Mô tả
Chắc chắn và bền bỉ, ống thép đúc phi 73 (DN65, 73mm) là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống dẫn khí, nước, và các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ tin cậy cao. Với khả năng chịu áp lực lớn, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền vượt trội, loại ống này có thể chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt mà không bị hư hại hay suy giảm hiệu suất.
Đặc biệt, ống thép đúc phi 73 giúp giảm thiểu sự cố trong quá trình vận hành, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Các hệ thống dẫn chất lỏng, khí hay nước sử dụng ống thép này sẽ hoạt động ổn định và lâu dài, bảo đảm an toàn cho các công trình quan trọng. Hơn nữa, với công nghệ sản xuất hiện đại, ống thép đúc phi 73 đảm bảo chất lượng đồng đều, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, giúp các nhà thầu tiết kiệm thời gian thi công mà không phải lo lắng về sự cố xảy ra trong tương lai.
Do đó, nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm ống thép vừa đảm bảo chất lượng, vừa tiết kiệm chi phí bảo trì dài lâu, ống thép đúc phi 73 (DN65, 73mm) là sự lựa chọn đáng tin cậy cho mọi công trình.
Ống thép đúc phi 73
Mục lục
- Thông số kỹ thuật
- Chi tiết barem trọng lượng ống thép đúc phi 73 theo độ dày
- Cập nhật bảng giá ống thép đúc phi 73 hôm nay
- Vì sao ống thép đúc phi 73 là lựa chọn hàng đầu trong xây dựng?
- Bí quyết chọn mua ống thép đúc phi 73 đạt chuẩn, bền bỉ
- Phân biệt các loại ống thép đúc phi 73 theo vật liệu cấu tạo
- Ống thép đúc phi 73 được ứng dụng như thế nào trong thực tế?
- Mua ống thép đúc phi 73 tại Thép Vinh Phú – Giải pháp tiết kiệm & hiệu
Thông số kỹ thuật
- Tên: Ống thép đúc phi 73, DN65, 73mm
- Đường kính ngoài (OD): 73mm
- Độ dài: 6m, 12m hoặc theo yêu cầu khách hàng
- Độ dày: 2.10 – 14.02mm hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu
- Chất lượng: Loại 1
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, DIN, GB/T,…
- Ứng dụng: Dùng trong công nghiệp dầu khí, hóa chất, nhiệt điện, trong xây dựng, cơ khí chế tạo,…
- Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU,…
- Đơn vị phân phối: Thép Vinh Phú
Chi tiết barem trọng lượng ống thép đúc phi 73 theo độ dày
Độ dày thành ống (mm) |
Trọng Lượng (kg/m) |
2,10 | 3,67 |
3,05 | 5,26 |
4,78 | 8,04 |
5,16 | 8,63 |
7,01 | 11,41 |
7,60 | 12,26 |
14,02 | 20,39 |
Công thức tính trọng lượng ống thép đúc:
Trọng lượng (kg/m) = (OD − WT) × WT × 0.02466
Trong đó:
- OD = Đường kính ngoài ống (mm)
- WT = Độ dày thành ống (mm)
- 0.02466 = Hệ số quy đổi từ mm sang kg/m (áp dụng cho thép có khối lượng riêng khoảng 7.85 g/cm³)
Cập nhật bảng giá ống thép đúc phi 73 hôm nay
Tên sản phẩm | Độ dày thành ống (mm) |
Giá (vnđ/kg) |
Giá cây 6m (vnđ) |
Ống thép đúc phi 73 | 2,10 | 18.000 – 24.000 | 521.371 đ |
Ống thép đúc phi 73 | 3,05 | 18.000 – 24.000 | 747.083 đ |
Ống thép đúc phi 73 | 4,78 | 18.000 – 24.000 | 1.141.881 đ |
Ống thép đúc phi 73 | 5,16 | 18.000 – 24.000 | 1.225.792 đ |
Ống thép đúc phi 73 | 7,01 | 20.000 – 25.000 | 1.619.860 đ |
Ống thép đúc phi 73 | 7,60 | 18.000 – 24.000 | 1.740.495 đ |
Ống thép đúc phi 73 | 14,02 | 18.000 – 24.000 | 2.895.571 đ |
Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi tùy theo thị trường và nhà cung cấp. Để có thông tin chính xác và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Vinh Phú.
