Ống thép đúc phi 76, DN65, 75,6mm

Giữa muôn vàn lựa chọn vật tư cho hệ thống đường ống, ống thép đúc phi 76 nổi bật như một giải pháp bền vững và đáng tin cậy. Với kích thước danh định DN65 và đường kính ngoài 75,6mm, sản phẩm này không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe mà còn mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài trong thực tế. Từ các công trình công nghiệp nặng đến hạ tầng kỹ thuật dân dụng, ống thép đúc phi 76 luôn chứng minh được vị thế của mình thông qua độ bền cơ học và khả năng vận hành ổn định.

Thông số kỹ thuật:

  • Tên: Ống thép đúc phi 76, DN65, 75,6mm
  • Đường kính ngoài (OD): 75.6mm
  • Độ dài: 6m, 12m hoặc theo yêu cầu khách hàng
  • Độ dày: 2.10 – 14.20mm hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu
Danh mục: Từ khóa: ,

Mô tả

Giữa muôn vàn lựa chọn vật tư cho hệ thống đường ống, ống thép đúc phi 76 nổi bật như một giải pháp bền vững và đáng tin cậy. Với kích thước danh định DN65 và đường kính ngoài 75,6mm, sản phẩm này không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe mà còn mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài trong thực tế. Từ các công trình công nghiệp nặng đến hạ tầng kỹ thuật dân dụng, ống thép đúc phi 76 luôn chứng minh được vị thế của mình thông qua độ bền cơ học và khả năng vận hành ổn định.

Vậy ống thép đúc DN65 có đặc điểm gì nổi bật? Ứng dụng thực tế ra sao? Hãy cùng khám phá chi tiết ngay dưới đây.

Ống thép đúc phi 76

Thông số kỹ thuật

  • Tên: Ống thép đúc phi 76, DN65, 75,6mm
  • Đường kính ngoài (OD): 75.6mm
  • Độ dài: 6m, 12m hoặc theo yêu cầu khách hàng
  • Độ dày: 2.10 – 14.20mm hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu
  • Chất lượng: Loại 1
  • Tiêu chuẩn:  ASTM, JIS, DIN, GB/T,…
  • Ứng dụng: Dùng trong công nghiệp dầu khí, hóa chất, nhiệt điện, trong xây dựng, cơ khí chế tạo,…
  • Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU,…
  • Đơn vị phân phối: Thép Vinh Phú

Barem trọng lượng ống thép đúc phi 76

Độ dày thành ống
(mm)
Trọng Lượng
(kg/m)
2,10 3,81
3,05 5,46
4,78 8,35
5,16 8,96
7,01 11,86
7,60 12,74
14,20 21,50

Công thức tính trọng lượng ống thép đúc:

Trọng lượng (kg/m) = (OD − WT) × WT × 0.02466

Trong đó:

  • OD = Đường kính ngoài ống (mm)
  • WT = Độ dày thành ống (mm)
  • 0.02466 = Hệ số quy đổi từ mm sang kg/m (áp dụng cho thép có khối lượng riêng khoảng 7.85 g/cm³)

Bảng giá niêm yết ống thép đúc phi 76

Tên sản phẩm Độ dày thành ống
(mm)
Giá
(vnđ/kg)
Giá cây 6m
(vnđ)
Ống thép đúc phi 76 2,10 18.000 – 24.000 540.490 đ
Ống thép đúc phi 76 3,05 18.000 – 24.000 774.852 đ
Ống thép đúc phi 76 4,78 18.000 – 24.000 1.185.401 đ
Ống thép đúc phi 76 5,16 18.000 – 24.000 1.272.772 đ
Ống thép đúc phi 76 7,01 18.000 – 24.000 1.683.683 đ
Ống thép đúc phi 76 7,60 18.000 – 24.000 1.809.689 đ
Ống thép đúc phi 76 14,20 18.000 – 24.000 3.053.080 đ

Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi tùy theo thị trường và nhà cung cấp. Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Vinh Phú.

