…
2. Ống thép đúc hợp kim (Alloy Steel Seamless Pipe)
Chế tạo từ hợp kim có thêm các nguyên tố như Cr (Chromium), Mo (Molypden), Mn (Mangan)…
- Ưu điểm: Khả năng chịu nhiệt, chịu mài mòn và chống oxy hóa tốt hơn thép carbon.
- Tiêu chuẩn phổ biến: ASTM A335 (P11, P22, P91…)
- Ứng dụng: Lò hơi, nồi hơi công nghiệp, đường ống trong ngành năng lượng và hóa chất.
3. Ống thép đúc không gỉ (Inox – Stainless Steel Seamless Pipe)
Được làm từ thép không gỉ như SUS304, SUS316, SUS321…
- Ưu điểm: Chống ăn mòn cao, bề mặt sáng, tuổi thọ lâu dài kể cả trong môi trường axit – kiềm.
- Ứng dụng: Nhà máy thực phẩm, hóa chất, dược phẩm, hệ thống cấp nước sạch, công trình ven biển.
4. Ống thép đúc mạ kẽm (Seamless Galvanized Steel Pipe)
Là ống thép đúc carbon được mạ kẽm nhúng nóng hoặc điện phân.
- Ưu điểm: Gia tăng khả năng chống rỉ sét, phù hợp lắp đặt ngoài trời.
- Ứng dụng: Hệ thống dẫn nước, giàn giáo, khung kết cấu ngoài trời.
5. Ống thép đúc chịu áp lực cao (High-Pressure Seamless Pipe)
Được sản xuất từ thép đặc biệt, kiểm tra nghiêm ngặt, đạt các chuẩn như ASTM A106 Gr.B, ASTM A333…
- Ưu điểm: Làm việc ổn định trong môi trường áp suất và nhiệt độ cực cao.
- Ứng dụng: Nhà máy lọc dầu, hệ thống truyền nhiệt, khí đốt cao áp…
Ứng dụng phổ biến của ống thép đúc phi 325 trong thực tế
1. Dẫn dầu khí và hóa chất công nghiệp
Ống thép đúc phi 325 thường được dùng trong các hệ thống dẫn dầu, khí đốt, hóa chất lỏng nhờ khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao. Không có đường hàn nên ống đảm bảo độ kín tuyệt đối, tránh rò rỉ.
2. Làm đường ống cấp – thoát nước quy mô lớn
Được sử dụng trong hệ thống cấp nước đô thị, nhà máy xử lý nước thải, hay thoát nước công nghiệp. Với kích thước lớn và độ bền cao, ống đảm bảo lưu lượng lớn và độ ổn định theo thời gian.
3. Kết cấu xây dựng & kết cấu thép
Ống đúc phi 325 có thể dùng làm cột, giằng, kết cấu chịu lực trong các công trình nhà xưởng, cầu đường, sân bay… Khả năng chịu tải trọng lớn và độ bền lâu dài giúp tăng tuổi thọ công trình.
4. Đường ống trong nhà máy điện, lò hơi, hệ thống nhiệt
Những hệ thống yêu cầu vận hành ở nhiệt độ và áp suất cao như tua-bin, nồi hơi, đường ống nhiệt đều sử dụng ống thép đúc phi 325 loại chịu nhiệt, chịu áp để đảm bảo an toàn vận hành.
5. Ứng dụng trong ngành đóng tàu và giàn khoan biển
Với khả năng chống ăn mòn tốt (đặc biệt khi dùng thép hợp kim hoặc mạ kẽm), ống được dùng trong các công trình hàng hải như hệ thống ống trên tàu, giàn khoan, cảng biển…
Vì sao khách hàng tin chọn Thép Vinh Phú khi mua ống thép phi 325?
1. Chất lượng hàng đầu – rõ nguồn gốc
Thép Vinh Phú cung cấp ống thép đúc phi 325 đạt chuẩn ASTM, JIS, DIN… với đầy đủ chứng chỉ CO, CQ, test mill certificate (MTC). Cam kết không pha trộn, không hàng kém chất lượng.
2. Giá cả cạnh tranh – báo giá nhanh chóng
Nhờ hệ thống nhập hàng trực tiếp từ nhà máy, Vinh Phú luôn giữ mức giá hợp lý, minh bạch và cập nhật thường xuyên. Khách hàng được hỗ trợ báo giá nhanh, phù hợp từng khối lượng và nhu cầu.
3. Đa dạng chủng loại – có sẵn hàng lớn
Từ ống thép đúc carbon, hợp kim đến inox, đủ độ dày (SCH20 – SCH80), Vinh Phú luôn có sẵn số lượng lớn, phục vụ kịp thời cho các công trình gấp.
4. Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu – hỗ trợ tận nơi
Đội ngũ kỹ thuật am hiểu sản phẩm, sẵn sàng tư vấn thông số kỹ thuật phù hợp cho từng ngành nghề: dầu khí, cấp thoát nước, kết cấu thép, công trình nhiệt…
THÔNG TIN LIÊN HỆ MUA HÀNG
Hotline tư vấn & báo giá:
Sale 1 – Ms. Tâm: 0933.710.789
Sale 2 – Mr. Diện: 0934.297.789Giao hàng nhanh tại Hà Nội & Miền Bắc, giá cạnh tranh nhất!