Các dòng sản phẩm khác:
Vì sao ống thép đúc phi 73 là lựa chọn hàng đầu trong xây dựng?
1. Độ chính xác cao trong từng chi tiết
Ống thép đúc phi 73 được sản xuất bằng công nghệ hiện đại, không qua quá trình hàn ghép, do đó hạn chế tối đa sai số về kích thước, đảm bảo độ đồng đều ở mọi điểm. Nhờ đó, việc thi công trở nên dễ dàng, chính xác và giảm thiểu sai lệch kỹ thuật.
2. Đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật phức tạp
Loại ống này sở hữu khả năng chịu nhiệt, chịu áp lực và chịu va đập mạnh, thích hợp cho cả những công trình đòi hỏi tiêu chuẩn kỹ thuật cao như hệ thống nồi hơi, ống dẫn trong nhà máy, công trình kết cấu đặc biệt. Đây là lý do nhiều kỹ sư tin dùng ống thép đúc phi 73 cho các hạng mục trọng điểm.
3. Giải pháp lâu dài cho công trình bền vững
Một trong những yếu tố then chốt khiến ống thép đúc phi 73 được lựa chọn là khả năng hoạt động bền bỉ trong thời gian dài mà không bị biến dạng hay hư hại do điều kiện môi trường. Điều này giúp công trình giữ được chất lượng ổn định, giảm rủi ro phát sinh chi phí sửa chữa.
4. Tối ưu hóa chi phí trong dài hạn
Dù chi phí ban đầu có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng ống thép đúc phi 73 lại giúp tiết kiệm chi phí tổng thể nhờ tuổi thọ cao, ít cần bảo dưỡng, hạn chế sự cố kỹ thuật trong quá trình vận hành. Đây là khoản đầu tư thông minh cho các dự án có tầm nhìn lâu dài.
5. Khả năng kết hợp linh hoạt trong thiết kế
Với kích thước gọn gàng, độ dày ổn định và dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác, ống thép đúc phi 73 phù hợp cho nhiều phong cách thiết kế – từ công nghiệp đến dân dụng, từ nhà ở đến nhà xưởng. Tính linh hoạt này giúp nó trở thành vật liệu ưa thích trong tay các kiến trúc sư và kỹ sư.
Bí quyết chọn mua ống thép đúc phi 73 đạt chuẩn, bền bỉ
1. Kiểm tra nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng
Yếu tố đầu tiên cần quan tâm là nguồn gốc sản phẩm. Ưu tiên lựa chọn ống thép được sản xuất tại các nhà máy có uy tín, đạt chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế (ASTM, JIS, API…). Tránh mua các sản phẩm không rõ xuất xứ, vì rất dễ gặp phải thép tái chế kém chất lượng, nhanh hỏng và nguy hiểm khi sử dụng lâu dài.
2. Chú ý đến tiêu chuẩn kỹ thuật
Mỗi ứng dụng sẽ đòi hỏi thông số kỹ thuật khác nhau. Khi mua, bạn cần xác định rõ:
- Đường kính ngoài: 73mm
- Độ dày thành ống: Phù hợp với tải trọng yêu cầu
- Chiều dài cây ống: Thường là 6m, nhưng có thể đặt cắt theo nhu cầu
- Loại thép sử dụng: Carbon, hợp kim, inox…
Hãy đối chiếu thông tin này với bảng tiêu chuẩn kỹ thuật do nhà sản xuất cung cấp để đảm bảo đúng chuẩn.
3. Quan sát bề mặt và kết cấu ống
Một ống thép đúc đạt chất lượng thường có:
- Bề mặt nhẵn mịn, không bị bong tróc, rỗ hay nứt
- Màu thép đồng đều, không bị mốc gỉ hoặc có dấu hiệu oxy hóa
- Không có mối hàn (vì là thép đúc nguyên khối), kết cấu liền mạch
Đừng ngại yêu cầu kiểm tra mẫu hoặc quan sát trực tiếp trước khi ký hợp đồng mua hàng.
4. Yêu cầu giấy tờ chứng nhận
Một đơn vị cung cấp uy tín sẽ luôn sẵn sàng cung cấp:
- Chứng chỉ chất lượng (CQ)
- Chứng chỉ xuất xưởng (CO)
- Các chứng nhận khác đi kèm theo lô hàng
Đây là minh chứng rõ ràng nhất cho chất lượng sản phẩm bạn nhận được.