Các dòng sản phẩm khác:

Các ưu điểm của ống thép đúc phi 76 có thể bạn chưa biết

1. Kết cấu liền khối – không mối hàn, không rò rỉ

Ống thép đúc được sản xuất bằng cách nung nóng và kéo liền khối từ phôi thép nguyên chất. Điều này giúp loại bỏ hoàn toàn nguy cơ rò rỉ tại các mối hàn – điều thường gặp ở ống thép hàn – và mang lại độ kín khít tuyệt đối trong các hệ thống dẫn khí, dẫn dầu.

2. Chịu áp lực và nhiệt độ cực cao

Với khả năng chịu được áp lực lớn, ống thép đúc phi 76 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống đường ống áp suất cao như: hơi nóng, khí nén, thủy lực, dầu khí,… Đặc biệt phù hợp trong môi trường khắc nghiệt mà các loại ống thông thường khó đáp ứng.

3. Độ bền cơ học cao – chống va đập và biến dạng

Ống có khả năng chống biến dạng tốt dưới tác động lực bên ngoài, chịu va đập mạnh trong quá trình vận hành và lắp đặt. Đây là điểm cộng lớn cho các công trình công nghiệp nặng hoặc môi trường rung động liên tục.

4. Chống ăn mòn tốt – kéo dài tuổi thọ sử dụng

Nhờ chất lượng thép cao cấp và quy trình sản xuất nghiêm ngặt, ống thép đúc phi 76 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt khi được phủ lớp sơn chống gỉ, mạ kẽm hoặc sơn epoxy. Điều này giúp tăng tuổi thọ, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

5. Ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực

Từ công nghiệp dầu khí, hóa chất, năng lượng cho đến xây dựng, phòng cháy chữa cháy, cấp thoát nước,… ống thép đúc DN65 luôn có mặt. Tính phổ biến và dễ dàng kết nối với các phụ kiện tiêu chuẩn giúp việc lắp đặt trở nên thuận tiện hơn bao giờ hết.

Tiêu chi để xác định ống thép đúc phi 76 chất lượng đạt tiêu chuẩn

1. Kích thước chính xác theo tiêu chuẩn

Đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài phải đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật (như ASTM A106, A53, API 5L, JIS G3454…). Dung sai phải nằm trong giới hạn cho phép. Sản phẩm chất lượng thường được in/khắc đầy đủ thông tin trên thân ống.

2. Bề mặt ống đảm bảo

Ống phải có bề mặt nhẵn, không bị rỗ, nứt, lồi lõm, rỉ sét hoặc có khuyết tật cơ học. Hình dạng ống phải tròn đều, không móp méo, không cong vênh, đảm bảo thẩm mỹ và khả năng kết nối.

3. Đảm bảo tính chất cơ lý theo tiêu chuẩn

Ống thép đúc chất lượng phải có độ bền kéo, giới hạn chảy và độ cứng đạt theo quy định của tiêu chuẩn áp dụng. Sản phẩm không bị biến dạng khi gia công, lắp đặt hoặc sử dụng trong môi trường chịu lực, chịu áp cao.

4. Trọng lượng đúng theo barem lý thuyết

Khi cân thực tế, trọng lượng ống phải gần tương đương với bảng barem chuẩn dựa trên đường kính và độ dày. Nếu trọng lượng quá nhẹ, có thể là dấu hiệu của thành ống mỏng, sai số cao, ảnh hưởng đến độ bền và khả năng chịu lực.

5. Có đầy đủ chứng chỉ và giấy tờ kèm theo

Sản phẩm đạt chuẩn thường đi kèm các giấy tờ:

  • Chứng nhận xuất xứ (CO)
  • Chứng nhận chất lượng (CQ)
  • Mill Test Certificate (MTC) – thể hiện thành phần hóa học, cơ lý tính, quy trình sản xuất
  • Các loại chứng từ này đảm bảo độ tin cậy và giúp kiểm soát chất lượng vật tư đầu vào trong các công trình lớn.

