Mô tả
Khi công trình đòi hỏi độ bền cao, tính ổn định và khả năng vận hành lâu dài, việc lựa chọn vật liệu chất lượng là điều không thể thỏa hiệp. Ống thép đúc phi 34 (DN25 – 33,4mm) chính là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu kỹ thuật cao – từ dẫn khí, dẫn nước áp lực đến kết cấu chịu tải. Với thiết kế liền khối, không mối hàn, sản phẩm mang lại độ kín khít tuyệt đối, khả năng chịu nhiệt, chịu lực vượt trội và tuổi thọ bền bỉ theo năm tháng.
Vậy điều gì khiến loại ống này được ưa chuộng đến vậy? Cùng xem tiếp các đặc điểm nổi bật, ứng dụng thực tế và lý do vì sao khách hàng tin tưởng lựa chọn Thép Vinh Phú khi cần mua ống thép đúc phi 34.
Ống thép đúc phi 34
Mục lục
- Thông số kỹ thuật
- Tra cứu bảng trọng lượng ống thép đúc phi 34
- Bảng giá sản phẩm ống thép đúc phi 34 tại Thép Vinh Phú
- Một số loại ưu điểm nổi bật nhất của ống thép đúc phi 34
- Về chất liệu thì ống thép đúc phi 34 có những loại nào?
- Ống thép đúc phi 34 được sản xuất như thế nào?
- Những ứng dụng ống thép đúc phi 34 phổ biến
- Lý do nhiều người tin tưởng mua ống thép đúc phi 34 tại Thép Vinh Phú
Thông số kỹ thuật
- Tên: Ống thép đúc phi 34, DN25, 33,4mm
- Đường kính ngoài (OD): 33.4mm
- Độ dài: 6m, 12m hoặc theo yêu cầu khách hàng
- Độ dày: 1.65 – 9.10mm hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu
- Chất lượng: Loại 1
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, DIN, GB/T,…
- Ứng dụng: Dùng trong công nghiệp dầu khí, hóa chất, nhiệt điện, trong xây dựng, cơ khí chế tạo,…
- Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU,…
- Đơn vị phân phối: Thép Vinh Phú
Tra cứu bảng trọng lượng ống thép đúc phi 34
Độ dày thành ống (mm) |
Trọng Lượng (kg/m) |
1,65 | 1,29 |
2,77 | 2,09 |
3,34 | 2,48 |
4,55 | 3,24 |
9,10 | 5,45 |
Công thức tính trọng lượng ống thép đúc:
Trọng lượng (kg/m) = (OD − WT) × WT × 0.02466
Trong đó:
- OD = Đường kính ngoài ống (mm)
- WT = Độ dày thành ống (mm)
- 0.02466 = Hệ số quy đổi từ mm sang kg/m (áp dụng cho thép có khối lượng riêng khoảng 7.85 g/cm³)
Bảng giá sản phẩm ống thép đúc phi 34 tại Thép Vinh Phú
Tên sản phẩm | Độ dày thành ống (mm) |
Giá (vnđ/kg) |
Giá cây 6m (vnđ) |
Ống thép đúc phi 34 | 1,65 | 20.000 – 26.000 | 183.446 đ |
Ống thép đúc phi 34 | 2,77 | 20.000 – 26.000 | 297.104 đ |
Ống thép đúc phi 34 | 3,34 | 20.000 – 26.000 | 351.574 đ |
Ống thép đúc phi 34 | 4,55 | 20.000 – 26.000 | 459.662 đ |
Ống thép đúc phi 34 | 9,10 | 20.000 – 26.000 | 774.335 đ |
Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi tùy theo thị trường và nhà cung cấp. Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Vinh Phú.
Các dòng sản phẩm khác:
Một số loại ưu điểm nổi bật nhất của ống thép đúc phi 34
Dưới đây là một số ưu điểm nổi bật nhất của ống thép đúc phi 34 (DN25 – 33,4mm) giúp sản phẩm này được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực:
1. Độ bền vượt trội – Không lo nứt vỡ, cong vênh
Ống thép đúc được sản xuất từ phôi thép nguyên khối, không có mối hàn, giúp sản phẩm có độ cứng cao, không bị biến dạng trước tác động cơ học mạnh hay áp lực lớn. Điều này giúp hệ thống vận hành ổn định, lâu dài mà không cần bảo trì thường xuyên.
2. Chịu nhiệt, chịu áp suất cao – Hoạt động ổn định trong mọi điều kiện
Với khả năng chịu được nhiệt độ cao và áp suất lớn, ống thép đúc phi 34 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống dẫn dầu, khí, hơi nóng, hay những công trình đòi hỏi độ bền cao trong điều kiện khắc nghiệt.