5. So sánh giá và dịch vụ hậu mãi
Giá cả là yếu tố quan trọng nhưng không nên là yếu tố duy nhất. Hãy so sánh giá dựa trên chất lượng và chính sách đi kèm như: giao hàng, cắt hàng theo yêu cầu, đổi trả khi có lỗi, tư vấn kỹ thuật… Một đơn vị uy tín sẽ luôn minh bạch và hỗ trợ khách hàng tối đa.
Phân biệt các loại ống thép đúc phi 73 theo vật liệu cấu tạo
1. Ống thép đúc carbon (Carbon Steel Seamless Pipe)
Cấu tạo:
Được làm từ thép carbon – hợp kim chủ yếu gồm sắt và carbon, có thể chứa thêm một lượng nhỏ mangan, silic…
Đặc điểm:
- Khả năng chịu lực tốt
- Độ dẻo và độ bền cao
- Dễ gia công, cắt gọt, hàn nối
- Giá thành tương đối thấp
Ứng dụng:
Sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng dân dụng, kết cấu thép, giàn giáo, đường ống dẫn nước, dẫn dầu áp suất thấp.
2. Ống thép hợp kim (Alloy Steel Seamless Pipe)
Cấu tạo:
Được pha thêm các nguyên tố như Cr (chromium), Mo (molypden), Ni (niken), V (vanadi)… để cải thiện tính chất.
Đặc điểm:
- Chịu nhiệt độ và áp suất cao vượt trội
- Kháng mài mòn và ăn mòn tốt hơn thép carbon
- Cơ tính ổn định, ít biến dạng
Ứng dụng:
Phù hợp với các hệ thống ống dẫn trong nhà máy nhiệt điện, nhà máy lọc hóa dầu, lò hơi, hệ thống chịu nhiệt cao.
3. Ống thép không gỉ (Inox Seamless Pipe)
Cấu tạo:
Làm từ inox (thép không gỉ) chứa hàm lượng cao Cr và Ni, phổ biến nhất là các loại inox 304, 316.
Đặc điểm:
- Khả năng chống ăn mòn, oxy hóa cực kỳ tốt
- Độ bền cơ học cao
- Bề mặt sáng bóng, tính thẩm mỹ cao
- Không bị ảnh hưởng bởi môi trường ẩm, hóa chất nhẹ
Ứng dụng:
Sử dụng trong thực phẩm, y tế, dược phẩm, hóa chất, công trình ngoài trời hoặc gần biển.
4. Ống thép đúc chịu nhiệt (High-Temperature Seamless Pipe)
Cấu tạo:
Là dòng thép hợp kim đặc biệt, thiết kế chuyên biệt cho môi trường có nhiệt độ cực cao.
Đặc điểm:
- Không bị biến dạng khi làm việc ở nhiệt độ >500°C
- Khả năng giãn nở nhiệt ổn định
- Tăng tuổi thọ cho hệ thống chịu nhiệt
Ứng dụng:
Ống dẫn khí nóng, ống hơi nước trong nồi hơi công nghiệp, nhà máy luyện kim…
5. Ống thép đúc chịu áp lực cao (High Pressure Seamless Pipe)
Cấu tạo:
Thường là thép hợp kim hoặc thép carbon đặc biệt, được xử lý nhiệt và kiểm tra áp lực nghiêm ngặt.
Đặc điểm:
- Độ dày lớn, thành ống cứng cáp
- Được kiểm định kỹ lưỡng trước khi xuất xưởng
- Đáp ứng tiêu chuẩn ASTM A106, A335…
Ứng dụng:
Hệ thống đường ống chịu áp lực trong ngành dầu khí, gas, khí nén công nghiệp, thủy lực…
Ống thép đúc phi 73 được ứng dụng như thế nào trong thực tế?
1. Ứng dụng trong xây dựng kết cấu thép
Trong các công trình xây dựng như nhà dân dụng, nhà thép tiền chế, nhà xưởng… ống thép đúc phi 73 được sử dụng để:
- Làm khung sườn chịu lực
- Gia cố các chi tiết kết cấu
- Làm cột trụ, lan can, giàn giáo tạm
Nhờ vào khả năng chịu tải tốt và tuổi thọ cao, nó giúp công trình ổn định và bền vững theo thời gian.
