Mô tả
Hiện nay, ngành xây dựng và công nghiệp đang đối mặt với nhiều thách thức lớn. Giá vật liệu leo thang, nguồn cung không ổn định, trong khi yêu cầu về chất lượng và độ bền của công trình ngày càng cao. Nhiều doanh nghiệp phải đau đầu tìm kiếm giải pháp tối ưu để vừa đảm bảo tiến độ thi công, vừa tiết kiệm chi phí.
Trong bối cảnh đó, thép hình V120 nổi lên như một lựa chọn đáng tin cậy nhờ khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và giá thành hợp lý. Không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe, thép V120 còn phù hợp với nhiều công trình từ nhà xưởng, cầu đường đến cơ khí chế tạo. Hãy cùng khám phá những đặc điểm nổi bật và lợi ích mà thép hình V120 mang lại!
Thép hình V120
Mục lục
- Thông số kỹ thuật
- Bảng báo gia thép hình V120 hôm nay
- Những ưu điểm vượt trội mà thép hình V120 mang lại
- Hiểu rõ hơn các loại dòng thép hình V120
- Bảng thành phần hóa học và cơ lý của thép hình V120
- Thép hình V120 được ứng dụng vào công việc gì
- Mua ở đâu để có giá tốt, sản phẩm chất lượng? – Thép Vinh Phú
Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Thép hình V120
- Kích thước: 120mm x 120mm
- Độ dày: 8 – 12ly
- Mác thép: SS400, S235JR, A36, Q235B…
- Độ dày: 6mm – 8mm (tùy theo yêu cầu)
- Tiêu chuẩn: JIS G3101, ASTM A36, TCVN 1654-75, GB/T706-2008…
- Độ dài: 6m, 9m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
- Xuất xứ: Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc…
- Nhà phân phối: Thép Vinh Phú
Bảng báo gia thép hình V120 hôm nay
Quy cách Thép V | Độ dày (ly) | Barem (Kg/cây) | Giá Cây 6m (VNĐ) | Giá Cây 6m mạ kẽm (VNĐ) | Giá Cây 6m mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ) |
V120x120
|
8 | 88.2 | 1.543.500 | 1.614.060 | 1.940.400 |
10 | 105 | 1.890.000 | 2.152.500 | 2.362.500 | |
12 | 126 | 2.268.000 | 2.583.000 | 2.835.000 |
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết thông tin giá chính xác nhất hãy liên hệ Thép Vinh Phú.
Những ưu điểm vượt trội mà thép hình V120 mang lại
1. Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt
Thép hình V120 được thiết kế với kết cấu góc vuông chắc chắn, giúp phân bổ tải trọng đều và chịu lực tốt. Nhờ vậy, loại thép này có thể sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bền cao như nhà xưởng, cầu đường, kết cấu giàn thép, v.v.
2. Chống ăn mòn, thích ứng với mọi điều kiện môi trường
Với lớp mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ, thép V120 có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn cao, giúp tăng tuổi thọ ngay cả trong môi trường khắc nghiệt như ven biển, khu công nghiệp hoặc vùng có khí hậu ẩm ướt.
3. Dễ dàng gia công, lắp đặt linh hoạt
Thép hình V120 có thể dễ dàng cắt, hàn, khoan theo yêu cầu mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng. Điều này giúp quá trình thi công trở nên nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
4. Ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực
Nhờ vào độ bền và tính linh hoạt, thép hình V120 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành:
- Xây dựng: Làm khung nhà thép tiền chế, giàn giáo, dầm, cột thép.
- Cơ khí chế tạo: Sản xuất giá đỡ, khung bệ máy móc, hệ thống băng tải.
- Ngành giao thông: Ứng dụng trong kết cấu cầu đường, lan can bảo vệ.
- Điện & viễn thông: Dùng để làm trụ đỡ, khung bảo vệ tủ điện, tháp truyền tải.
