Tê Ren INOX 304 316 201

Tê ren inox 304, 316, 201 là phụ kiện không thể thiếu trong hệ thống đường ống. Việc lựa chọn loại tê ren phù hợp với môi trường sử dụng sẽ giúp hệ thống hoạt động ổn định, bền bỉ theo thời gian. Hãy cân nhắc kỹ nhu cầu thực tế để chọn đúng loại tê ren inox cho công trình của bạn!

Kích Thước Và Tiêu Chuẩn Ren

  • Kích thước phổ biến: DN8 (1/4”) đến DN100 (4”).
  • Kiểu ren: BSPT, NPT theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • Tiêu chuẩn ASTM, JIS, DIN đảm bảo độ chính xác và chất lượng cao.
  • Xuất xứ: nhập khẩu
  • Đơn vị phân phối: Thép Vinh Phú
Danh mục:

Mô tả

Tê ren inox là phụ kiện bằng thép không gỉ (INOX 304 316 201) dùng để chia dòng chảy trong hệ thống ống, thiết kế có ba đầu nối ren trong giúp kết nối các ống với nhau một cách dễ dàng. Đây là sản phẩm quan trọng trong ngành cấp thoát nước, dầu khí, hóa chất, thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.

Tê ren inox
Tê ren inox

Tê Ren INOX 304 316 201

Tê ren inox 304, 316, 201 là phụ kiện không thể thiếu trong hệ thống đường ống. Việc lựa chọn loại tê ren phù hợp với môi trường sử dụng sẽ giúp hệ thống hoạt động ổn định, bền bỉ theo thời gian. Hãy cân nhắc kỹ nhu cầu thực tế để chọn đúng loại tê ren inox cho công trình của bạn!

Kích Thước Và Tiêu Chuẩn Ren

  • Kích thước phổ biến: DN8 (1/4”) đến DN100 (4”).
  • Kiểu ren: BSPT, NPT theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • Tiêu chuẩn ASTM, JIS, DIN đảm bảo độ chính xác và chất lượng cao.
  • Xuất xứ: nhập khẩu
  • Đơn vị phân phối: Thép Vinh Phú

Bảng quy cách kích thước

quy cách Tê đều
Quy cách Tê đều

Bảng quy đổi kích thước để quý khách hàng tiện theo dõi và chọn lựa

Đường kính DN Đường kính ngoài D (ø) Inch (NPS)
 DN8 13mm (1/4”)
 DN10 17mm (3/8″)
 DN15 21mm (1/2”)
 DN20 27mm (3/4”)
 DN25 34mm (1″)
 DN32 42mm (1.1/4”)
 DN40 49mm (1.1/2”)
 DN50 60mm (2”)
 DN65 76mm (2.1/2”)
 DN80 90mm (3”)
 DN100 114mm (4”)

Bảng giá Tê Ren INOX 304

  • Dưới đây là bảng giá sản phẩm
  • Lưu ý giá chỉ mang tính chất tham khảo do biến động thị trường mỗi ngày
  • Vui lòng liên hệ Hotline để nhận bảng giá mới nhất

Hotline 1:  0933.710.789 – Ms Tâm

Hotline 2:  0934.297.789 –  Mr Diện

Đường kính ngoài (mm) Đường kính DN Inchs (NPS) Giá Tê INOX 304 (vnd/cái)
D21 DN15 ½” 18.000
D27 DN20 ¾” 19.200
D34 DN25 1” 20.600
D42 DN32 1¼” 28.000
D49 DN40 1½” 37.600
D60 DN50 2” 57.600
D65 DN65 2½” 79.000
D90 DN80 3” 91.400
D114 DN100 4” 166.200
D141 DN125 5” 322.000
D168 DN150 6” 503.000
Tê ren inox
Tê ren inox

Phân Loại Theo Chất Liệu

Tee ren inox có nhiều loại, nhưng phổ biến nhất là inox 304, inox 316 và inox 201. Mỗi loại có những đặc tính riêng biệt phù hợp với từng môi trường sử dụng.