3. Độ kín khít tuyệt đối – An toàn khi vận hành
Do không có mối hàn, loại ống này đảm bảo không rò rỉ khi dẫn chất lỏng hoặc khí nén. Điều này cực kỳ quan trọng trong các hệ thống dẫn nước, hóa chất, khí công nghiệp, giúp tăng hiệu suất sử dụng và hạn chế sự cố kỹ thuật.
4. Chống ăn mòn tốt – Tuổi thọ cao hơn hẳn so với ống hàn
Được sản xuất từ thép chất lượng cao, có thể mạ kẽm hoặc sơn epoxy bảo vệ, ống thép đúc phi 34 có khả năng chống ăn mòn hiệu quả khi tiếp xúc với hóa chất, độ ẩm, môi trường khắc nghiệt. Đây là yếu tố giúp sản phẩm có tuổi thọ cao hơn hẳn so với các loại ống thép hàn thông thường.
5. Đa dạng ứng dụng – Phù hợp nhiều lĩnh vực
Từ hệ thống cấp thoát nước, dẫn khí nén, PCCC, đến kết cấu công nghiệp, ống thép đúc phi 34 đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau. Sản phẩm phù hợp với các công trình từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
Về chất liệu thì ống thép đúc phi 34 có những loại nào?
Về chất liệu, ống thép đúc phi 34 (DN25 – Ø33.4mm) được sản xuất từ nhiều loại thép khác nhau, tùy vào yêu cầu sử dụng trong từng lĩnh vực. Dưới đây là các chất liệu phổ biến nhất:
1. Thép carbon (Carbon steel)
- Đây là chất liệu phổ biến nhất trong sản xuất ống thép đúc phi 34. Loại thép này có độ bền cơ học cao, chịu áp lực tốt, giá thành hợp lý.
- Ứng dụng: Dẫn dầu, dẫn khí, hệ thống PCCC, kết cấu công trình.
- Tiêu chuẩn thường gặp: ASTM A106, A53, API 5L.
2. Thép hợp kim (Alloy steel)
- Thép hợp kim được bổ sung các nguyên tố như Cr, Mo, Ni… để tăng khả năng chịu nhiệt, chịu mài mòn và độ bền tổng thể.
- Ứng dụng: Lò hơi, hệ thống chịu nhiệt độ cao, nhà máy hóa chất, nhà máy điện.
- Tiêu chuẩn phổ biến: ASTM A335 (P11, P22…), A213.
3. Thép không gỉ (Inox – Stainless Steel)
- Loại này có khả năng chống ăn mòn cực tốt, sử dụng nhiều trong môi trường có độ ẩm cao hoặc chứa hóa chất.
- Ứng dụng: Dẫn nước sạch, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất.
- Loại inox thường dùng: Inox 304, 316.
- Tiêu chuẩn phổ biến: ASTM A312, A213.
4. Thép đúc đặc biệt (Theo yêu cầu)
- Một số công trình hoặc nhà máy đặc thù có thể yêu cầu ống được đúc từ thép đặc chủng như thép chịu nhiệt cao, thép siêu bền hoặc thép chống mài mòn chuyên dụng.
- Ứng dụng: Nhà máy nhiệt điện, dầu khí ngoài khơi, đường ống ngầm cao áp.
Ống thép đúc phi 34 được sản xuất như thế nào?
Khác với ống thép hàn (được tạo từ thép tấm cuộn rồi hàn lại), ống thép đúc được sản xuất bằng cách đúc liền khối từ phôi thép tròn đặc. Đây là lý do giúp sản phẩm không có mối hàn, đảm bảo độ kín tuyệt đối và chịu lực cực tốt.
Quy trình sản xuất thường trải qua các bước sau:
1. Chuẩn bị phôi thép tròn (billet)
Nguyên liệu đầu vào là các thanh phôi thép carbon hoặc thép hợp kim, được kiểm tra thành phần hóa học để đảm bảo đạt tiêu chuẩn quốc tế (ASTM, JIS, API…).
2. Gia nhiệt phôi thép
Phôi thép được nung nóng đến nhiệt độ khoảng 1.200–1.300°C, đủ để tạo độ dẻo cần thiết trước khi tạo hình.
3. Đục lỗ xuyên tâm (Piercing)
Phôi sau khi được nung nóng sẽ được đưa vào máy ép hoặc máy cán xuyên để đục lỗ chính giữa, tạo thành hình dạng ống. Đây là công đoạn quan trọng nhất để tạo nên kết cấu liền khối, không mối hàn.
4. Cán và định hình ống
Ống sau khi đục lỗ sẽ được đưa qua nhiều trục cán để đạt được đường kính ngoài 33.4mm và độ dày tiêu chuẩn. Quá trình này cũng giúp làm thẳng, làm đều thành ống và nâng cao độ chính xác kích thước.
5. Ủ nhiệt và xử lý bề mặt
Ống được đưa vào lò ủ để giảm ứng suất bên trong, tăng độ bền và độ dẻo. Sau đó có thể được làm sạch bề mặt, mạ kẽm, hoặc sơn phủ epoxy tùy theo yêu cầu sử dụng.