5. Giá thành hợp lý, tối ưu chi phí đầu tư
So với các vật liệu xây dựng khác, thép hình V120 có mức giá cạnh tranh nhưng vẫn đảm bảo chất lượng vượt trội. Nhờ đó, doanh nghiệp và nhà thầu có thể tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo công trình bền vững, an toàn.
Hiểu rõ hơn các loại dòng thép hình V120
Thép hình V120 có nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào chất liệu, tiêu chuẩn sản xuất và lớp phủ bề mặt. Việc hiểu rõ từng dòng sản phẩm sẽ giúp bạn lựa chọn loại phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng. Dưới đây là các dòng thép hình V120 phổ biến trên thị trường:
1. Phân loại theo chất liệu sản xuất
- Thép hình V120 carbon thường: Loại thép phổ biến nhất, có độ cứng cao, dễ gia công, phù hợp với các công trình không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao.
- Thép hình V120 hợp kim: Được pha thêm các nguyên tố như mangan, silic, crom, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực tốt hơn.
- Thép hình V120 không gỉ (inox): Có khả năng chống ăn mòn cao, thích hợp cho các công trình ven biển, khu vực có hóa chất ăn mòn.
2. Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất
- Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản): Đảm bảo độ chính xác cao, thường được sử dụng trong các công trình lớn, yêu cầu chất lượng cao.
- Tiêu chuẩn ASTM (Mỹ): Được kiểm định chặt chẽ về độ bền cơ học, phổ biến trong ngành công nghiệp chế tạo máy và kết cấu thép.
- Tiêu chuẩn TCVN (Việt Nam): Sản xuất theo quy chuẩn trong nước, phù hợp với các công trình dân dụng và công nghiệp.
3. Phân loại theo lớp phủ bề mặt
- Thép hình V120 đen: Là loại thép chưa qua xử lý bề mặt, thường sử dụng trong môi trường không quá khắc nghiệt hoặc được sơn phủ sau khi thi công.
- Thép hình V120 mạ kẽm nhúng nóng: Có lớp mạ bảo vệ giúp chống ăn mòn, thích hợp cho các công trình ngoài trời, nhà xưởng, trụ viễn thông.
- Thép hình V120 sơn tĩnh điện: Giúp tăng độ bền, chống gỉ sét tốt hơn, đồng thời tạo tính thẩm mỹ cho công trình.
Bảng thành phần hóa học và cơ lý của thép hình V120
1. Bảng thành phần hóa học của thép hình V120
Thành phần hóa học của thép hình V120 có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn sản xuất (JIS, ASTM, TCVN), nhưng thông thường sẽ nằm trong khoảng sau:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | 0.14 – 0.22 |
Silic (Si) | 0.12 – 0.30 |
Mangan (Mn) | 0.30 – 0.90 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.050 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.050 |
2. Bảng cơ tính (tính chất cơ lý) của thép hình V120
Tính chất cơ lý của thép hình V120 giúp xác định khả năng chịu lực, độ bền kéo, độ giãn dài và khả năng chịu uốn của vật liệu.
Chỉ tiêu cơ lý | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo (MPa) | 400 – 520 |
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 245 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 20 |
Độ cứng (HB) | ≤ 180 |
Khả năng hàn | Tốt |
3. Ảnh hưởng của thành phần hóa học đến chất lượng thép
- Carbon (C): Ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng chịu lực của thép. Hàm lượng carbon cao giúp thép cứng hơn nhưng có thể làm giảm độ dẻo.
- Silic (Si): Giúp tăng cường độ bền và tính đàn hồi của thép.
- Mangan (Mn): Cải thiện khả năng chịu lực và tăng độ dẻo, giúp thép dễ gia công hơn.
- Phốt pho (P) & Lưu huỳnh (S): Hai nguyên tố này nếu có hàm lượng cao sẽ làm giảm chất lượng thép, khiến thép giòn hơn, dễ nứt khi gia công.