Tê Ren Inox 304

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường.
  • Độ bền cao, chịu lực tốt.
  • Được sử dụng rộng rãi trong hệ thống cấp nước, khí nén, thực phẩm và dược phẩm.

Tê Ren Inox 316

  • Chứa molypden (Mo) giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường hóa chất và nước biển.
  • Phù hợp với các hệ thống công nghiệp dầu khí, hóa chất và môi trường khắc nghiệt.

Tê Ren Inox 201

  • Giá thành thấp hơn so với inox 304 và 316.
  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn, thích hợp cho môi trường khô ráo, ít bị tác động bởi hóa chất.
  • Thường dùng trong các hệ thống dân dụng và công nghiệp nhẹ.
Tê ren inox
Tê ren inox

Phân Loại Tê Ren Inox Theo Kiểu Dáng

Bên cạnh phân loại theo chất liệu, tee ren inox còn được chia theo kiểu dáng:

  • Tê Đều: Có ba nhánh có kích thước bằng nhau, giúp chia nhánh đường ống đồng đều.
  • Tê Giảm (Tê Thu): Một trong ba nhánh có kích thước nhỏ hơn hai nhánh còn lại, dùng để điều chỉnh lưu lượng dòng chảy trong hệ thống.
Tê ren inox
Tê ren giảm inox

Ứng Dụng Của Tê Ren Inox

Tee ren inox có mặt trong nhiều ngành công nghiệp và dân dụng nhờ tính linh hoạt và độ bền cao:

  • Hệ thống cấp thoát nước trong các tòa nhà, khu công nghiệp.
  • Hệ thống khí nén, hơi nước trong nhà máy, xưởng sản xuất.
  • Hệ thống đường ống dẫn dầu, hóa chất trong ngành công nghiệp nặng.
  • Ngành thực phẩm, dược phẩm yêu cầu vệ sinh cao.
Tê ren inox
Tê ren inox

Thành phần hóa học, cơ bản, tiêu chuẩn

Tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thành phần hóa học, tính chất cơ bản, và tiêu chuẩn của tee ren inox (threaded stainless steel tee fittings) cho các loại inox phổ biến: 201, 304, và 316. Đây là những yếu tố quan trọng để đánh giá chất lượng và ứng dụng của sản phẩm.

1. Thành Phần Hóa Học

Thành phần hóa học quyết định đặc tính chống ăn mòn, độ bền, và khả năng chịu nhiệt của inox. Dưới đây là bảng thành phần hóa học cơ bản (theo phần trăm trọng lượng) của từng loại:
Thành phần
Inox 201
Inox 304
Inox 316
Carbon (C)
≤ 0.15%
≤ 0.08%
≤ 0.08%
Silicon (Si)
≤ 1.00%
≤ 1.00%
≤ 1.00%
Manganese (Mn)
5.5 – 7.5%
≤ 2.00%
≤ 2.00%
Phosphorus (P)
≤ 0.06%
≤ 0.045%
≤ 0.045%
Sulfur (S)
≤ 0.03%
≤ 0.03%
≤ 0.03%
Chromium (Cr)
16.0 – 18.0%
18.0 – 20.0%
16.0 – 18.0%
Nickel (Ni)
3.5 – 5.5%
8.0 – 10.5%
10.0 – 14.0%
Molybdenum (Mo)
2.0 – 3.0%
Nitrogen (N)
≤ 0.25%
≤ 0.10%
≤ 0.10%
Ghi chú:
  • Inox 201: Hàm lượng niken thấp, thay bằng mangan và nitơ để giảm chi phí, nhưng làm giảm khả năng chống ăn mòn.
  • Inox 304: Chromium và niken cao hơn, tạo lớp màng oxit bảo vệ tốt hơn.
  • Inox 316: Thêm molybdenum, tăng khả năng chống ăn mòn do clorua (như nước biển).