2. Sử dụng trong ngành cơ khí chế tạo
Ống thép phi 73 là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết trong máy móc nhờ:
- Khả năng gia công chính xác
- Chịu được mài mòn và rung động
- Dễ dàng cắt gọt, tiện ren, khoan lỗ…
Thường được dùng để làm trục, ống dẫn dầu thủy lực, khung máy móc, hoặc linh kiện kết nối trong hệ thống cơ khí công nghiệp.
3. Lắp đặt hệ thống đường ống công nghiệp
Ống thép đúc phi 73 được ứng dụng rộng rãi trong:
- Hệ thống ống dẫn khí nén
- Đường ống dẫn dầu, dẫn nước, hóa chất trong các nhà máy
- Đường ống chịu áp suất cao hoặc nhiệt độ khắc nghiệt
Với đặc tính không có mối hàn, loại ống này hạn chế rò rỉ và nâng cao độ an toàn cho toàn bộ hệ thống.
4. Ngành dầu khí và năng lượng
Trong các giàn khoan, nhà máy nhiệt điện, thủy điện… ống thép đúc phi 73 được dùng cho:
- Ống dẫn dầu thô, khí gas
- Hệ thống nồi hơi áp suất cao
- Ống hơi nóng, ống chịu nhiệt
Độ dày ổn định và khả năng chịu nhiệt tốt giúp ống thép hoạt động ổn định trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
5. Ứng dụng trong giao thông và hạ tầng
Ống thép đúc phi 73 cũng được ứng dụng trong các công trình hạ tầng như:
- Trụ đèn chiếu sáng đô thị
- Kết cấu cầu vượt, đường sắt đô thị
- Các trạm thu phí, cổng chào, biển báo…
Độ cứng vững và khả năng chống gỉ giúp tăng tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì dài hạn.
Mua ống thép đúc phi 73 tại Thép Vinh Phú – Giải pháp tiết kiệm & hiệu
1. Chất lượng sản phẩm vượt trội – đúng tiêu chuẩn kỹ thuật
Toàn bộ ống thép đúc phi 73 do Thép Vinh Phú phân phối đều được:
- Sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, API…
- Kiểm định chất lượng đầu vào nghiêm ngặt
- Cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO-CQ cho mỗi lô hàng
Cam kết mang đến sản phẩm đúng kích thước, đúng độ dày, đúng vật liệu – đáp ứng mọi yêu cầu từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
2. Giá cả cạnh tranh – Tiết kiệm chi phí đầu tư
Là đối tác trực tiếp với nhiều nhà máy sản xuất trong và ngoài nước, Thép Vinh Phú luôn giữ được mức giá ổn định và cạnh tranh. Chúng tôi hỗ trợ:
- Báo giá nhanh chóng, minh bạch
- Chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn
- Tư vấn phương án tiết kiệm nhất theo nhu cầu thực tế
Bạn sẽ không phải lo “mua hớ” hay chi trả cho những khoản phí không rõ ràng.
3. Dịch vụ chuyên nghiệp – Hỗ trợ tận nơi
Tại Thép Vinh Phú, chúng tôi không chỉ bán sản phẩm – mà còn đồng hành với khách hàng trong suốt quá trình triển khai dự án:
- Tư vấn kỹ thuật tận tình, chính xác
- Hỗ trợ gia công cắt hàng theo yêu cầu
- Giao hàng tận nơi toàn quốc, đúng tiến độ
- Chính sách đổi trả linh hoạt nếu hàng hóa không đúng cam kết
Sự hài lòng của khách hàng luôn là thước đo chất lượng dịch vụ của chúng tôi.
4. Kho hàng lớn – Sẵn sàng đáp ứng mọi quy mô dự án
Thép Vinh Phú sở hữu hệ thống kho bãi rộng rãi và đa dạng quy cách ống thép đúc phi 73 sẵn có. Dù bạn cần gấp cho một công trình dân dụng nhỏ, hay đơn hàng khối lượng lớn phục vụ công nghiệp – chúng tôi luôn có nguồn hàng sẵn sàng, giao nhanh.
THÔNG TIN LIÊN HỆ MUA HÀNG
Hotline tư vấn & báo giá:
Sale 1 – Ms. Tâm: 0933.710.789
Sale 2 – Mr. Diện: 0934.297.789Giao hàng nhanh tại Hà Nội & Miền Bắc, giá cạnh tranh nhất!