Mô tả
Với độ dày lên đến 35mm, thép tấm 35 ly được đánh giá cao nhờ khả năng chịu lực lớn, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Đây là loại vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là xây dựng, cơ khí và đóng tàu.
Tuy nhiên, không phải công trình nào cũng cần đến thép có độ dày lớn như vậy. Việc lựa chọn thép tấm 35 ly có thực sự phù hợp với nhu cầu của bạn hay không còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tiêu chuẩn kỹ thuật, tính chất cơ lý và giá thành. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn để đưa ra quyết định đúng đắn.
Thép tấm 35 ly
Mục lục
Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Thép tấm 35 ly
- Độ dày: 35mm
- Rộng x dài: 1.500mm x 6.000mm, 2.000mm x 6.000mm, 2.500mm x 12.000mm,… hoặc cắt theo yêu cầu
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, GB, BS, EN
- Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam
- Bề mặt: Cán nóng, trơn hoặc nhám tùy yêu cầu
- Ứng dụng: Trong xây dựng, cơ khí, đóng tàu, giao thông và công nghiệp nặng.
- Đơn vị phân phối: Thép Vinh Phú
Tra bảng quy cách trọng lượng của thép tấm 35
Thép tấm 35 ly có nhiều quy cách kích thước khác nhau, trọng lượng sẽ phụ thuộc vào kích thước cụ thể. Dưới đây là bảng trọng lượng tham khảo cho thép tấm có độ dày 35mm (35 ly):
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) |
---|---|---|
1.500 x 6.000 | 35 | 2.466 |
2.000 x 6.000 | 35 | 3.288 |
2.000 x 12.000 | 35 | 6.576 |
2.500 x 12.000 | 35 | 8.220 |
Bảng giá thép tấm 35 ly mới nhất
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) | Giá (VNĐ/kg) | Giá (VNĐ/tấm) |
---|---|---|---|---|
1.500 x 6.000 | 35 | 2.466 | 24.000 | 59.184.000 |
2.000 x 6.000 | 35 | 3.288 | 24.000 | 78.912.000 |
2.000 x 12.000 | 35 | 6.576 | 24.000 | 157.824.000 |
2.500 x 12.000 | 35 | 8.220 | 24.000 | 197.280.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thị trường và nhà cung cấp. Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín.
Những ưu điểm hay nhất về thép tấm 35
1. Độ bền cao, chịu lực tốt
Thép tấm 35 ly có độ dày lớn, giúp chịu tải trọng cao và đảm bảo độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
2. Khả năng chống ăn mòn, oxy hóa tốt
Với các mác thép chất lượng như SS400, Q235, A36, thép tấm 35 ly có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn tốt, phù hợp với các công trình ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.
3. Dễ gia công và linh hoạt trong sử dụng
Thép tấm 35 ly có thể cắt, hàn, uốn cong, đột lỗ theo yêu cầu, giúp dễ dàng ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
4. Đáp ứng nhiều tiêu chuẩn quốc tế
Sản phẩm có thể tuân thủ các tiêu chuẩn như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), GB (Trung Quốc), EN (Châu Âu), đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao.
5. Ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành
Nhờ độ bền và khả năng chịu lực tốt, thép tấm 35 ly được sử dụng trong xây dựng, cơ khí chế tạo, đóng tàu, cầu đường, bồn chứa áp lực, giàn khoan,…
6. Giá thành hợp lý, tiết kiệm chi phí
So với các loại vật liệu khác, thép tấm 35 ly có giá thành hợp lý, độ bền cao, giúp tối ưu chi phí trong thi công và sản xuất.
Các loại thép tấm 35 thường gặp
1. Thép tấm cán nóng 35 ly
- Đặc điểm: Sản xuất bằng phương pháp cán nóng, bề mặt có lớp oxit mỏng, độ bền cao.
- Ứng dụng: Sử dụng trong kết cấu xây dựng, đóng tàu, chế tạo máy, kết cấu thép.
2. Thép tấm cán nguội 35 ly
- Đặc điểm: Bề mặt nhẵn, sáng, độ chính xác cao, cứng hơn thép cán nóng.
- Ứng dụng: Sử dụng trong ngành cơ khí chính xác, chế tạo linh kiện, sản xuất ô tô.
3. Thép tấm 35 ly mác thép SS400
- Đặc điểm: Thép kết cấu có độ bền tốt, dễ gia công, giá thành hợp lý.
- Ứng dụng: Dùng trong xây dựng, chế tạo khung nhà xưởng, sàn thép.
4. Thép tấm 35 ly mác thép A36
- Đặc điểm: Đáp ứng tiêu chuẩn ASTM (Mỹ), có độ cứng và độ bền cao.
- Ứng dụng: Dùng trong kết cấu thép, cầu đường, bồn bể chịu áp lực.
5. Thép tấm 35 ly chống mài mòn
- Đặc điểm: Có lớp hợp kim giúp tăng khả năng chống mài mòn, chịu va đập tốt.
- Ứng dụng: Sử dụng trong khai thác khoáng sản, làm bề mặt chịu lực cho máy móc công nghiệp.