6. Phù hợp với mục đích sử dụng

Tùy theo từng ứng dụng cụ thể, cần lựa chọn đúng loại ống với cấp thép phù hợp. Ví dụ:

  • Dẫn hơi, dẫn khí nóng cần ống chịu nhiệt cao
  • Dẫn dầu, hóa chất cần khả năng chống ăn mòn tốt
  • Hệ thống PCCC cần đúng độ dày theo quy chuẩn an toàn cháy nổ

Phân loại ống thép đúc phi 76 hiện nay

1. Ống thép đúc từ thép carbon

Đây là loại ống được sử dụng rộng rãi nhất do giá thành hợp lý, khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt trong điều kiện bình thường.

  • Thành phần chủ yếu: Sắt và carbon (từ 0.2–0.6%), không pha hợp kim.
  • Ưu điểm: Dễ gia công, độ bền tốt, khả năng hàn cao, ứng dụng đa dạng.
  • Ứng dụng: Dẫn dầu, dẫn khí, hệ thống PCCC, khung kết cấu, hệ thống hơi áp suất trung bình.
  • Tiêu chuẩn & mác thép thường gặp: ASTM A106 Gr.B, ASTM A53 Gr.B, 20#, ST37, ST52.

2. Ống thép đúc hợp kim (Alloy steel)

Loại ống này có thêm các nguyên tố như Cr, Mo, Mn… nhằm tăng khả năng chịu nhiệt, chịu lực và kháng ăn mòn.

  • Thành phần: Pha thêm hợp kim như Chromium (Cr), Molybdenum (Mo), Vanadium…
  • Ưu điểm: Chịu nhiệt tốt, giữ độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.
  • Ứng dụng: Đường ống chịu áp suất cao, nồi hơi, nhà máy lọc hóa dầu, nhiệt điện.
  • Tiêu chuẩn & mác thép phổ biến: ASTM A335 P11, P22, 15CrMo, 12Cr1MoV, 10CrMo910.

3. Ống thép đúc inox (thép không gỉ)

Dù không quá phổ biến với phi 76 so với các loại nhỏ hơn, nhưng ống thép đúc inox vẫn được sử dụng trong một số ngành đặc thù yêu cầu vệ sinh hoặc chống ăn mòn tuyệt đối.

  • Đặc điểm: Không bị gỉ sét trong môi trường nước, axit nhẹ, hoặc ngoài trời.
  • Ưu điểm: Thẩm mỹ cao, độ bền vượt trội, không cần sơn phủ bảo vệ.
  • Ứng dụng: Ngành thực phẩm, y tế, cấp nước sạch, hóa chất nhẹ.
  • Mác thép thường dùng: SUS304, SUS316, TP304/316 (theo tiêu chuẩn ASTM A312, A213).

4. Ống thép đúc chịu nhiệt cao

Dành cho những hệ thống hoạt động trong môi trường nhiệt độ trên 500°C, đòi hỏi vật liệu không bị lão hóa hay biến dạng sau thời gian dài vận hành.

  • Đặc điểm: Giữ ổn định cơ học ở nhiệt độ cao, chống oxy hóa tốt.
  • Ưu điểm: Không biến dạng, không nứt vỡ dù chịu tải nhiệt lâu dài.
  • Ứng dụng: Ống dẫn trong lò hơi, nhà máy nhiệt điện, ngành luyện kim nặng.
  • Chất liệu phổ biến: T91, T22, 12Cr1MoV, TP347…

Ống thép đúc phi 76 thường dùng làm gì?

1. Dẫn truyền trong hệ thống kỹ thuật

  • Vận chuyển lưu chất như khí nén, hơi nước, dầu nóng hoặc hóa chất.
  • Ứng dụng trong các hệ thống truyền tải áp suất cao hoặc nhiệt độ lớn.
  • Phù hợp với nhà máy sản xuất, khu công nghiệp, dây chuyền cơ khí.