6. Kiểm tra chất lượng (NDT)
Cuối cùng, ống sẽ trải qua các bài kiểm tra không phá hủy như siêu âm, kiểm tra áp lực, đo kích thước, kiểm tra độ dày… nhằm đảm bảo từng ống đạt chuẩn kỹ thuật trước khi xuất xưởng.
Những ứng dụng ống thép đúc phi 34 phổ biến
Với kích thước vừa phải (DN25 – Ø33.4mm) và kết cấu chắc chắn, ống thép đúc phi 34 là lựa chọn được nhiều kỹ sư và nhà thầu tin dùng trong hàng loạt ứng dụng từ dân dụng đến công nghiệp:
1. Dùng trong hệ thống áp lực cao
Ống thép đúc phi 34 có thể chịu được áp lực và nhiệt độ cao, rất lý tưởng cho hệ thống dẫn khí nén, dẫn hơi nóng, hệ thống nồi hơi hoặc trạm cấp áp trong nhà máy sản xuất.
2. Ứng dụng trong đường ống dẫn dầu và hóa chất
Chất liệu thép đúc liền khối giúp ống có khả năng chống rò rỉ tuyệt đối, phù hợp để dẫn các chất dễ bay hơi hoặc nguy hiểm như dầu diesel, xăng, hóa chất công nghiệp.
3. Sử dụng cho hệ thống kỹ thuật tòa nhà
Tại các công trình dân dụng và cao tầng, ống thép phi 34 được lắp đặt trong hệ thống PCCC, cấp thoát nước, ống dẫn khí lạnh, đảm bảo vận hành ổn định trong thời gian dài.
4. Làm khung kết cấu – Kết hợp cơ khí và xây dựng
Ống được dùng làm giá đỡ máy móc, trụ thiết bị, cột giàn, tay đòn cơ khí hoặc kết cấu thép phụ. Độ cứng cao giúp chịu lực tốt mà không bị cong vênh theo thời gian.
5. Ứng dụng trong ngành công nghiệp đặc thù
Ống thép đúc phi 34 còn xuất hiện trong các ngành như đóng tàu, lọc hóa dầu, thủy điện, nhiệt điện, nơi yêu cầu vật liệu có độ bền cao, chống ăn mòn và chịu được tác động khắc nghiệt từ môi trường.
Lý do nhiều người tin tưởng mua ống thép đúc phi 34 tại Thép Vinh Phú
Ống thép đúc phi 34 là dòng sản phẩm quan trọng trong nhiều công trình – từ dân dụng đến công nghiệp. Nhưng để chọn được nhà cung cấp uy tín, đúng chuẩn kỹ thuật, giá hợp lý, không phải ai cũng dễ dàng. Và đó là lý do vì sao Thép Vinh Phú trở thành địa chỉ được nhiều người tin tưởng:
1. Sản phẩm chuẩn, chất lượng thật – Không “treo đầu dê bán thịt chó”
Chúng tôi cam kết cung cấp đúng loại ống thép đúc phi 34 khách cần:
- Kích thước chính xác 33.4mm
- Độ dày đều, không biến dạng
- Đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, kiểm định rõ ràng
- Chất lượng luôn là tiêu chí hàng đầu, vì chúng tôi hiểu: một sản phẩm tốt là nền móng cho công trình vững chắc.
2. Giá hợp lý – Không “chặt chém” kể cả đơn nhỏ
Dù bạn là khách lẻ, kỹ sư, chủ công trình hay nhà thầu, giá bán luôn rõ ràng – minh bạch, không nâng giá thất thường. Chúng tôi có bảng giá cập nhật hàng ngày và sẵn sàng tư vấn mức chiết khấu riêng khi bạn cần số lượng lớn.
3. Giao hàng nhanh, đúng số lượng – Không trễ tiến độ
Đừng lo công trình bị chậm vì chờ vật tư. Chúng tôi có sẵn hàng trong kho, hệ thống giao hàng chủ động, hỗ trợ cả giao gấp trong ngày tại nội thành, hoặc vận chuyển đi tỉnh an toàn.
4. Tư vấn thật – Phù hợp công trình, tiết kiệm chi phí
Không chỉ bán hàng, đội ngũ tại Thép Vinh Phú luôn sẵn sàng lắng nghe yêu cầu và đưa giải pháp tối ưu: nên chọn loại thép nào? Dày bao nhiêu? Mạ kẽm hay không? Cắt bao nhiêu cây là hợp lý?… Giúp bạn tiết kiệm mà vẫn đảm bảo chất lượng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ MUA HÀNG
Hotline tư vấn & báo giá:
Sale 1 – Ms. Tâm: 0933.710.789
Sale 2 – Mr. Diện: 0934.297.789Giao hàng nhanh tại Hà Nội & Miền Bắc, giá cạnh tranh nhất!