Thép hình V120 được ứng dụng vào công việc gì
Thép hình V120 là vật liệu xây dựng và công nghiệp quan trọng nhờ vào độ bền cao, khả năng chịu tải tốt và tính linh hoạt trong gia công. Dưới đây là những lĩnh vực ứng dụng phổ biến của thép hình V120:
1. Ngành xây dựng – nền tảng vững chắc cho công trình
- Kết cấu nhà thép tiền chế: Làm dầm, cột, kèo, khung đỡ giúp công trình chắc chắn, bền vững.
- Giàn giáo, khung chịu lực: Được sử dụng trong xây dựng nhà cao tầng, cầu đường, bến cảng.
- Hệ thống mái che, nhà xưởng: Đảm bảo kết cấu ổn định, chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt.
2. Ngành cơ khí – chế tạo máy móc và thiết bị công nghiệp
- Khung và giá đỡ máy móc: Giúp bảo vệ và cố định máy trong quá trình vận hành.
- Hệ thống băng tải, thang máy: Đảm bảo an toàn, chịu tải trọng lớn.
- Gia công linh kiện cơ khí: Dùng làm khớp nối, thanh đỡ, khung xe tải, xe cơ giới.
3. Ngành điện và viễn thông – nâng cao độ bền và an toàn hệ thống
- Làm trụ đỡ, giá treo cáp viễn thông.
- Khung bảo vệ tủ điện, hệ thống lưới điện cao thế.
- Cột sóng truyền thông, ăng-ten.
4. Ngành giao thông – đảm bảo độ bền cho cơ sở hạ tầng
- Lan can cầu đường, rào chắn an toàn trên cao tốc.
- Cột biển báo, đèn giao thông.
- Kết cấu khung sườn của cầu thép, đường sắt.
5. Sản xuất nội thất và dân dụng – tăng tính thẩm mỹ và bền bỉ
- Khung bàn ghế, giường, tủ thép: Được ưa chuộng trong nội thất công nghiệp và văn phòng.
- Giá kệ để hàng trong siêu thị, kho bãi.
- Cổng, hàng rào bảo vệ, mái che.
Mua ở đâu để có giá tốt, sản phẩm chất lượng? – Thép Vinh Phú
1. Thép Vinh Phú – Địa chỉ uy tín cung cấp thép hình V120 chính hãng
Nếu bạn đang tìm kiếm thép hình V120 với giá cả hợp lý và chất lượng đảm bảo, Thép Vinh Phú là sự lựa chọn đáng tin cậy. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đạt chuẩn, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành xây dựng và cơ khí.
2. Giá cạnh tranh – không lo bị đội chi phí
- Mức giá tốt nhất trên thị trường, cập nhật liên tục theo giá thép thế giới.
- Chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn.
- Tối ưu chi phí vận chuyển, hỗ trợ giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
3. Chất lượng thép đảm bảo – đạt chuẩn quốc tế
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), TCVN (Việt Nam).
- Chống ăn mòn, chịu lực tốt, đảm bảo tuổi thọ cao cho công trình.
- Có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ chứng minh nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
4. Dịch vụ chuyên nghiệp – hỗ trợ tận tình
- Tư vấn miễn phí, giúp khách hàng chọn đúng loại thép phù hợp với công trình.
- Báo giá nhanh, rõ ràng, minh bạch.
- Vận chuyển tận nơi, đảm bảo hàng hóa nguyên vẹn, đúng tiến độ.
5. Đặt hàng nhanh chóng – giao hàng toàn quốc
- Chỉ cần gọi điện hoặc gửi yêu cầu báo giá, đội ngũ Thép Vinh Phú sẽ hỗ trợ ngay.
- Kho hàng lớn, đáp ứng số lượng lớn trong thời gian ngắn.
- Giao hàng nhanh từ Bắc vào Nam, hỗ trợ kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về giá sản phẩm.