2. Hệ thống phòng cháy chữa cháy

  • Lắp đặt làm ống cấp chính trong hệ thống chữa cháy cố định.
  • Được sử dụng tại các khu công nghiệp, nhà kho, trung tâm thương mại.
  • Đảm bảo tính ổn định và an toàn khi có sự cố cháy nổ.

3. Kết cấu chịu lực trong xây dựng

  • Được dùng làm khung đỡ, cột thép hoặc bộ phận liên kết trong nhà xưởng.
  • Phù hợp với công trình có yêu cầu cao về độ cứng và độ bền lâu dài.
  • Đáp ứng tốt trong điều kiện rung động, tải trọng lớn.

4. Hệ thống nhiệt và năng lượng

  • Thường thấy trong các nhà máy điện, lò hơi công nghiệp, trạm phát nhiệt.
  • Dẫn lưu chất có nhiệt độ cao như hơi nước hoặc dầu truyền nhiệt.
  • Sử dụng các loại thép hợp kim để tăng tuổi thọ trong môi trường nhiệt khắc nghiệt.

5. Ứng dụng đặc thù trong ngành thực phẩm và nước sạch

  • Khi sử dụng thép không gỉ (inox), ống phi 76 phù hợp cho ngành sản xuất bia, nước giải khát hoặc thực phẩm lỏng.
  • Áp dụng trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, xử lý nước sạch cho đô thị.
  • Vật liệu chống ăn mòn, không ảnh hưởng đến chất lượng lưu chất.

Những lợi ích bạn nhận được khi mua tại Thép Vinh Phú

1. Chất lượng sản phẩm luôn được đặt lên hàng đầu

Thép Vinh Phú cam kết cung cấp ống thép đúc và các loại vật tư cơ khí đạt chuẩn kỹ thuật, có nguồn gốc rõ ràng, kèm đầy đủ chứng chỉ CO, CQ theo yêu cầu. Mỗi sản phẩm đều được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi xuất kho, đảm bảo đúng thông số và phù hợp tiêu chuẩn sử dụng trong các công trình lớn nhỏ.

2. Tư vấn chính xác, hỗ trợ tận tâm

Không chỉ đơn thuần là nơi cung cấp vật tư, Thép Vinh Phú đồng hành cùng khách hàng ngay từ bước đầu. Đội ngũ tư vấn am hiểu kỹ thuật sẽ hỗ trợ lựa chọn chủng loại, độ dày, tiêu chuẩn phù hợp nhất với yêu cầu sử dụng, giúp tối ưu chi phí và hiệu quả thi công.

3. Giá cả cạnh tranh, linh hoạt theo nhu cầu

Với hệ thống kho hàng quy mô và nguồn hàng ổn định, Thép Vinh Phú luôn duy trì mức giá hợp lý, minh bạch, không bị ảnh hưởng bởi biến động ngắn hạn của thị trường. Ngoài ra, đơn vị có chính sách báo giá ưu đãi theo số lượng hoặc đơn đặt hàng định kỳ.

4. Giao hàng chủ động – đúng tiến độ

Hiểu được tầm quan trọng của thời gian trong thi công, Thép Vinh Phú tổ chức hệ thống vận chuyển chủ động, giao hàng nhanh toàn quốc. Với các đơn hàng gấp hoặc yêu cầu lịch giao cụ thể, khách hàng hoàn toàn yên tâm về tiến độ và độ chính xác khi nhận hàng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ MUA HÀNG

Hotline tư vấn & báo giá:
Sale 1 – Ms. Tâm: 0933.710.789
Sale 2 – Mr. Diện: 0934.297.789

Giao hàng nhanh tại Hà Nội & Miền Bắc, giá cạnh tranh nhất!