6. Thép tấm 35 ly chống gỉ (mạ kẽm, inox)
- Đặc điểm: Được mạ kẽm hoặc làm từ thép không gỉ (inox), có khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Ứng dụng: Dùng trong môi trường ẩm ướt, hóa chất, tàu biển.
Bảng thành phần hóa học và cơ lý của thép tấm 35
1. Thành phần hóa học của thép tấm 35 ly
Thành phần hóa học của thép tấm 35 ly phụ thuộc vào mác thép (SS400, A36, Q235…). Dưới đây là bảng thành phần hóa học tham khảo của một số loại thép thông dụng:
Mác thép | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) |
---|---|---|---|---|---|
SS400 | ≤ 0.21 | ≤ 0.50 | 0.30-0.90 | ≤ 0.05 | ≤ 0.05 |
A36 | ≤ 0.26 | ≤ 0.40 | 0.60-1.20 | ≤ 0.04 | ≤ 0.05 |
Q235 | ≤ 0.22 | ≤ 0.35 | 0.30-0.70 | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 |
2. Tính chất cơ lý của thép tấm 35 ly
Mỗi loại thép có tính chất cơ lý khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất. Dưới đây là bảng tham khảo:
Mác thép | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) |
---|---|---|---|
SS400 | ≥ 205 | 400 – 510 | ≥ 21 |
A36 | ≥ 250 | 400 – 550 | ≥ 20 |
Q235 | ≥ 235 | 375 – 500 | ≥ 26 |
Ứng dụng của thép tấm 35
Nhờ vào độ dày lớn, khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, thép tấm 35 ly được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực quan trọng, đặc biệt là các công trình đòi hỏi kết cấu vững chắc. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:
1. Ngành xây dựng – đảm bảo kết cấu bền vững
- Dùng để làm móng nền, dầm, cột chịu lực cho nhà xưởng, nhà cao tầng.
- Sử dụng trong kết cấu cầu đường, bến cảng, nhà thép tiền chế.
- Gia công khung chịu lực, sàn thép, lan can, vách ngăn bảo vệ.
2. Ngành cơ khí chế tạo – sản xuất máy móc, thiết bị nặng
- Gia công bàn máy CNC, bệ máy công nghiệp, kết cấu khung máy.
- Sử dụng làm vỏ tàu, container, bồn chứa xăng dầu, bồn áp lực.
- Dùng trong sản xuất linh kiện máy móc, thiết bị công nghiệp nặng.
3. Ngành đóng tàu – chống chịu tốt với môi trường khắc nghiệt
- Làm thân tàu, boong tàu, sàn tàu chịu được áp lực nước biển.
- Gia công kết cấu giàn khoan, ụ nổi, phao nổi trên biển.
- Sử dụng trong sản xuất hệ thống bồn chứa dầu, hóa chất trên tàu.
4. Ngành giao thông vận tải – đảm bảo an toàn và độ bền
- Sử dụng trong sản xuất xe tải, xe bồn, thùng container.
- Gia công lan can cầu đường, trụ cột biển báo giao thông.
- Làm khung kết cấu cho đường ray, bệ đỡ cho cầu vượt.
5. Ngành năng lượng – chịu nhiệt, chịu lực tốt
- Ứng dụng trong sản xuất nồi hơi, bồn chứa áp lực, đường ống dẫn dầu, khí.
- Gia công kết cấu nhà máy điện, giàn giáo trong các công trình thủy điện, nhiệt điện.
Vì sao nên mua thép tấm 35 tại Thép Vinh Phú?
1. Chất lượng thép đảm bảo, đạt tiêu chuẩn
Thép Vinh Phú cung cấp thép tấm 35 ly chính hãng, đạt các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (A36), JIS (SS400), GB (Q235). Sản phẩm có chứng chỉ CO, CQ đầy đủ, đảm bảo độ bền và tính cơ lý theo yêu cầu.
2. Giá cả cạnh tranh, ổn định
- Cam kết giá thép hợp lý, không tăng giá đột ngột.
- Chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng mua số lượng lớn.
- Bảng giá minh bạch, không phát sinh chi phí ẩn.
3. Kho hàng lớn, đa dạng quy cách
- Hệ thống kho thép rộng lớn, có sẵn nhiều quy cách như 1.500 x 6.000mm, 2.000 x 12.000mm, 2.500 x 12.000mm…
- Nhận gia công cắt quy cách theo yêu cầu.
4. Giao hàng nhanh chóng, linh hoạt
- Giao hàng tận nơi trên toàn quốc, đảm bảo đúng tiến độ công trình.
- Hỗ trợ vận chuyển với cước phí ưu đãi.
5. Dịch vụ chuyên nghiệp, tư vấn tận tình
- Đội ngũ tư vấn viên giàu kinh nghiệm, giúp khách hàng chọn đúng loại thép phù hợp.
- Hỗ trợ báo giá nhanh, rõ ràng, không mất thời gian chờ đợi.
Liên hệ ngay để được tư vấn về giá và các ưu đãi của sản phẩm.