2. Tính chất cơ tính cơ bản

Dưới đây là các đặc tính cơ bản của Tee ren inox làm từ các loại thép không gỉ này:
Tính chất
Inox 201
Inox 304
Inox 316
Độ bền kéo (MPa)
515 – 700
515 – 720
515 – 690
Giới hạn chảy (MPa)
260 – 275
205 – 230
205 – 240
Độ giãn dài (%)
≥ 40%
≥ 40%
≥ 40%
Độ cứng (HB)
≤ 230
≤ 200
≤ 200
Chống ăn mòn
Trung bình (khô, ít hóa chất)
Tốt (nước, thực phẩm)
Rất tốt (biển, hóa chất)
Nhiệt độ tối đa
~850°C (không tải lâu dài)
~870°C (không tải lâu dài)
~925°C (không tải lâu dài)
Ghi chú:
  • Inox 201: Chịu lực tốt nhưng dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm hoặc axit.
  • Inox 304: Cân bằng giữa độ bền và chống ăn mòn, phù hợp với đa số ứng dụng.
  • Inox 316: Chống ăn mòn vượt trội nhờ molybdenum, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt.

3. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Tê Ren Inox

Tee ren inox được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo chất lượng, kích thước, và khả năng tương thích với hệ thống đường ống. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:
a. Tiêu chuẩn vật liệu
  • ASTM A351/A351M: Quy định về thành phần hóa học và tính chất cơ học của thép không gỉ đúc (dùng cho inox 304, 316).
  • ASTM A240: Tiêu chuẩn cho tấm, cuộn thép không gỉ (201, 304, 316) nếu sản xuất từ phôi cán.
  • JIS G4303 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn vật liệu thép không gỉ tương đương ASTM.
  • EN 10088 (Châu Âu): Quy định về thép không gỉ kỹ thuật.
b. Tiêu chuẩn ren (thread)
  • ASME B1.20.1 (NPT – National Pipe Thread): Ren côn phổ biến ở Mỹ, góc ren 60°.
  • BS EN 10226-1 (BSP – British Standard Pipe): Ren phổ biến ở châu Âu và châu Á, có dạng BSPP (song song) hoặc BSPT (côn).
  • DIN 2999: Tiêu chuẩn ren của Đức, tương tự BSP.
c. Tiêu chuẩn kích thước và áp suất
  • ASME B16.11: Tiêu chuẩn cho phụ kiện ren và hàn (bao gồm tê ren), quy định kích thước từ 1/8 inch đến 4 inch (DN6 – DN100).
  • MSS SP-114: Tiêu chuẩn phụ kiện ren inox chịu áp suất cao.
  • ISO 4144: Tiêu chuẩn quốc tế cho phụ kiện ren inox trong hệ thống ống dẫn.
d. Áp suất và nhiệt độ định mức
  • Class 150 – 300 PSI: Tee ren inox thường được thiết kế cho áp suất 10-20 bar (tùy kích thước và cấp vật liệu).
  • Nhiệt độ: -20°C đến 180°C (tùy loại gioăng hoặc điều kiện sử dụng).
e. Chứng nhận chất lượng
  • ISO 9001: Đảm bảo quy trình sản xuất đạt tiêu chuẩn quản lý chất lượng.
  • 3.1 Certificate: Chứng nhận vật liệu từ nhà sản xuất, xác nhận thành phần hóa học và tính chất cơ học.

Mua Tê Ren Inox 304, 316, 201 Ở Đâu?

Khi chọn mua tê ren inox, bạn nên lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín để đảm bảo sản phẩm chất lượng, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật. Nếu bạn đang cần tìm tê ren inox với giá tốt và chất lượng đảm bảo, hãy liên hệ ngay Thép Vinh Phú để được tư vấn chi tiết!

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VINH PHÚ

Nhà Phân Phối Thép số 1 tại Hà Nội và Khu Vực Phía Bắc

Uy Tín – Chất Lượng – Giá Tốt Nhất

Thông Tin Liên Hệ

Hotline 1:  0933.710.789 – Ms Tâm

Hotline 2:  0934.297.789 –  Mr Diện

Địa chỉ: Thửa đất số 69-3, tờ bản đồ số 18, Thôn Văn Điển, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam